Xe tải ben TMT 5 tấn Euro 4 ZB7050D cabin K1
Còn Hàng
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe.
Mã sản phẩm Zb7050D
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng trung
Xe tải ben TMT 5 tấn động cơ Euro 4 hiệu ZB7050D cabin K1
Video : giới thiệu dòng xe tải TMT 5 tấn
Giới thiệu tổng thể.
Thiết kế 2020 nay đã được TMT chỉnh chu hơn với hệ thống gương đầy đủ đẹp, mặt lạ ga lăng tươi mới hơn, mặc dù không đủ hàm hố bằng dòng Khâm Châu KC7050D nhưng vẫn phù hợp với nhiều khách hàng.

Tổng thể xe tải ben TMT Euro 4 5 tấn KC7050D

Cụm đèn cốt siêu đẹp

Mặt lạ ga lăng phía trước của xe

Tổng thể phía trước siêu đẹp của xe

Hệ thống gương đầy đủ và khá chi tiết.
Tổng thể nội thất cabin
Hiện nay đây đang là mẫu xe có chất lượng thoải mái nhất, đảm bảo các bác tài lái xe yên tâm nhất mang lại cảm giác thư thái khi lái xe.

Tổng thể khoang nội thất cabin của xe

Màn hình hiển thị rất chi tiết bằng LCD

Màn hình tích hợp nhiều chức năng đảm bảo cho khách hàng dễ sử dụng

Cần gạt số với số rùa số thỏ

Cần gạt ben và phanh tay

Bảng táp lô bên phụ

Hàng ghế phụ
Tổng thể động cơ cầu số máy.
Với khối động cơ mạnh mẽ rõ ràng đây là sự lựa chọn ổn đinh, manh lại hiệu quả sử dụng cao cho các khách hàng hiện nay.

Tổng thể động cơ mạnh mẽ Euro 4 của 5 tấn Cửu Long mới

Cầu sau của xe TMT 5 tấn
Hệ thống khung gầm thùng bệ.

Hệ thống sắt xi dày và to bản

Hệ thống nhíp dày và to bản

Các cản sườn rất chất lượng
Thông số lốp

Thông số kỹ thuật chi tiết.
Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật chi tiết mời quý khách hàng tham khảo và lên kế hoạch chi tiết trước khi mua xe.
| Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/ZB7050D |
| Số trục | 02 |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4860x2080x2300 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1510/1530 |
| Kích thước lòng thùng | 2850x1890x710 (3.82 khối ) |
| Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 3495 |
| Tải trọng cho phép (kG) | 4800 |
| Số người cho phép chở | 03 |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 8490 |
| Phân bổ lên trục trước | 2535 |
| Phân bổ lên trục sau | 5955 |
| Cầu trước | 3000 kg |
| Cầu sau | 7000 kg |
| Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Thể tích (cm3) | 2672 |
| Tỷ số nén | 18 : 1 |
| Đường kính xy lanh x hành trình piston ( mm ) | 90×105 |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70/ 3200 |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
250/1600~2600 |
| Phương thức phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
| Hộp số / Ly hợp | |
| Nhãn hiệu hộp số | 10H30-521-40 |
| Kiểu loại | Hộp số cơ khí |
| Dẫn động | Dẫn động cơ khí |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi |
| Tỷ số truyền | 6,802; 3,878; 2,267; 1,424; 1,000; i R = 6,154; |
| Hộp số phụ | 02 cấp, điều khiển điện và khí nén |
| Tỷ số truyền | 1; 1,85 |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– |
| Lốp trước | 7.50-16 |
| Lốp sau | 7.50-16 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng |
| Phanh tay ( phanh đỗ ) / Dẫn động | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
| Hệ thống treo | |
| – Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. – Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá. |
|
| Nhíp trục 1 | 01 lá dầy 11 mm 09 lá dầy 10 mm Tổng 10 lá |
| Nhíp trục 2 | Nhíp 2 tầng 10 lá chính dày 11 mm 7 lá nhíp phụ dày 10mm |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 3000 |
| Tỷ số truyền | 17,76 |
| Khung xe | |
| Kích thước tiết diện (mm) | 195x55x(5+4) |
| Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 02x12Vx100Ah |
| Máy phát điện | 28V, 55A |
| Động cơ khởi động | 24V, 4,5kW |
| Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật |
| Kích thước bao (mm) | 1600x1920x1890 |
| Bơm thủy lực | |
| Lưu lượng (ml/vòng) | 30 |
| Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) | 16 |
| Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) | 2000 |
| Xy lanh thủy lực | |
| Đường kính xi lanh (mm) | 125 |
| Hành trình pitton (mm) | 450 |
| Còi xe | |
| Loại sử dụng nguồn điện một chiều | 2 cái |
| Loại sử dụng nguồn khí nén | 2 cái |
Bảng giá các dòng xe TMT 5 tấn.
Hiện nay trong phân khúc xe tải ben TMT 5 tấn có đến 3 phiên bản khác nhau, mỗi dòng xe đều có những kích thước , thông số kỹ thuật khác nhau nhà máy đã ra mắt để phù hợp nhất với nhu cầu của từng khách hàng, từng khu vực.
| Tên xe | Thực tải | Động cơ | kích thước thùng | Lốp | Giá bán |
| TMT ZB7050D – EURO 4 – Cabin K1 , Cabin N1 | 4,95T | 70 |
2890 x 1865 x 700 | 7,50-16 | 389,000,000 |
| TMT KC7050D | 5T | 3340 x 1920 x 6000 | 8.25-16 | 457,000,000 |
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và chưa bao gồm các chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Giá trên cũng chỉ là mức giá tham khảo tại từng thời điểm khi có điều chỉnh từ nhà máy mức giá sẽ thay đổi do đó quý khách hàng cần kiểm tra lại thông tin kỹ hơn trước khi ra quyết định đặt xe.
Để nắm bắt kịp thời nhất về giá bán quý khách hàng vui lòng gọi về HOTLINE Longbientruck : 0983.865.222
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Mời quý khách hàng cùng Longbientruck tham khảo bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm cụ thể của dòng xe tải ben TMT 5 tấn 2 cầu. Đây là bảng kê chi phí cơ bản nhất mà Longbientruck luôn đồng hành cùng khách hàng.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 389,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 7,780,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 18,716,000 |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm chỉ mang tính chất tham khảo còn phụ thuộc vào tỉnh thành khu vực khách hàng đăng ký và khách hàng có đăng ký hộ kinh doanh cá thể hay không. Tuy nhiên bảng kê cũng đạt độ chính xác đến 90% để khách hàng cân đối và tham khảo.
Chính sách trả góp mua xe TMT 5 tấn.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
Longbientruck cũng xin gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí trả góp hàng tháng , trong đó bao gồm số tiền gốc phải trả, số tiền lãi phải trả với tháng cao điểm nhất là tháng đầu tiên, khách hàng có thể căn ke để tính toán nhu cầu công việc và đạt khả năng trả nợ cao nhất khi mua trả góp.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 272,300,000 |
| 1 | 4,538,334 | 2,042,250 | 6,580,584 | 267,761,666 |
| 2 | 4,538,334 | 2,008,212 | 6,546,546 | 263,223,332 |
| 3 | 4,538,334 | 1,974,175 | 6,512,509 | 258,684,998 |
| 4 | 4,538,334 | 1,940,137 | 6,478,471 | 254,146,664 |
| 5 | 4,538,334 | 1,906,100 | 6,444,434 | 249,608,330 |
| 6 | 4,538,334 | 1,872,062 | 6,410,396 | 245,069,996 |
| 7 | 4,538,334 | 1,838,025 | 6,376,359 | 240,531,662 |
| 8 | 4,538,334 | 1,803,987 | 6,342,321 | 235,993,328 |
| 9 | 4,538,334 | 1,769,950 | 6,308,284 | 231,454,994 |
| 10 | 4,538,334 | 1,735,912 | 6,274,246 | 226,916,660 |
| 11 | 4,538,334 | 1,701,875 | 6,240,209 | 222,378,326 |
| 12 | 4,538,334 | 1,667,837 | 6,206,171 | 217,839,992 |
| 13 | 4,538,334 | 1,633,800 | 6,172,134 | 213,301,658 |
| 14 | 4,538,334 | 1,599,762 | 6,138,096 | 208,763,324 |
| 15 | 4,538,334 | 1,565,725 | 6,104,059 | 204,224,990 |
| 16 | 4,538,334 | 1,531,687 | 6,070,021 | 199,686,656 |
| 17 | 4,538,334 | 1,497,650 | 6,035,984 | 195,148,322 |
| 18 | 4,538,334 | 1,463,612 | 6,001,946 | 190,609,988 |
| 19 | 4,538,334 | 1,429,575 | 5,967,909 | 186,071,654 |
| 20 | 4,538,334 | 1,395,537 | 5,933,871 | 181,533,320 |
| 21 | 4,538,334 | 1,361,500 | 5,899,834 | 176,994,986 |
| 22 | 4,538,334 | 1,327,462 | 5,865,796 | 172,456,652 |
| 23 | 4,538,334 | 1,293,425 | 5,831,759 | 167,918,318 |
| 24 | 4,538,334 | 1,259,387 | 5,797,721 | 163,379,984 |
| 25 | 4,538,334 | 1,225,350 | 5,763,684 | 158,841,650 |
| 26 | 4,538,334 | 1,191,312 | 5,729,646 | 154,303,316 |
| 27 | 4,538,334 | 1,157,275 | 5,695,609 | 149,764,982 |
| 28 | 4,538,334 | 1,123,237 | 5,661,571 | 145,226,648 |
| 29 | 4,538,334 | 1,089,200 | 5,627,534 | 140,688,314 |
| 30 | 4,538,334 | 1,055,162 | 5,593,496 | 136,149,980 |
| 31 | 4,538,334 | 1,021,125 | 5,559,459 | 131,611,646 |
| 32 | 4,538,334 | 987,087 | 5,525,421 | 127,073,312 |
| 33 | 4,538,334 | 953,050 | 5,491,384 | 122,534,978 |
| 34 | 4,538,334 | 919,012 | 5,457,346 | 117,996,644 |
| 35 | 4,538,334 | 884,975 | 5,423,309 | 113,458,310 |
| 36 | 4,538,334 | 850,937 | 5,389,271 | 108,919,976 |
| 37 | 4,538,334 | 816,900 | 5,355,234 | 104,381,642 |
| 38 | 4,538,334 | 782,862 | 5,321,196 | 99,843,308 |
| 39 | 4,538,334 | 748,825 | 5,287,159 | 95,304,974 |
| 40 | 4,538,334 | 714,787 | 5,253,121 | 90,766,640 |
| 41 | 4,538,334 | 680,750 | 5,219,084 | 86,228,306 |
| 42 | 4,538,334 | 646,712 | 5,185,046 | 81,689,972 |
| 43 | 4,538,334 | 612,675 | 5,151,009 | 77,151,638 |
| 44 | 4,538,334 | 578,637 | 5,116,971 | 72,613,304 |
| 45 | 4,538,334 | 544,600 | 5,082,934 | 68,074,970 |
| 46 | 4,538,334 | 510,562 | 5,048,896 | 63,536,636 |
| 47 | 4,538,334 | 476,525 | 5,014,859 | 58,998,302 |
| 48 | 4,538,334 | 442,487 | 4,980,821 | 54,459,968 |
| 49 | 4,538,334 | 408,450 | 4,946,784 | 49,921,634 |
| 50 | 4,538,334 | 374,412 | 4,912,746 | 45,383,300 |
| 51 | 4,538,334 | 340,375 | 4,878,709 | 40,844,966 |
| 52 | 4,538,334 | 306,337 | 4,844,671 | 36,306,632 |
| 53 | 4,538,334 | 272,300 | 4,810,634 | 31,768,298 |
| 54 | 4,538,334 | 238,262 | 4,776,596 | 27,229,964 |
| 55 | 4,538,334 | 204,225 | 4,742,559 | 22,691,630 |
| 56 | 4,538,334 | 170,187 | 4,708,521 | 18,153,296 |
| 57 | 4,538,334 | 136,150 | 4,674,484 | 13,614,962 |
| 58 | 4,538,334 | 102,112 | 4,640,446 | 9,076,628 |
| 59 | 4,538,334 | 68,075 | 4,606,409 | 4,538,294 |
| 60 | 4,538,334 | 34,037 | 4,572,371 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 334,588,656 | |||
Bảng kê chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi số tiền vay còn phụ thuộc vào ngân hàng, lãi suất cũng phụ thuộc vào từng thời điểm quý khách hàng có nhu cầu, tuy nhiên với bảng kê này longbientruck tin rằng quý khách hàng hoàn toàn có thể lên được chi phí phải trả hàng và cân đối lượng tiền.
Chính sách ưu đãi khi mua xe tại Longbientruck.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
– Bảo hành, bảo dưỡng lưu động cho khách hàng.
Liên hệ chi tiết.
>>> Xem hết các mẫu Xe tải ben TMT và tìm chiếc xe ưng ý nhất của mình. Longbientruck tin rằng với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ nghề xe tải chúng tôi chắc chắn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/ZB7050D | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×2 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4860x2080x2300 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1510/1530 | |
| Kích thước lòng thùng | 2850x1890x710 (3.82 khối ) | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 3495 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 4800 | |
| Số người cho phép chở | 03 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 8490 | |
| Phân bổ lên trục trước | 2535 | |
| Phân bổ lên trục sau | 5955 | |
| Cầu trước | 3000 kg | |
| Cầu sau | 7000 kg | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Thể tích (cm3) | 2672 | |
| Tỷ số nén | 18 : 1 | |
| Đường kính xy lanh x hành trình piston ( mm ) | 90×105 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70/ 3200 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
250/1600~2600 | |
| Phương thức phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |
| 5 | Hộp số / Ly hợp | |
| Nhãn hiệu hộp số | 10H30-521-40 | |
| Kiểu loại | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Dẫn động cơ khí | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | 6,802; 3,878; 2,267; 1,424; 1,000; i R = 6,154; |
|
| Hộp số phụ | 02 cấp, điều khiển điện và khí nén | |
| Tỷ số truyền | 1; 1,85 | |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– | |
| Lốp trước | 7.50-16 | |
| Lốp sau | 7.50-16 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng | |
| Phanh tay ( phanh đỗ ) / Dẫn động | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau | |
| 8 | Hệ thống treo | |
| – Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. – Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá. |
||
| Nhíp trục 1 | 01 lá dầy 11 mm 09 lá dầy 10 mm Tổng 10 lá |
|
| Nhíp trục 2 | Nhíp 2 tầng 10 lá chính dày 11 mm 7 lá nhíp phụ dày 10mm |
|
| 9 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
| Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 3000 | |
| Tỷ số truyền | 17,76 | |
| 10 | Khung xe | |
| Kích thước tiết diện (mm) | 195x55x(5+4) | |
| 11 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 02x12Vx100Ah | |
| Máy phát điện | 28V, 55A | |
| Động cơ khởi động | 24V, 4,5kW | |
| 12 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật | |
| Kích thước bao (mm) | 1600x1920x1890 | |
| 13 | Bơm thủy lực | |
| Lưu lượng (ml/vòng) | 30 | |
| Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) | 16 | |
| Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) | 2000 | |
| 14 | Xy lanh thủy lực | |
| Đường kính xi lanh (mm) | 125 | |
| Hành trình pitton (mm) | 450 | |
| 15 | Còi xe | |
| Loại sử dụng nguồn điện một chiều | 2 cái | |
| Loại sử dụng nguồn khí nén | 2 cái | |
Sản phẩm cùng loại



















