Xe tải ben TMT 7 tấn 2 cầu dầu Euro 4 hiệu KC10570D2-E4
Còn Hàng ( Hàng mới )
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm KC10570D2-E4
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben 2 cầu ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben 2 cầu hạng trung
Xe tải ben TMT 7 tấn 2 cầu Euro 4 hiệu KC10570D2
Xe tải ben TMT phiên bản 7 tấn 2 cầu Euro 4 mang mã hiệu KC10570D2 đây là dòng sản phẩm cực kỳ chất lượng của TMT với động cơ 140ps mạnh mẽ và xe còn được TMT Motor trang bị 2 cầu dầu cho cả trục trước và trục sau.
Với 2 cầu dầu khách hàng hoàn toàn có thể đi đồi núi, vượt lầy, cõng quá khổ quá tải rất tốt, bởi cơ chế của cầu Dầu khỏe hơn, chắc chắn hơn và mang lại nhiều tiện nghi hơn. Và ngay bây giờ hãy cùng tìm hiểu.
Video: Giới thiệu chi tiết sản phẩm xe tải ben TMT 7 tấn 2 cầu.
Tổng thể thiết kế của xe.
Phiên bản 7 tấn 2 cầu dầu được trang bị cabin dạng vuông với đèn projector cho khả năng chiếu sáng cao hơn và tốt hơn, ngoài ra hệ thống gương được cải thiện rõ mang lại tầm nhìn cực tốt cho các bác tài.
Về mặt bằng chung các mẫu xe tải ben tự đổ cũng như tải thùng mới Euro 4 của TMT có đường nét thiết kế rõ ràng hơn đẹp hơn, bắt mắt hơn so với các dòng sản phẩm Cửu Long truyền thống.

Tổng thể thiết kế của xe tải ben 7 tấn 2 cầu KC10570D2

Tổng thể thùng xe 7 tấn TMT 2 cầu
Phối bộ đẹp, cabin mới bắt mắt, nước sơn tĩnh điện ED5 rất HOT hiện nay mẫu xe 2 cầu mới này của TMT thực sự làm người dùng phải chú ý đến.
Nội thất xe 7 tấn 2 cầu rộng rãi tiện nghi

Khoang nội thất xe tải ben TMT 7 tấn 2 cầu
Động cơ mới Euro 4 của dòng xe 7 tấn 2 cầu.
Đây là mẫu động cơ mạnh mẽ từng được trang bị trên xe tải ben 9 tấn của hãng như mẫu KC10590D ( cabin D912 ) hay chính dòng Sinotruck ST10590D như vậy 7 tấn trang bị một động cơ lớn hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của người dùng Việt Nam.
Với 140kw rất mạnh mẽ khối động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng này hoàn toàn có thể cùng khách hàng trinh phục những đoạn đường dốc , đồi núi, khó khăn, chịu tải tốt.
Khung gầm thùng bệ xe 7 tấn 2 cầu.

Cầu trước của xe
Thông số lốp
Xe còn trang bị lốp 10.00 R20 cho toàn bộ 2 trục trước và sau của xe kèm với 01 lốp dự phòng để tránh trường hợp xe gặp vấn đề khi lưu thông trên đường.
Thông số kỹ thuật
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) 2 cầu | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /KC10570D2-E4 | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×4 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 6270 x 2500 x 2890 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3620 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1985/1870 | |
| Kích thước lòng thùng | 3970 x 2250 x 585 ( 5.22 khối ) | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 7415 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 6400 | |
| Số người cho phép chở | 03 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 14010 | |
| Phân bổ lên trục trước | 5275 | |
| Phân bổ lên trục sau | 8735 | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN4E140-48 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích (cm3) | 4260 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 103 / 2600 | |
| 5 | Hộp số | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– | |
| Lốp trước | 10.00-20 | |
| Lốp sau | 10.00-20 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
| 8 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Thông số kỹ thuật được Longbientruck cập nhật liên tục từ nhà máy, quý khách hàng hãy tham khảo và kiểm tra xem nhu cầu công việc với mẫu 7 tấn 2 cầu liệu có đáp ứng được nhu cầu công việc hay không.
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Sau bán hàng là dịch vụ mà Longbientruck sẵn sàng đồng hành hỗ trợ khách hàng, đó là dịch vụ đăng ký, đăng kiểm. dưới đây sẽ là bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm cho các khách hàng có nhu cầu.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 742,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 14,840,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 7,080,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 29,646,000 |
Chính sách trả góp.
Ngoài việc mua xe trả thẳng, longbientruck còn liên kết hệ thống ngân hàng toàn quốc nhằm phục vụ quý khách hàng mua xe 7 tấn 2 cầu trả góp trên toàn quốc.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
Dưới đây Longbientruck còn gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí phải trả hàng tháng khi mua xe trả góp để quý khách hàng có thể tham khảo và tính toán chi phí cho phù hợp với nhu cầu công việc.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 519,400,000 |
| 1 | 8,566,667 | 3,895,500 | 12,462,167 | 510,833,333 |
| 2 | 8,566,667 | 3,831,250 | 12,397,917 | 502,266,666 |
| 3 | 8,566,667 | 3,767,000 | 12,333,667 | 493,699,999 |
| 4 | 8,566,667 | 3,702,750 | 12,269,417 | 485,133,332 |
| 5 | 8,566,667 | 3,638,500 | 12,205,167 | 476,566,665 |
| 6 | 8,566,667 | 3,574,250 | 12,140,917 | 467,999,998 |
| 7 | 8,566,667 | 3,510,000 | 12,076,667 | 459,433,331 |
| 8 | 8,566,667 | 3,445,750 | 12,012,417 | 450,866,664 |
| 9 | 8,566,667 | 3,381,500 | 11,948,167 | 442,299,997 |
| 10 | 8,566,667 | 3,317,250 | 11,883,917 | 433,733,330 |
| 11 | 8,566,667 | 3,253,000 | 11,819,667 | 425,166,663 |
| 12 | 8,566,667 | 3,188,750 | 11,755,417 | 416,599,996 |
| 13 | 8,566,667 | 3,124,500 | 11,691,167 | 408,033,329 |
| 14 | 8,566,667 | 3,060,250 | 11,626,917 | 399,466,662 |
| 15 | 8,566,667 | 2,996,000 | 11,562,667 | 390,899,995 |
| 16 | 8,566,667 | 2,931,750 | 11,498,417 | 382,333,328 |
| 17 | 8,566,667 | 2,867,500 | 11,434,167 | 373,766,661 |
| 18 | 8,566,667 | 2,803,250 | 11,369,917 | 365,199,994 |
| 19 | 8,566,667 | 2,739,000 | 11,305,667 | 356,633,327 |
| 20 | 8,566,667 | 2,674,750 | 11,241,417 | 348,066,660 |
| 21 | 8,566,667 | 2,610,500 | 11,177,167 | 339,499,993 |
| 22 | 8,566,667 | 2,546,250 | 11,112,917 | 330,933,326 |
| 23 | 8,566,667 | 2,482,000 | 11,048,667 | 322,366,659 |
| 24 | 8,566,667 | 2,417,750 | 10,984,417 | 313,799,992 |
| 25 | 8,566,667 | 2,353,500 | 10,920,167 | 305,233,325 |
| 26 | 8,566,667 | 2,289,250 | 10,855,917 | 296,666,658 |
| 27 | 8,566,667 | 2,225,000 | 10,791,667 | 288,099,991 |
| 28 | 8,566,667 | 2,160,750 | 10,727,417 | 279,533,324 |
| 29 | 8,566,667 | 2,096,500 | 10,663,167 | 270,966,657 |
| 30 | 8,566,667 | 2,032,250 | 10,598,917 | 262,399,990 |
| 31 | 8,566,667 | 1,968,000 | 10,534,667 | 253,833,323 |
| 32 | 8,566,667 | 1,903,750 | 10,470,417 | 245,266,656 |
| 33 | 8,566,667 | 1,839,500 | 10,406,167 | 236,699,989 |
| 34 | 8,566,667 | 1,775,250 | 10,341,917 | 228,133,322 |
| 35 | 8,566,667 | 1,711,000 | 10,277,667 | 219,566,655 |
| 36 | 8,566,667 | 1,646,750 | 10,213,417 | 210,999,988 |
| 37 | 8,566,667 | 1,582,500 | 10,149,167 | 202,433,321 |
| 38 | 8,566,667 | 1,518,250 | 10,084,917 | 193,866,654 |
| 39 | 8,566,667 | 1,454,000 | 10,020,667 | 185,299,987 |
| 40 | 8,566,667 | 1,389,750 | 9,956,417 | 176,733,320 |
| 41 | 8,566,667 | 1,325,500 | 9,892,167 | 168,166,653 |
| 42 | 8,566,667 | 1,261,250 | 9,827,917 | 159,599,986 |
| 43 | 8,566,667 | 1,197,000 | 9,763,667 | 151,033,319 |
| 44 | 8,566,667 | 1,132,750 | 9,699,417 | 142,466,652 |
| 45 | 8,566,667 | 1,068,500 | 9,635,167 | 133,899,985 |
| 46 | 8,566,667 | 1,004,250 | 9,570,917 | 125,333,318 |
| 47 | 8,566,667 | 940,000 | 9,506,667 | 116,766,651 |
| 48 | 8,566,667 | 875,750 | 9,442,417 | 108,199,984 |
| 49 | 8,566,667 | 811,500 | 9,378,167 | 99,633,317 |
| 50 | 8,566,667 | 747,250 | 9,313,917 | 91,066,650 |
| 51 | 8,566,667 | 683,000 | 9,249,667 | 82,499,983 |
| 52 | 8,566,667 | 618,750 | 9,185,417 | 73,933,316 |
| 53 | 8,566,667 | 554,500 | 9,121,167 | 65,366,649 |
| 54 | 8,566,667 | 490,250 | 9,056,917 | 56,799,982 |
| 55 | 8,566,667 | 426,000 | 8,992,667 | 48,233,315 |
| 56 | 8,566,667 | 361,750 | 8,928,417 | 39,666,648 |
| 57 | 8,566,667 | 297,500 | 8,864,167 | 31,099,981 |
| 58 | 8,566,667 | 233,250 | 8,799,917 | 22,533,314 |
| 59 | 8,566,667 | 169,000 | 8,735,667 | 13,966,647 |
| 60 | 8,566,667 | 104,750 | 8,671,417 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 634,007,516 | |||
Bảng kê chi phí hàng tháng chỉ mang tính chất tham khảo bởi khách hàng hoàn toàn có thể lựa chọn khoản vay khác nhau, lựa chọn ngân hàng khác nhau, mỗi ngân hàng thì khoản cho vay khác nhau, khoản lãi hàng tháng của mỗi ngân hàng là khác nhau.
Tuy nhiên qua đây khách hàng hoàn toàn có thể ước lượng được khoản chi phí phải trả cao điểm nhất để tính toán lượng tiền, công việc phù hợp nhất.
Liên hệ mua xe.
>>> Xem hết các mẫu Xe tải ben TMT và đặt mua dòng xe ưng ý chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn mua xe trả góp với lãi suất cực thấp.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) 2 cầu | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT /KC10570D2-E4 | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×4 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 6270 x 2500 x 2890 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3620 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1985/1870 | |
| Kích thước lòng thùng | 3970 x 2250 x 585 ( 5.22 khối ) | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 7415 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 6400 | |
| Số người cho phép chở | 03 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 14010 | |
| Phân bổ lên trục trước | 5275 | |
| Phân bổ lên trục sau | 8735 | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN4E140-48 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích (cm3) | 4260 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 103 / 2600 | |
| 5 | Hộp số | |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi | |
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– | |
| Lốp trước | 10.00-20 | |
| Lốp sau | 10.00-20 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
| 8 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Sản phẩm cùng loại







