Xe phun nước rửa đường 9 khối dongfeng nhập khẩu Euro 5
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 5 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 5tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm Xe phun nước rửa đường
Nhóm Xe chuyên dùng
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe chuyên dùng
Chuyên dụng Xe phun nước rửa đường tưới cây cấp nước cứu hỏa
Video : Xe tưới nước 9 khối Dongfeng
Tổng thể thiết kế xe.
Bồn chứa được thiết kế khá gọn và đẹp có thể tích nước chứa được 9 khối và được làm bằng thép dày 5mm cực kỳ chắc chắn có hệ thống chống sóng sánh bên trong bồn chứa.
Xe được đóng trên nền Dongfeng 9 tấn nên cabin rất đẹp vẫn giữ nguyên được Form dáng nếu chỉ nhìn mặt trước, tuy nhiên phần thùng đã thay thế bằng thùng chuyên dùng đặc chủng chứa nước và những bộ phận bơm, vòi phun phục vụ nhu cầu.

Xe tải chuyên dùng phun nước rửa đường tưới cây 9 khối Dongfeng

Tổng thể mặt trước của xe

Hệ thống đèn xe

Tổng thể sau xe với bơm cao áp tưới cây

Xe có thiết kế trường xe và mang lại cảm giác chắc chắn

Bồn chứa lên đến 9 khối và được đúc hợp kim các bon với độ dày 5mm
Nội thất cabin
Bảng điều khiển trung tâm theo xe

Bảng điều khiển trung tâm theo xe

Hệ thống gương kính chỉnh điện

Xe trang bị ghế hơi theo xe cực kỳ êm ái cho người lái

Cần gạt số với 10 cấp gồm 8 số tiến và 2 số lùi là loại hộp số 2 tầng của Dongfeng
Tổng thể động cơ
Động cơ trên Dongfeng 9 tấn là khối động cơ 6 máy có công suất 180 mã lực rất mạnh mẽ và đạt tiêu chuẩn Euro 4 .

Khối động cơ 6 xy lanh

Đi kèm là hộp số 2 tầng
Hệ thống khung gầm

Khung gầm phía trước của xe

Cầu sau của xe

Các hệ thống cản sườn

Bình nhiên liệu
Hệ thống chuyên dùng theo xe.
Trên thị trường hiện nay mẫu xe Dongfeng tưới nước 9 khối đang là những sự lựa chọn hàng đầu về chất lượng cũng như giá thành.

Bơm cao áp với công suất cỡ lớn

Bệ đứng cho người điều khiển cần phun nước

Phân hút ,xả nước có kèm cổng nối phục vụ cứu hỏa

Bồn chứa nước dày dặn chở 9 khối nước

Bậc lên xuống chắc chăn
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết mời quý khách hàng có nhu cầu có thể tham khảo và chuẩn bị phương án triển khai nếu phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng.
| Nhãn hiệu | DONGFENG | ||
| Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 9000 | |
| Tự trọng thiết kế(kg) | 6760 | ||
| Tổng trọng thiết kế(kg) | 15955 | ||
| Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 7710 |
| Rộng | 2470 | ||
| Cao | 2830 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4500 | ||
| Vệt bánh xe( trước/sau)(mm) | 1940/1860 | ||
| Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |
| Tổng thành |
Ca-bin | Loại | Lật được, nội thất đẹp |
| Điều hòa | Có | ||
| Động cơ | Mô-đen | IS180 | |
| Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng | ||
| C.suất/ D.tích (kw/ml) | 180/5900 | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
| Sát-xi | Hộp số | 8 số tiến, 2 số lùi( 2 tầng) | |
| Cầu trước/sau(kg) | 6.000/10.000 | ||
| Lốp | Cỡ lốp | 10.00-20 | |
| Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
| Phần chuyên dụng | Dung tích xi-téc (m3) | 9 | |
| Vật liệu | Thép các-bon 5mm | ||
| Phụ kiện | Vòi phun trước/sau, súng phun nước cao áp dung để tưới cây, phun rửa nhà, biển quảng cao. Độ phun xa >20m. | ||
| Bơm nước | Lưu lượng bơm 60 m3/h | ||
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Là dòng xe phun nước, rửa đường thuộc xe môi trường nên lệ phí trước bạ xe được miễn 100% nên chi phí đăng ký, đăng kiểm tương đối rẻ dưới đây là bảng kê chi phí cho quý khách hàng có thể tham khảo.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 715,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | Miễn phí |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 3,020,600 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 5,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 11,580,600 |
Thủ tục mua xe phun nước 9 khối trả góp
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng được tính cụ thể giúp quý khách hàng cân đối và tính được lượng tiền phải trả khi mua xe chở nước 9 khối mẫu xe Dongfeng nhập khẩu nguyên chiếc
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 500,500,000 | ||||
| 1 | 8,341,667 | 3,753,750 | 12,095,417 | 492,158,333 |
| 2 | 8,341,667 | 3,691,187 | 12,032,854 | 483,816,666 |
| 3 | 8,341,667 | 3,628,625 | 11,970,292 | 475,474,999 |
| 4 | 8,341,667 | 3,566,062 | 11,907,729 | 467,133,332 |
| 5 | 8,341,667 | 3,503,500 | 11,845,167 | 458,791,665 |
| 6 | 8,341,667 | 3,440,937 | 11,782,604 | 450,449,998 |
| 7 | 8,341,667 | 3,378,375 | 11,720,042 | 442,108,331 |
| 8 | 8,341,667 | 3,315,812 | 11,657,479 | 433,766,664 |
| 9 | 8,341,667 | 3,253,250 | 11,594,917 | 425,424,997 |
| 10 | 8,341,667 | 3,190,687 | 11,532,354 | 417,083,330 |
| 11 | 8,341,667 | 3,128,125 | 11,469,792 | 408,741,663 |
| 12 | 8,341,667 | 3,065,562 | 11,407,229 | 400,399,996 |
| 13 | 8,341,667 | 3,003,000 | 11,344,667 | 392,058,329 |
| 14 | 8,341,667 | 2,940,437 | 11,282,104 | 383,716,662 |
| 15 | 8,341,667 | 2,877,875 | 11,219,542 | 375,374,995 |
| 16 | 8,341,667 | 2,815,312 | 11,156,979 | 367,033,328 |
| 17 | 8,341,667 | 2,752,750 | 11,094,417 | 358,691,661 |
| 18 | 8,341,667 | 2,690,187 | 11,031,854 | 350,349,994 |
| 19 | 8,341,667 | 2,627,625 | 10,969,292 | 342,008,327 |
| 20 | 8,341,667 | 2,565,062 | 10,906,729 | 333,666,660 |
| 21 | 8,341,667 | 2,502,500 | 10,844,167 | 325,324,993 |
| 22 | 8,341,667 | 2,439,937 | 10,781,604 | 316,983,326 |
| 23 | 8,341,667 | 2,377,375 | 10,719,042 | 308,641,659 |
| 24 | 8,341,667 | 2,314,812 | 10,656,479 | 300,299,992 |
| 25 | 8,341,667 | 2,252,250 | 10,593,917 | 291,958,325 |
| 26 | 8,341,667 | 2,189,687 | 10,531,354 | 283,616,658 |
| 27 | 8,341,667 | 2,127,125 | 10,468,792 | 275,274,991 |
| 28 | 8,341,667 | 2,064,562 | 10,406,229 | 266,933,324 |
| 29 | 8,341,667 | 2,002,000 | 10,343,667 | 258,591,657 |
| 30 | 8,341,667 | 1,939,437 | 10,281,104 | 250,249,990 |
| 31 | 8,341,667 | 1,876,875 | 10,218,542 | 241,908,323 |
| 32 | 8,341,667 | 1,814,312 | 10,155,979 | 233,566,656 |
| 33 | 8,341,667 | 1,751,750 | 10,093,417 | 225,224,989 |
| 34 | 8,341,667 | 1,689,187 | 10,030,854 | 216,883,322 |
| 35 | 8,341,667 | 1,626,625 | 9,968,292 | 208,541,655 |
| 36 | 8,341,667 | 1,564,062 | 9,905,729 | 200,199,988 |
| 37 | 8,341,667 | 1,501,500 | 9,843,167 | 191,858,321 |
| 38 | 8,341,667 | 1,438,937 | 9,780,604 | 183,516,654 |
| 39 | 8,341,667 | 1,376,375 | 9,718,042 | 175,174,987 |
| 40 | 8,341,667 | 1,313,812 | 9,655,479 | 166,833,320 |
| 41 | 8,341,667 | 1,251,250 | 9,592,917 | 158,491,653 |
| 42 | 8,341,667 | 1,188,687 | 9,530,354 | 150,149,986 |
| 43 | 8,341,667 | 1,126,125 | 9,467,792 | 141,808,319 |
| 44 | 8,341,667 | 1,063,562 | 9,405,229 | 133,466,652 |
| 45 | 8,341,667 | 1,001,000 | 9,342,667 | 125,124,985 |
| 46 | 8,341,667 | 938,437 | 9,280,104 | 116,783,318 |
| 47 | 8,341,667 | 875,875 | 9,217,542 | 108,441,651 |
| 48 | 8,341,667 | 813,312 | 9,154,979 | 100,099,984 |
| 49 | 8,341,667 | 750,750 | 9,092,417 | 91,758,317 |
| 50 | 8,341,667 | 688,187 | 9,029,854 | 83,416,650 |
| 51 | 8,341,667 | 625,625 | 8,967,292 | 75,074,983 |
| 52 | 8,341,667 | 563,062 | 8,904,729 | 66,733,316 |
| 53 | 8,341,667 | 500,500 | 8,842,167 | 58,391,649 |
| 54 | 8,341,667 | 437,937 | 8,779,604 | 50,049,982 |
| 55 | 8,341,667 | 375,375 | 8,717,042 | 41,708,315 |
| 56 | 8,341,667 | 312,812 | 8,654,479 | 33,366,648 |
| 57 | 8,341,667 | 250,250 | 8,591,917 | 25,024,981 |
| 58 | 8,341,667 | 187,687 | 8,529,354 | 16,683,314 |
| 59 | 8,341,667 | 125,125 | 8,466,792 | 8,341,647 |
| 60 | 8,341,667 | 62,562 | 8,404,229 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 614,989,391 | |||
Chế độ bảo hành xe
Các dòng xe chuyên dùng nhập khẩu đều được Longbientruck bảo hành 3 năm và 100.000km và có sổ bảo hành cụ thể kèm theo.
Ngoài ra longbientruck cũng hỗ trợ bảo hành 24/24 cho quý khách hàng có nhu cầu đây là ưu đãi đặc biệt cho các quý khách hàng mua hàng và sẵn sàng phục vụ mọi lúc, mọi nơi cho các bác tài có nhu cầu.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Để có thể trải nghiệm chuẩn các mẫu Dongfeng Hồ Bắc khách hàng có thể qua trực tiếp xem xe và trải nghiệm cũng như xem trực tiếp các hồ sơ, giấy tờ của chính Dongfeng Hồ Bắc cấp.
Chúng tôi là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm chính ngạch cho nên quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về sản phẩm cũng như dịch vụ sau bán hàng.
>>> Xem hết các dòng Xe chuyên dùng để chọn lựa dòng xe ưng ý, phù hợp nhất với khách hàng và phù hợp với mức giá thành của mình nhất.
Longbientruck.com
| Nhãn hiệu | DONGFENG | ||
| Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 9000 | |
| Tự trọng thiết kế(kg) | 6760 | ||
| Tổng trọng thiết kế(kg) | 15955 | ||
| Kích thước | Tổng thể (mm) | Dài | 7710 |
| Rộng | 2470 | ||
| Cao | 2830 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4500 | ||
| Vệt bánh xe( trước/sau)(mm) | 1940/1860 | ||
| Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |
| Tổng thành |
Ca-bin | Loại | Lật được, nội thất đẹp |
| Điều hòa | Có | ||
| Động cơ | Mô-đen | IS180 | |
| Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng | ||
| C.suất/ D.tích (kw/ml) | 180/5900 | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
| Sát-xi | Hộp số | 8 số tiến, 2 số lùi( 2 tầng) | |
| Cầu trước/sau(kg) | 6.000/10.000 | ||
| Lốp | Cỡ lốp | 10.00-20 | |
| Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
| Phần chuyên dụng | Dung tích xi-téc (m3) | 9 | |
| Vật liệu | Thép các-bon 5mm | ||
| Phụ kiện | Vòi phun trước/sau, súng phun nước cao áp dung để tưới cây, phun rửa nhà, biển quảng cao. Độ phun xa >20m. | ||
| Bơm nước | Lưu lượng bơm 60 m3/h | ||










