Xe tải ben TMT 2 tấn 4 động cơ Hyundai HD6024D
Còn Hàng
24 tháng tại showroom
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe.
Mã sản phẩm HD6024D
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
2-5 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng nhẹ
Xe ô tô tải ben tự đổ TMT 2 tấn 4 động cơ Hyundai HD6024D.
Video: Giới thiệu sản phẩm Xe tải ben tự đổ TMT Cửu Long 2.4 tấn động cơ Hyundai
Bảng giá các loại xe ben TMT 2.4 tấn
| Tên | Tải trọng | Công suất | Dạng ben | Kích thước thùng | Lốp | Giá |
| TMT HD6024D | 2,4 | 60 Kw | Bơm ben cũ | 2690x1590x640 | 6,00-15 | 320.000.000 |
| Bơm ben mới, ghế bọc da | 2690x1590x640 | 6,00-15 | 329.500.000 | |||
| TMT ZB5024D – E4 | 2,4 | 50 Kw | 2310 x 1490 x 640 | 6,00-15 | 301.000.000 |
Với bảng giá xe như vậy khách hàng hoàn toàn có thể cân đối lượng tiền đầu tư xe, và rất nhiều quý khách hàng chưa biết đến dòng xe, hãy theo chân tôi tham khảo chi tiết cụ thể về mẫu xe ngay lúc này.
Đánh giá ngoại thất xe tải ben TMT 2.4 tấn máy Hyundai
Và đặc biệt về thiết kế ngoại thất TMT đã được phối bộ theo Hyundai với hệ thống hốc gió rất đẹp và bắt mắt được lòng người dùng Việt Nam.

Tổng thể thiết kế xe

Tổng thể mặt trước của xe

Tổng thể phần sau của xe

Tổng thể phần thùng xe

Chi tiết mặt lạ crom đẹp và sang trọng
Tổng thể nội thất cabin của xe.
Ngoài ra Hyundai 2.4 tấn còn sẵn cổng chờ điều hòa khách hàng hoàn toàn có thể lắp thêm nếu có nhu cầu.
Về phần cabin rộng rãi , thoải mái và mang nhiều dáng vóc hyundai làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất hiện nay.

Tổng thể cabin của xe

Tổng thể hàng ghế ngồi bọc da cao cấp của xe

Bảng đồng hồ hiển thị của xe

Bảng táp lô điều khiển theo xe

Cần gạt số với 5 số tiến và 1 số lùi
Đánh giá chi tiết về động cơ Hyundai.

Tổng thể về động cơ của xe

Khối động cơ Hyundai, cầu số máy Hyundai đồng bộ 3 cục êm ái bền bỉ
Hệ thống khung gầm và thùng bệ.

Tổng thể về phần thùng xe

Hệ thống lòng thùng của xe rộng rãi

Hệ thống ắc quy

Hệ thống thùng nhiên liệu

Tổng thể cầu sau

Tổng thể khung gầm và thùng bệ

Thụt giảm chấn và nhíp ở trục trước

Giảm chấn và nhíp trục sau
Lốp xe.

Tổng thể lốp xe

01 lốp dự phòng
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm xe tải ben TMT 2.4 tấn được Longbientruck cập nhật và gửi đến quý khách hàng chi tiết nhất.
Kính mời quý khách hàng xem chi tiết và cho ý kiến đánh giá về sản phẩm và hãy kiêm tra các kích thước thùng bệ, kích thước bao ngoài, xem có phù hợp với nhu cầu hay không.
| Thông tin chung | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT HD6024D | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| Thông số kích thước | ||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4560 x 1780 x 2160 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2540 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1300/1265 | |
| Thông số về trọng lượng | ||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 2390 | |
| Trọng tải (kG) | 2400 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 02 (130kG) | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 4920 | |
| Động cơ | ||
| Kiểu loại | D4BF | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2476 | |
| Tỷ số nén | 18:01 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 80×90 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 61/4200 | |
| Mô men xoắn lớn nhất (N.m) / Tốc độ quay (v/ph) | 131/2000 | |
| Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | |
| Hộp số | ||
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | 5,568; 2,986; 1,685; 1,00; 0,810; R5,011 | |
| Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, 2 cấp | |
| Tỷ số truyền số phụ | 1,00; 1,635 | |
| Bánh xe và lốp xe | ||
| Trục 1 (02 bánh) | 6.00-15 | |
| Trục 2 (04 bánh) | 6.00-15 | |
| Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
| Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số phụ | |
| Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
| Hệ thống lái | ||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 17,3 | |
| Hệ thống điện | ||
| Ắc quy | 1x12Vx85Ah | |
| Máy phát điện | 500W, 14v | |
| Động cơ khởi động | 2,5kW, 12V | |
| Cabin | ||
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1490x1560x1640 | |
| Thùng hàng | ||
| Loại thùng | Tự đổ | |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 2690x1590x640 | |
Bảng thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất. Quý khách có thắc mắc vui lòng liên hệ.
Bảng chi phí đăng ký, đăng kiểm
Longbientruck luôn đồng hành cùng khách hàng, ngoài bán xe Longbientruck còn cung cấp dịch vụ đăng ký, đăng kiểm tận nơi cho khách hàng, ở bất kỳ vùng miền nào khách hàng cũng sẽ được Longbientruck phục vụ tận nhà.
Dưới dây sẽ là bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm cho các khách hàng có nhu cầu mua xe đồng thời có nhu cầu thuê hoặc nhờ đăng ký đăng kiểm thì đây sẽ là một căn cứ tốt để phục vụ khách hàng, tránh tình trạng bị các đơn vị ép giá và kê các bảng biểu phí không cần thiết.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 330,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 6,600,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 16,648,000 |
Bảng kê chi phí tạm tính còn phụ thuộc vào giá xe bán ra, tỉnh thành đăng ký và đặc biệt nếu là cá nhân thì quý khách hàng không tính thêm vào chi phí định vị và phù hiệu như vậy giá thành đăng ký, đăng kiểm sẽ rẻ hơn nhiều so với giá dự kiến.
Chính sách trả góp
Hiện nay với hệ thống ngân hàng toàn quốc Longbientruck đang hỗ trợ khách hàng mua xe tải ben TMT 2.4 tấn trả góp với những chính sách ưu đãi nhất và khoản vay lớn nhất.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp chi tiết theo từng tháng.
Nhiều khách hàng quan tâm nhất đó là ngoài thủ tục mua xe trả thẳng thì trả góp với nhiều hộ kinh doanh, gia đình muốn dành vốn để xoay vòng, nhập hàng và không muốn bỏ số tiền quá lớn để đầu tư xe tải thì thủ tục trả góp cũng là một trong những điều khách hàng rất quan tâm.
Ngoài khoản vay được bao nhiêu, lãi suất như thế nào thì mỗi tháng phải trả bao nhiêu cũng là điều khách hàng mong muốn được giải đáp, Longbientruck xin gửi đến khách hàng bảng kê theo từng tháng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 231,000,000 | ||||
| 1 | 3,850,000 | 1,732,500 | 5,582,500 | 227,150,000 |
| 2 | 3,850,000 | 1,703,625 | 5,553,625 | 223,300,000 |
| 3 | 3,850,000 | 1,674,750 | 5,524,750 | 219,450,000 |
| 4 | 3,850,000 | 1,645,875 | 5,495,875 | 215,600,000 |
| 5 | 3,850,000 | 1,617,000 | 5,467,000 | 211,750,000 |
| 6 | 3,850,000 | 1,588,125 | 5,438,125 | 207,900,000 |
| 7 | 3,850,000 | 1,559,250 | 5,409,250 | 204,050,000 |
| 8 | 3,850,000 | 1,530,375 | 5,380,375 | 200,200,000 |
| 9 | 3,850,000 | 1,501,500 | 5,351,500 | 196,350,000 |
| 10 | 3,850,000 | 1,472,625 | 5,322,625 | 192,500,000 |
| 11 | 3,850,000 | 1,443,750 | 5,293,750 | 188,650,000 |
| 12 | 3,850,000 | 1,414,875 | 5,264,875 | 184,800,000 |
| 13 | 3,850,000 | 1,386,000 | 5,236,000 | 180,950,000 |
| 14 | 3,850,000 | 1,357,125 | 5,207,125 | 177,100,000 |
| 15 | 3,850,000 | 1,328,250 | 5,178,250 | 173,250,000 |
| 16 | 3,850,000 | 1,299,375 | 5,149,375 | 169,400,000 |
| 17 | 3,850,000 | 1,270,500 | 5,120,500 | 165,550,000 |
| 18 | 3,850,000 | 1,241,625 | 5,091,625 | 161,700,000 |
| 19 | 3,850,000 | 1,212,750 | 5,062,750 | 157,850,000 |
| 20 | 3,850,000 | 1,183,875 | 5,033,875 | 154,000,000 |
| 21 | 3,850,000 | 1,155,000 | 5,005,000 | 150,150,000 |
| 22 | 3,850,000 | 1,126,125 | 4,976,125 | 146,300,000 |
| 23 | 3,850,000 | 1,097,250 | 4,947,250 | 142,450,000 |
| 24 | 3,850,000 | 1,068,375 | 4,918,375 | 138,600,000 |
| 25 | 3,850,000 | 1,039,500 | 4,889,500 | 134,750,000 |
| 26 | 3,850,000 | 1,010,625 | 4,860,625 | 130,900,000 |
| 27 | 3,850,000 | 981,750 | 4,831,750 | 127,050,000 |
| 28 | 3,850,000 | 952,875 | 4,802,875 | 123,200,000 |
| 29 | 3,850,000 | 924,000 | 4,774,000 | 119,350,000 |
| 30 | 3,850,000 | 895,125 | 4,745,125 | 115,500,000 |
| 31 | 3,850,000 | 866,250 | 4,716,250 | 111,650,000 |
| 32 | 3,850,000 | 837,375 | 4,687,375 | 107,800,000 |
| 33 | 3,850,000 | 808,500 | 4,658,500 | 103,950,000 |
| 34 | 3,850,000 | 779,625 | 4,629,625 | 100,100,000 |
| 35 | 3,850,000 | 750,750 | 4,600,750 | 96,250,000 |
| 36 | 3,850,000 | 721,875 | 4,571,875 | 92,400,000 |
| 37 | 3,850,000 | 693,000 | 4,543,000 | 88,550,000 |
| 38 | 3,850,000 | 664,125 | 4,514,125 | 84,700,000 |
| 39 | 3,850,000 | 635,250 | 4,485,250 | 80,850,000 |
| 40 | 3,850,000 | 606,375 | 4,456,375 | 77,000,000 |
| 41 | 3,850,000 | 577,500 | 4,427,500 | 73,150,000 |
| 42 | 3,850,000 | 548,625 | 4,398,625 | 69,300,000 |
| 43 | 3,850,000 | 519,750 | 4,369,750 | 65,450,000 |
| 44 | 3,850,000 | 490,875 | 4,340,875 | 61,600,000 |
| 45 | 3,850,000 | 462,000 | 4,312,000 | 57,750,000 |
| 46 | 3,850,000 | 433,125 | 4,283,125 | 53,900,000 |
| 47 | 3,850,000 | 404,250 | 4,254,250 | 50,050,000 |
| 48 | 3,850,000 | 375,375 | 4,225,375 | 46,200,000 |
| 49 | 3,850,000 | 346,500 | 4,196,500 | 42,350,000 |
| 50 | 3,850,000 | 317,625 | 4,167,625 | 38,500,000 |
| 51 | 3,850,000 | 288,750 | 4,138,750 | 34,650,000 |
| 52 | 3,850,000 | 259,875 | 4,109,875 | 30,800,000 |
| 53 | 3,850,000 | 231,000 | 4,081,000 | 26,950,000 |
| 54 | 3,850,000 | 202,125 | 4,052,125 | 23,100,000 |
| 55 | 3,850,000 | 173,250 | 4,023,250 | 19,250,000 |
| 56 | 3,850,000 | 144,375 | 3,994,375 | 15,400,000 |
| 57 | 3,850,000 | 115,500 | 3,965,500 | 11,550,000 |
| 58 | 3,850,000 | 86,625 | 3,936,625 | 7,700,000 |
| 59 | 3,850,000 | 57,750 | 3,907,750 | 3,850,000 |
| 60 | 3,850,000 | 28,875 | 3,878,875 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 283,841,250 | |||
Ưu đãi đặc biệt khi mua xe hôm nay
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Khách hàng cũng có thể liên hệ HOTLINE Longbientruck : 0983.865.222 để được trợ giá tốt nhất về sản phẩm và giải đáp các thắc mắc về giá xe, giá thành xe, thủ tục trả góp , thủ tục đăng ký, đăng kiểm …. Longbientruck rất sẵn lòng chào đón quý khách hàng và sẵn sàng giải đáp cho khách hàng.
>>> Quý khách hàng cũng có thể xem hết các dòng xe tải ben TMT đang được Longbientruck cập nhật giá tốt nhất.
| 1 | Thông tin chung | ||
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT HD6024D | ||
| Công thức bánh xe | 4x2R | ||
| 2 | Thông số kích thước | ||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4560 x 1780 x 2160 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2540 | ||
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1300/1265 | ||
| 3 | Thông số về trọng lượng | ||
| Trọng lượng bản thân (kG) | 2390 | ||
| Trọng tải (kG) | 2400 | ||
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 02 (130kG) | ||
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 4920 | ||
| 4 | Động cơ | ||
| Kiểu loại | D4BF | ||
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2476 | ||
| Tỷ số nén | 18:01 | ||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 80×90 | ||
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 61/4200 | ||
| Mô men xoắn lớn nhất (N.m) / Tốc độ quay (v/ph) | 131/2000 | ||
| 5 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | |
| 6 | Hộp số | ||
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||
| Dẫn động | Cơ khí | ||
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | ||
| Tỷ số truyền | 5,568; 2,986; 1,685; 1,00; 0,810; R5,011 | ||
| Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, 2 cấp | ||
| Tỷ số truyền số phụ | 1,00; 1,635 | ||
| 7 | Bánh xe và lốp xe | ||
| Trục 1 (02 bánh) | 6.00-15 | ||
| Trục 2 (04 bánh) | 6.00-15 | ||
| 8 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
| Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số phụ | ||
| 9 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
| 10 | Hệ thống lái | ||
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
| Tỷ số truyền | 17,3 | ||
| 11 | Hệ thống điện | ||
| Ắc quy | 1x12Vx85Ah | ||
| Máy phát điện | 500W, 14v | ||
| Động cơ khởi động | 2,5kW, 12V | ||
| 12 | Cabin | ||
| Kiểu loại | Cabin lật | ||
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1490x1560x1640 | ||
| 13 | Thùng hàng | ||
| Loại thùng | Tự đổ | ||
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 2690x1590x640 | ||
Bảng thông số kỹ thuật được cập nhật từ nhà sản xuất. Quý khách có thắc mắc vui lòng liên hệ.
Sản phẩm cùng loại










