Xe phun nước rửa đường 5 khối dongfeng nhập khẩu Euro 5
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 5 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 5tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm Xe phun nước rửa đường
Nhóm Xe chuyên dùng
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe chuyên dùng
Chuyên dụng Xe phun nước rửa đường
Để phục vụ mục đích đó Longbientruck đã trở thành đại lý trực thuộc nhà máy Dongfeng Hồ Bắc để nhập khẩu chính ngạch các sản phẩm xe chuyên dùng của hãng.
Video : Giới thiệu xe nước 5 khối
Tổng thể ngoại thất xe.
Được nhập khẩu nguyên chiếc Dongfeng Hồ Bắc cùng hệ thống chuyên dùng phối bộ đồng đều mang lại hiệu quả hoạt động cao khi sử dụng.

Tổng thể phối bộ hoàn hảo của xe

Xe phun nước rửa đường tưới cây của Dongfeng nhập khẩu với bồn nước 5 khối

Khung gầm chắc chắn, sườn xe rất trường và hoàn hảo
Nội thất cabin
Để giải quyết triệt để các mối lo ngại đó khách hàng nên đến và xem trực tiếp cả xe và hồ sơ với hóa đơn xuất nhập khẩu từ Dongfeng Hồ Bắc và kiểm tra kỹ sự đồng bộ chất lượng đến từ dòng xe chuyên dùng nhập khẩu này.
Về phiên bản xe bồn tưới cây 5 khối với nội thất cabin D7 siêu đẹp đầy đủ các tính năng cao cấp như khóa điện, kính điện, điều hòa theo xe từ nhà máy mang lại khả năng rét sâu và bền bỉ với thời gian.
Đây là phiên bản 2019 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 hiện đại, tiện nghi nhất phân khúc ngoài ra kèm thêm vào đó còn được trang bị cabin mới nhất với nội thất đẹp và tốt nhất cho khách hàng.

Tổng thể nội thất cabin

Bảng đồng hồ tấp lô hiển thị nhiều chi tiết

Khu vực bảng điều khiển trung tâm

Cửa cabin nâng hạ kính điện

Hộp số 7 cấp với 6 số tiến và 1 số lùi

Khoang điều khiển khu vực người lái

Hệ thống gương giúp lái xe quan sát được nhiều góc quanh cabin
Khung gầm thùng bệ của xe
Đặc biệt hệ thống khung gầm, thùng bệ chắc chắn được đóng trên nền xe 5 tấn nên khả năng cõng đủ tải cực tốt và bền bỉ với thời gian.

Xe có phối bộ hoàn hảo

Khung gầm và thùng bệ rất thoáng

Hệ thống cản sườn

Phối bộ sau xe
Phần chuyên dùng của xe
Đầu tiên bên cạnh sườn 2 bồn xe là 2 ống hút nước được nối từ cổng hút có lọc nước và bơm vào bồn với công suất bơm xả lên đến 40m3/h đem lại khả năng bơm xả nhanh hơn kèm với đó là 1 cửa cấp nước cho các xe cứu hỏa đi vào hoạt động với công suất lớn.

Bơm cao áp với công suất 40m3/h

Cổng vào cho vòi nước với công suất bơm lớn

Cổng cấp nước cho cứu hỏa khi gặp hỏa hoạn

Phía trước xe là 2 vòi phun rửa đường

Sau xe là chòi với súng phun cao áp và hoa sen tưới cây
Với đa chức năng, đa nhiện vụ xe tưới nước rửa đường nhập khẩu Dongfeng Hồ Bắc còn có khả năng vận hành cực kỳ mạnh mẽ và đồng bộ từ linh kiện, thùng bệ, khung gầm sắt xi.
Đặc biệt longbientruck còn 1 tổng kho xe chuyên dùng với kho phụ tùng đầy đủ các linh kiện của Dongfeng giúp khách hàng có thể dễ dàng thay đổi bảo hành, bảo dưỡng thay thế các linh kiện chính hãng với logo in chìm và tem chính hãng cũng như bảo hành hãng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để quý khách hàng tham khảo và lựa chọn cho mình dòng xe phù hợp.
| Nhãn hiệu : | Xe phun nước rửa đường 5 khối Dongfeng Euro 5 | |
| Loại phương tiện : | Xe xitec (phun nước) | |
| Thông số chung | ||
| Trọng lượng bản thân : | 4205 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 4850 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 9200 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7270 x 2180 x 2470 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 4221 x 1724 x 950/— | mm |
| Chiều dài cơ sở : | 3800 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1750/1586 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | |
| Động cơ | ||
| Nhãn hiệu động cơ: | CY4SK251 | |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích : | 3856 cm3 | |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 115 kW/ 2800 v/ph | |
| Lốp xe | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | |
| Lốp trước / sau: | 8.25R16 /8.25R16 | |
| Hệ thống phanh : | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
| Hệ thống lái | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
| Phần chuyên dụng | Bồn và xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. -Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 3-5mm -Bơm lưu lượng: 40 m3/h -Hệ thống phun nước trước và sau điều chỉnh góc phun bằng tay. -Súng phun cao áp phí sau xe, có sàn đứng. |
|
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Dòng xe nước 5 khối được nằm trong phân khúc xe môi trường nên được hưởng 100% lệ phí trước bạ , dưới đây sẽ là bảng kê chi tiết để quý khách hàng tham khảo.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 500,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | – |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 5,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 10,356,000 |
Thủ tục mua xe trả góp
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp phải trả hàng tháng
Dưới đây sẽ là bảng kê chi phí trả góp hàng tháng quý khách hàng có thể tham khảo và tính toán được số tiền phải trả trong tháng
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 350,000,000 | ||||
| 1 | 5,833,334 | 2,625,000 | 8,458,334 | 344,166,666 |
| 2 | 5,833,334 | 2,581,250 | 8,414,584 | 338,333,332 |
| 3 | 5,833,334 | 2,537,500 | 8,370,834 | 332,499,998 |
| 4 | 5,833,334 | 2,493,750 | 8,327,084 | 326,666,664 |
| 5 | 5,833,334 | 2,450,000 | 8,283,334 | 320,833,330 |
| 6 | 5,833,334 | 2,406,250 | 8,239,584 | 314,999,996 |
| 7 | 5,833,334 | 2,362,500 | 8,195,834 | 309,166,662 |
| 8 | 5,833,334 | 2,318,750 | 8,152,084 | 303,333,328 |
| 9 | 5,833,334 | 2,275,000 | 8,108,334 | 297,499,994 |
| 10 | 5,833,334 | 2,231,250 | 8,064,584 | 291,666,660 |
| 11 | 5,833,334 | 2,187,500 | 8,020,834 | 285,833,326 |
| 12 | 5,833,334 | 2,143,750 | 7,977,084 | 279,999,992 |
| 13 | 5,833,334 | 2,100,000 | 7,933,334 | 274,166,658 |
| 14 | 5,833,334 | 2,056,250 | 7,889,584 | 268,333,324 |
| 15 | 5,833,334 | 2,012,500 | 7,845,834 | 262,499,990 |
| 16 | 5,833,334 | 1,968,750 | 7,802,084 | 256,666,656 |
| 17 | 5,833,334 | 1,925,000 | 7,758,334 | 250,833,322 |
| 18 | 5,833,334 | 1,881,250 | 7,714,584 | 244,999,988 |
| 19 | 5,833,334 | 1,837,500 | 7,670,834 | 239,166,654 |
| 20 | 5,833,334 | 1,793,750 | 7,627,084 | 233,333,320 |
| 21 | 5,833,334 | 1,750,000 | 7,583,334 | 227,499,986 |
| 22 | 5,833,334 | 1,706,250 | 7,539,584 | 221,666,652 |
| 23 | 5,833,334 | 1,662,500 | 7,495,834 | 215,833,318 |
| 24 | 5,833,334 | 1,618,750 | 7,452,084 | 209,999,984 |
| 25 | 5,833,334 | 1,575,000 | 7,408,334 | 204,166,650 |
| 26 | 5,833,334 | 1,531,250 | 7,364,584 | 198,333,316 |
| 27 | 5,833,334 | 1,487,500 | 7,320,834 | 192,499,982 |
| 28 | 5,833,334 | 1,443,750 | 7,277,084 | 186,666,648 |
| 29 | 5,833,334 | 1,400,000 | 7,233,334 | 180,833,314 |
| 30 | 5,833,334 | 1,356,250 | 7,189,584 | 174,999,980 |
| 31 | 5,833,334 | 1,312,500 | 7,145,834 | 169,166,646 |
| 32 | 5,833,334 | 1,268,750 | 7,102,084 | 163,333,312 |
| 33 | 5,833,334 | 1,225,000 | 7,058,334 | 157,499,978 |
| 34 | 5,833,334 | 1,181,250 | 7,014,584 | 151,666,644 |
| 35 | 5,833,334 | 1,137,500 | 6,970,834 | 145,833,310 |
| 36 | 5,833,334 | 1,093,750 | 6,927,084 | 139,999,976 |
| 37 | 5,833,334 | 1,050,000 | 6,883,334 | 134,166,642 |
| 38 | 5,833,334 | 1,006,250 | 6,839,584 | 128,333,308 |
| 39 | 5,833,334 | 962,500 | 6,795,834 | 122,499,974 |
| 40 | 5,833,334 | 918,750 | 6,752,084 | 116,666,640 |
| 41 | 5,833,334 | 875,000 | 6,708,334 | 110,833,306 |
| 42 | 5,833,334 | 831,250 | 6,664,584 | 104,999,972 |
| 43 | 5,833,334 | 787,500 | 6,620,834 | 99,166,638 |
| 44 | 5,833,334 | 743,750 | 6,577,084 | 93,333,304 |
| 45 | 5,833,334 | 700,000 | 6,533,334 | 87,499,970 |
| 46 | 5,833,334 | 656,250 | 6,489,584 | 81,666,636 |
| 47 | 5,833,334 | 612,500 | 6,445,834 | 75,833,302 |
| 48 | 5,833,334 | 568,750 | 6,402,084 | 69,999,968 |
| 49 | 5,833,334 | 525,000 | 6,358,334 | 64,166,634 |
| 50 | 5,833,334 | 481,250 | 6,314,584 | 58,333,300 |
| 51 | 5,833,334 | 437,500 | 6,270,834 | 52,499,966 |
| 52 | 5,833,334 | 393,750 | 6,227,084 | 46,666,632 |
| 53 | 5,833,334 | 350,000 | 6,183,334 | 40,833,298 |
| 54 | 5,833,334 | 306,250 | 6,139,584 | 34,999,964 |
| 55 | 5,833,334 | 262,500 | 6,095,834 | 29,166,630 |
| 56 | 5,833,334 | 218,750 | 6,052,084 | 23,333,296 |
| 57 | 5,833,334 | 175,000 | 6,008,334 | 17,499,962 |
| 58 | 5,833,334 | 131,250 | 5,964,584 | 11,666,628 |
| 59 | 5,833,334 | 87,500 | 5,920,834 | 5,833,294 |
| 60 | 5,833,334 | 43,750 | 5,877,084 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 430,062,531 | |||
Chế độ bảo hành xe
Các dòng xe chuyên dùng nhập khẩu trực tiếp từ Dongfeng Hồ Bắc đều được Longbientruck bảo hành 3 năm và 100.000km và có sổ bảo hành cụ thể kèm theo.
Ngoài ra longbientruck cũng hỗ trợ bảo hành 24/24 cho quý khách hàng có nhu cầu đây là ưu đãi đặc biệt cho các quý khách hàng mua hàng và sẵn sàng phục vụ mọi lúc, mọi nơi cho các bác tài có nhu cầu.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Hiện nay các dòng xe chuyên dùng Longbientruck cam kết sẵn xe, sẵn hồ sơ, hỗ trợ bảo hành tư vấn 24/24 giúp khách hàng có được sự yên tâm khi vận hành cả ngày lẫn đêm.
>>> Xem hết các dòng Xe chuyên dùng để chọn lựa dòng xe ưng ý, phù hợp nhất với khách hàng và phù hợp với mức giá thành của mình nhất.
| Nhãn hiệu : | Xe phun nước rửa đường 5 khối Dongfeng Euro 5 | |
| Loại phương tiện : | Xe xitec (phun nước) | |
| Thông số chung | ||
| Trọng lượng bản thân : | 4205 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 4850 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 9200 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7270 x 2180 x 2470 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 4221 x 1724 x 950/— | mm |
| Chiều dài cơ sở : | 3800 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1750/1586 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | |
| Động cơ | ||
| Nhãn hiệu động cơ: | CY4SK251 | |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích : | 3856 cm3 | |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 115 kW/ 2800 v/ph | |
| Lốp xe | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | |
| Lốp trước / sau: | 8.25R16 /8.25R16 | |
| Hệ thống phanh : | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
| Hệ thống lái | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
| Phần chuyên dụng | Bồn và xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. -Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 3-5mm -Bơm lưu lượng: 40 m3/h -Hệ thống phun nước trước và sau điều chỉnh góc phun bằng tay. -Súng phun cao áp phí sau xe, có sàn đứng. |
|









