Xe tải ben TMT 2.4 tấn Euro 4 ZB5024D
Còn Hàng
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe.
Mã sản phẩm ZB5024D
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
2-5 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng nhẹ
Xe ô tô tải ben TMT Cửu Long 2.4 tấn Euro 4 hiệu ZB5024D
Video : Giới thiệu sản phẩm xe tải ben 2.4 tấn Euro 4.
Thiết kế tổng thể.
Đặc biệt ZB5024D phù hợp khá nhiều tiêu chí mà người tiền nhiệm để lai : giá rẻ, chất lượng tốt , vận hành ổn định, dễ thu hồi vốn, đi được phố ban ngày theo quy định của bộ giao thông vận tải.
Đầu tiên khi nhìn chiếc xe rõ ràng hãng đã tỉ mỉ hơn về sự phối bộ xe, giúp xe có phối bộ khá hoàn hảo nước sơn ED5 tĩnh điện, nhúng toàn phần giúp cabin nổi bật hơn bền bỉ hơn với thời gian.

Tổng thể thiết kế xe tải ben TMT 2 tấn 35 Euro 4

Tổng thể sườn xe

Tổng thể mặt trước của xe

Thiết kế truyền thống cực đẹp của TMT 2.4 tấn
Nội thất cabin
Với một khoang nội thất rộng rãi thoải mái đảm bảo các bác tài hoạt động xe thoải mái hơn yên tâm hơn.

Tổng thể khoang nội thất cabin của xe TMT 2t4

Bảng đồng hồ táp lô

Bảng điều khiển trung tâm của xe

Hệ thống số phụ

Cần gạt số trong xe

Nhìn lại khoang nội thất cực đẹp của TMT 2.35 tấn
Động cơ cầu số máy.
Đặc biệt khối động cơ này còn đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 từ đó giúp khách hàng có thể tham gia bào quá trình bảo vệ môi trường xanh, sạch , đẹp.

Tổng thể khoang nội thất cabin xe TMT 2.4 tấn

Tem chi tiết về thông số động cơ

Hộp số chính và hộp số phụ
Hệ thống khung gầm.
Xe còn trang bị thép SS300 cho thùng xe giúp thùng xe cứng hơn, chắc khỏe hơn và không rỉ giúp vận hành tốt hơn.
Với hệ thống thùng bệ xe được gia cô vững chắc bằng hệ thống nhíp lá 2 tầng to bản giúp khả năng chịu tải của xe tốt hơn,
Còn về phần khung sườn TMT Cửu Long đã trang bị thùng nhiên liệu, bình hơi đều bằng hợp kim nhôm sáng bóng, bền bỉ thân thiện với môi trường.

Tổng thể thùng của xe

Lòng thùng

Tổng thể thùng của xe

Cầu sau của xe

Hệ thống khung gầm trước

Bình nhiên liệu được mạ inox

Khung gầm của xe

Thùng bệ cực kỳ chắc chắn

Hệ thống sắt xi lồng 2 lớp

Hệ thống nhíp 2 tầng
Thông số kỹ thuật Lốp.

Lốp và thông số lốp
Thông số kỹ thuật chi tiết.
Hãy cùng ngắm nhìn và soi chi tiết về sản phẩm liệu có đạt theo yêu cầu của khách hàng hay không.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TMT ZB5024D 2T4 EURO 4
|
|
|
Model
|
TMT MOTORS
|
|
Nhãn hiệu
|
TMT ZB5024D
|
|
Đơn vị lắp ráp
|
Nhà máy TMT Việt Nam
|
|
Tải trọng toàn bộ
|
4990 Kg
|
|
Tải trọng cho phép
|
2450 Kg
|
|
Dung tích Xylanh
|
1809 Cm3
|
|
Kích thước lòng thùng hàng
|
2.31 x 1.5 x 0.64 m
|
|
Số người cho phép chở
|
03 người
|
|
Hệ thống an toàn phụ trội trên Cabin
|
|
|
Động cơ
|
Model : 4A1-68C40
|
|
Công suất : 67 HP/3200 vòng/phút
|
|
|
Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu
|
|
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
|
Kiểu Cabin
|
Cabin TMT MOTORS
|
|
Màu sắc : Trắng,Xanh…
|
|
|
Hệ thống phanh
|
Phanh trợ lực thủy lực
|
|
Hệ thống ly hợp
|
Đĩa ép – có trợ lực thủy lực
|
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
60 Lít
|
|
Kích cỡ lốp
|
6.00 – 15/ 6.00 – 15
|
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 301,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 6,020,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 16,068,000 |
Chính sách trả góp mua xe TMT 2 tấn 4.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 210,700,000 |
| 1 | 3,511,667 | 1,580,250 | 5,091,917 | 207,188,333 |
| 2 | 3,511,667 | 1,553,912 | 5,065,579 | 203,676,666 |
| 3 | 3,511,667 | 1,527,575 | 5,039,242 | 200,164,999 |
| 4 | 3,511,667 | 1,501,237 | 5,012,904 | 196,653,332 |
| 5 | 3,511,667 | 1,474,900 | 4,986,567 | 193,141,665 |
| 6 | 3,511,667 | 1,448,562 | 4,960,229 | 189,629,998 |
| 7 | 3,511,667 | 1,422,225 | 4,933,892 | 186,118,331 |
| 8 | 3,511,667 | 1,395,887 | 4,907,554 | 182,606,664 |
| 9 | 3,511,667 | 1,369,550 | 4,881,217 | 179,094,997 |
| 10 | 3,511,667 | 1,343,212 | 4,854,879 | 175,583,330 |
| 11 | 3,511,667 | 1,316,875 | 4,828,542 | 172,071,663 |
| 12 | 3,511,667 | 1,290,537 | 4,802,204 | 168,559,996 |
| 13 | 3,511,667 | 1,264,200 | 4,775,867 | 165,048,329 |
| 14 | 3,511,667 | 1,237,862 | 4,749,529 | 161,536,662 |
| 15 | 3,511,667 | 1,211,525 | 4,723,192 | 158,024,995 |
| 16 | 3,511,667 | 1,185,187 | 4,696,854 | 154,513,328 |
| 17 | 3,511,667 | 1,158,850 | 4,670,517 | 151,001,661 |
| 18 | 3,511,667 | 1,132,512 | 4,644,179 | 147,489,994 |
| 19 | 3,511,667 | 1,106,175 | 4,617,842 | 143,978,327 |
| 20 | 3,511,667 | 1,079,837 | 4,591,504 | 140,466,660 |
| 21 | 3,511,667 | 1,053,500 | 4,565,167 | 136,954,993 |
| 22 | 3,511,667 | 1,027,162 | 4,538,829 | 133,443,326 |
| 23 | 3,511,667 | 1,000,825 | 4,512,492 | 129,931,659 |
| 24 | 3,511,667 | 974,487 | 4,486,154 | 126,419,992 |
| 25 | 3,511,667 | 948,150 | 4,459,817 | 122,908,325 |
| 26 | 3,511,667 | 921,812 | 4,433,479 | 119,396,658 |
| 27 | 3,511,667 | 895,475 | 4,407,142 | 115,884,991 |
| 28 | 3,511,667 | 869,137 | 4,380,804 | 112,373,324 |
| 29 | 3,511,667 | 842,800 | 4,354,467 | 108,861,657 |
| 30 | 3,511,667 | 816,462 | 4,328,129 | 105,349,990 |
| 31 | 3,511,667 | 790,125 | 4,301,792 | 101,838,323 |
| 32 | 3,511,667 | 763,787 | 4,275,454 | 98,326,656 |
| 33 | 3,511,667 | 737,450 | 4,249,117 | 94,814,989 |
| 34 | 3,511,667 | 711,112 | 4,222,779 | 91,303,322 |
| 35 | 3,511,667 | 684,775 | 4,196,442 | 87,791,655 |
| 36 | 3,511,667 | 658,437 | 4,170,104 | 84,279,988 |
| 37 | 3,511,667 | 632,100 | 4,143,767 | 80,768,321 |
| 38 | 3,511,667 | 605,762 | 4,117,429 | 77,256,654 |
| 39 | 3,511,667 | 579,425 | 4,091,092 | 73,744,987 |
| 40 | 3,511,667 | 553,087 | 4,064,754 | 70,233,320 |
| 41 | 3,511,667 | 526,750 | 4,038,417 | 66,721,653 |
| 42 | 3,511,667 | 500,412 | 4,012,079 | 63,209,986 |
| 43 | 3,511,667 | 474,075 | 3,985,742 | 59,698,319 |
| 44 | 3,511,667 | 447,737 | 3,959,404 | 56,186,652 |
| 45 | 3,511,667 | 421,400 | 3,933,067 | 52,674,985 |
| 46 | 3,511,667 | 395,062 | 3,906,729 | 49,163,318 |
| 47 | 3,511,667 | 368,725 | 3,880,392 | 45,651,651 |
| 48 | 3,511,667 | 342,387 | 3,854,054 | 42,139,984 |
| 49 | 3,511,667 | 316,050 | 3,827,717 | 38,628,317 |
| 50 | 3,511,667 | 289,712 | 3,801,379 | 35,116,650 |
| 51 | 3,511,667 | 263,375 | 3,775,042 | 31,604,983 |
| 52 | 3,511,667 | 237,037 | 3,748,704 | 28,093,316 |
| 53 | 3,511,667 | 210,700 | 3,722,367 | 24,581,649 |
| 54 | 3,511,667 | 184,362 | 3,696,029 | 21,069,982 |
| 55 | 3,511,667 | 158,025 | 3,669,692 | 17,558,315 |
| 56 | 3,511,667 | 131,687 | 3,643,354 | 14,046,648 |
| 57 | 3,511,667 | 105,350 | 3,617,017 | 10,534,981 |
| 58 | 3,511,667 | 79,012 | 3,590,679 | 7,023,314 |
| 59 | 3,511,667 | 52,675 | 3,564,342 | 3,511,647 |
| 60 | 3,511,667 | 26,337 | 3,538,004 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 258,897,641 | |||
Tuy nhiên quý khách hàng có thể tham khảo và dự kiến chi tiết số tiền cao điểm phải trả để ước lượng số tiền, ước lượng công việc để cân đối hơn nữa trong việc trả góp xe tải tmt 2t4.
Liên hệ mua xe.
So với các phiên bản tiền nhiệm thì phiên bản 2.4 tấn Euro 4 chắc chắn sẽ làm hài lòng các khách hàng khó tính nhất.
>>> Xem hết các mẫu Xe tải ben TMT và ngắm nhìn các dòng Euro 4 mới ra mắt đồng thời đặt mua xe ngay hôm nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TMT ZB5024D 2T4 EURO 4 |
|
Model |
TMT MOTORS |
|
Nhãn hiệu |
TMT ZB5024D |
|
Đơn vị lắp ráp |
Nhà máy TMT Việt Nam |
|
Tải trọng toàn bộ |
4990 Kg |
|
Tải trọng cho phép |
2450 Kg |
|
Dung tích Xylanh |
1809 Cm3
|
|
Kích thước lòng thùng hàng |
2.31 x 1.5 x 0.64 m |
|
Số người cho phép chở |
03 người |
|
Hệ thống an toàn phụ trội trên Cabin |
|
|
Động cơ |
Model : 4A1-68C40 |
|
Công suất : 67 HP/3200 vòng/phút |
|
|
Hệ thống tiết kiệm nhiên liệu |
|
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Kiểu Cabin |
Cabin TMT MOTORS |
|
Màu sắc : Trắng,Xanh… |
|
|
Hệ thống phanh |
Phanh trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống ly hợp |
Đĩa ép – có trợ lực thủy lực |
|
Thể tích thùng nhiên liệu |
60 Lít |
|
Kích cỡ lốp |
6.00 – 15/ 6.00 – 15 |
Sản phẩm cùng loại

















