Xe tải ben TMT 4 tấn ZB5040D Euro 4
Còn Hàng ( Hàng mới )
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm ZB5040D
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
2-5 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng trung
Video: Giới thiệu sản phẩm Xe tải ben TMT Euro 4 ZB5040D
Thiết kế ngoại thất nổi bật
Với nước sơn tĩnh điện ED5 bền bỉ hơn đẹp hơn và sử dụng dáng vóc đẹp giống các dòng xe tiền nhiệm.

Tổng thể thiết kế xe tải ben TMT 4 tấn mới

Mặt trước của xe
TMT vẫn luôn là mẫu xe được lòng người dùng ở khoản phối bộ tổng thể chẳng thế mà chiếc xe gần như đạt phối bộ tuyệt đối nhất.

Hệ thống gương cầu to bản và chất lượng
Nội thất xe tải ben TMT 4 tấn.

Bảng điều khiển trung tâm cực mới của dòng xe Euro 4

Cửa lên xuống cabin xe 4 tấn TMT

Cửa lên xuống cabin xe 4 tấn TMT

Bảng đồng hồ điều khiển

Vô lăng của xe
Hệ thống khung gầm thùng bệ.
Cửu Long TMT Motor vẫn luôn là một trong những đơn vị mang đến những sản phẩm chịu tải tốt và có hệ thống khung gầm chắc chắn và vượt trội.

Tổng thể thiết kế thùng xe

Hệ thống nâng ben

Cầu sau của xe

Hệ thống lốp xe

Thụt giảm chấn dầu
Xe có hệ thống cầu to số khỏe sẵn sàng cho khả năng chịu tải và cõng tải vượt trội của TMT Motor.
Động cơ 4 tấn TMT Euro 4 mạnh mẽ.

Khối động cơ Euro 4 công suất 50kw trên xe tải TMT 4 tấn
Khách hàng hoàn toàn có thể chuyên chở thêm hàng hóa mà không lo sự yếu kém của chiếc xe bởi công suất mạnh mẽ kết hợp độ nhạy chân ga cao giúp dễ dàng di chuyển.
Thông số kỹ thuật chi tiết.
Longbientruck xin kính gửi đến khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết về sản phẩm để quý khách hàng tham khảo và tìm hiểu kỹ hơn.
| Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /-ZB5040D-E4 |
| Số trục | 02 |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4590 x 1840 x 2180 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1420/1340 |
| Kích thước lòng thùng | 2640 x 1640 x 660 |
| Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 2770 |
| Tải trọng cho phép (kG) | 3900 |
| Số người cho phép chở | 02 |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 6800 |
| Phân bố lên trục trước | 2105 |
| Phân bố lên trục sau | 4695 |
| Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | 4A1-68C40 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích (cm3) | 1809 |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 5 / 3200 |
| Hộp số | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi |
| Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– |
| Lốp trước | 7.00 – 16 |
| Lốp sau | 7.00 – 16 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính | Tang trống / Tang trống , thủy lực trợ lực chân không |
| Phanh đỗ | Tác động lên hệ thống truyền lực – cơ khí |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Longbientruck luôn đồng hành cùng khách hàng ngoài việc giao xe , bàn giao vợ bé cho khách hàng longbientruck cũng luôn đồng hành cùng khách hàng trong việc đăng ký, đăng kiểm của khách hàng.
Bởi với nhiều khách hàng đôi khi việc đăng ký, đăng kiểm lại mang lại những khó khăn nhất định của khách hàng.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 311,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 6,220,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 17,156,000 |
Bảng kê chi phí còn lệ thuộc vào từng vùng miền của khách hàng, phụ thuộc vào chi phí định vị phù hiệu nếu khách hàng có nhu cầu.
Chính sách trả góp mua xe TMT 4 tấn.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 217,700,000 |
| 1 | 3,628,334 | 1,632,750 | 5,261,084 | 214,071,666 |
| 2 | 3,628,334 | 1,605,537 | 5,233,871 | 210,443,332 |
| 3 | 3,628,334 | 1,578,325 | 5,206,659 | 206,814,998 |
| 4 | 3,628,334 | 1,551,112 | 5,179,446 | 203,186,664 |
| 5 | 3,628,334 | 1,523,900 | 5,152,234 | 199,558,330 |
| 6 | 3,628,334 | 1,496,687 | 5,125,021 | 195,929,996 |
| 7 | 3,628,334 | 1,469,475 | 5,097,809 | 192,301,662 |
| 8 | 3,628,334 | 1,442,262 | 5,070,596 | 188,673,328 |
| 9 | 3,628,334 | 1,415,050 | 5,043,384 | 185,044,994 |
| 10 | 3,628,334 | 1,387,837 | 5,016,171 | 181,416,660 |
| 11 | 3,628,334 | 1,360,625 | 4,988,959 | 177,788,326 |
| 12 | 3,628,334 | 1,333,412 | 4,961,746 | 174,159,992 |
| 13 | 3,628,334 | 1,306,200 | 4,934,534 | 170,531,658 |
| 14 | 3,628,334 | 1,278,987 | 4,907,321 | 166,903,324 |
| 15 | 3,628,334 | 1,251,775 | 4,880,109 | 163,274,990 |
| 16 | 3,628,334 | 1,224,562 | 4,852,896 | 159,646,656 |
| 17 | 3,628,334 | 1,197,350 | 4,825,684 | 156,018,322 |
| 18 | 3,628,334 | 1,170,137 | 4,798,471 | 152,389,988 |
| 19 | 3,628,334 | 1,142,925 | 4,771,259 | 148,761,654 |
| 20 | 3,628,334 | 1,115,712 | 4,744,046 | 145,133,320 |
| 21 | 3,628,334 | 1,088,500 | 4,716,834 | 141,504,986 |
| 22 | 3,628,334 | 1,061,287 | 4,689,621 | 137,876,652 |
| 23 | 3,628,334 | 1,034,075 | 4,662,409 | 134,248,318 |
| 24 | 3,628,334 | 1,006,862 | 4,635,196 | 130,619,984 |
| 25 | 3,628,334 | 979,650 | 4,607,984 | 126,991,650 |
| 26 | 3,628,334 | 952,437 | 4,580,771 | 123,363,316 |
| 27 | 3,628,334 | 925,225 | 4,553,559 | 119,734,982 |
| 28 | 3,628,334 | 898,012 | 4,526,346 | 116,106,648 |
| 29 | 3,628,334 | 870,800 | 4,499,134 | 112,478,314 |
| 30 | 3,628,334 | 843,587 | 4,471,921 | 108,849,980 |
| 31 | 3,628,334 | 816,375 | 4,444,709 | 105,221,646 |
| 32 | 3,628,334 | 789,162 | 4,417,496 | 101,593,312 |
| 33 | 3,628,334 | 761,950 | 4,390,284 | 97,964,978 |
| 34 | 3,628,334 | 734,737 | 4,363,071 | 94,336,644 |
| 35 | 3,628,334 | 707,525 | 4,335,859 | 90,708,310 |
| 36 | 3,628,334 | 680,312 | 4,308,646 | 87,079,976 |
| 37 | 3,628,334 | 653,100 | 4,281,434 | 83,451,642 |
| 38 | 3,628,334 | 625,887 | 4,254,221 | 79,823,308 |
| 39 | 3,628,334 | 598,675 | 4,227,009 | 76,194,974 |
| 40 | 3,628,334 | 571,462 | 4,199,796 | 72,566,640 |
| 41 | 3,628,334 | 544,250 | 4,172,584 | 68,938,306 |
| 42 | 3,628,334 | 517,037 | 4,145,371 | 65,309,972 |
| 43 | 3,628,334 | 489,825 | 4,118,159 | 61,681,638 |
| 44 | 3,628,334 | 462,612 | 4,090,946 | 58,053,304 |
| 45 | 3,628,334 | 435,400 | 4,063,734 | 54,424,970 |
| 46 | 3,628,334 | 408,187 | 4,036,521 | 50,796,636 |
| 47 | 3,628,334 | 380,975 | 4,009,309 | 47,168,302 |
| 48 | 3,628,334 | 353,762 | 3,982,096 | 43,539,968 |
| 49 | 3,628,334 | 326,550 | 3,954,884 | 39,911,634 |
| 50 | 3,628,334 | 299,337 | 3,927,671 | 36,283,300 |
| 51 | 3,628,334 | 272,125 | 3,900,459 | 32,654,966 |
| 52 | 3,628,334 | 244,912 | 3,873,246 | 29,026,632 |
| 53 | 3,628,334 | 217,700 | 3,846,034 | 25,398,298 |
| 54 | 3,628,334 | 190,487 | 3,818,821 | 21,769,964 |
| 55 | 3,628,334 | 163,275 | 3,791,609 | 18,141,630 |
| 56 | 3,628,334 | 136,062 | 3,764,396 | 14,513,296 |
| 57 | 3,628,334 | 108,850 | 3,737,184 | 10,884,962 |
| 58 | 3,628,334 | 81,637 | 3,709,971 | 7,256,628 |
| 59 | 3,628,334 | 54,425 | 3,682,759 | 3,628,294 |
| 60 | 3,628,334 | 27,212 | 3,655,546 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 267,498,906 | |||
Bảng chi phí hàng tháng chỉ mang tính chất tham khảo, bởi còn lệ thuộc vào khoản vay của khách hàng, phụ thuộc vào nhu cầu vay của khách hàng, ngoài ra cũng phụ thuộc luôn vào lãi suất theo từng thời điểm vay của khách hàng, lãi suất của từng ngân hàng cũng khác nhau.
Chính sách ưu đãi khi mua xe tại Longbientruck.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
– Bảo hành, bảo dưỡng lưu động cho khách hàng.
Liên hệ mua xe.
Là một dòng xe mới hoàn toàn có thể yên tâm để khách hàng lựa chọn. Đặc biệt phiên bản xe 4 tấn của TMT đang có mức giá bán vô cùng hợp lý.
>>> Xem hết các mẫu xe tải ben TMT và đặt lịch lái thử ngay dòng xe khách hàng đang quan tâm
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /-ZB5040D-E4 | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×2 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4590 x 1840 x 2180 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1420/1340 | |
| Kích thước lòng thùng | 2640 x 1640 x 660 | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 2770 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 3900 | |
| Số người cho phép chở | 02 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 6800 | |
| Phân bố lên trục trước | 2105 | |
| Phân bố lên trục sau | 4695 | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | 4A1-68C40 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích (cm3) | 1809 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 50 / 3200 | |
| 5 | Hộp số | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– | |
| Lốp trước | 7.00 – 16 | |
| Lốp sau | 7.00 – 16 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Phanh chính | Tang trống / Tang trống , thủy lực trợ lực chân không | |
| Phanh đỗ | Tác động lên hệ thống truyền lực – cơ khí | |
| 8 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Sản phẩm cùng loại















