Xe tải ben TMT Cửu Long 8 tấn KC11880D
Liên hệ
24 Tháng tại Showroom – bảo hành tại nhà.
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm KC11880D
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng trung
Xe tải ben tự đổ TMT Cửu Long 8 tấn KC11880D cầu to số to
Giới thiệu tổng thể xe.
Nhắc đến TMT 8.05 tấn hay 8 tấn Cửu Long truyền thống thì người dùng nhớ đến 1 cabin cũ hầm hố va chất lượng. Hiện nay đây đang là sản phẩm Hot nhất trên thị trường với chất lượng ổn định cầu to số khỏe tải nặng tốt và đặc biệt mức giá bán ra của sản phẩm đang chỉ nằm ở mức trung bình được người dùng tin tưởng và ủng hộ.
Hãy cùng xem video Longbientruck với đội ngũ MC giàu kinh nghiệm trên Youtube giới thiệu về sản phẩm.
Xem ngay : Video giới thiệu sản phẩm TMT Cửu Long 8 tấn KC11880D
Tổng thể thiết kế xe ô tô tải TMT Cửu Long 8 tấn.

Tổng thể thiết kế của xe đẹp, hầm hố và chất lượng

Tổng thể xe sườn phải

Xe có kích thước khá lớn

Hệ thống gương chiếu sáng bên phụ

Hệ thống gương chiếu bên ghế lái

Mặt trước của xe

Hệ thống gương chiếu hậu
Tổng thể nội thất cabin.
Bên trong đầy đủ tiện nghi và hiện đại, vô lăng 4 chấu thể thao màn hình táp lô hiển thị đầy đủ hết các chi tiết và xe được hãng trang bị cabin kép với 1 giường nằm rộng rãi sau có thể dễ dàng giúp lái xe nghỉ ngơi sau quãng đường dài.
Mặc dù bên phần điều khiển xe và vô lăng còn chưa được đẹp và chưa đạt độ hoàn thiện cao như các dòng Sinotruck đời cao nhưng bù lại với các khách hàng ưa thích sự đơn giản tập chung đối đa vào khoảng mạnh mẽ từ xe thì đây rõ ràng là sự lựa chọn hợp lý.

Tổng thể nội thất cabin của xe

Ghế chính và ghế phụ được bọc da cao cấp

Với việc được trang bị 01 giường nằm phí sau hàng ghế chính

Bảng táp lô hiển thị chi tiết

Bảng điều khiển đa năng hiện đại với hệ thống giải trí và điều hòa.

Trần bọc nỉ với 1 cửa thông gió

Hốc chứa đồ ở hàng ghế phụ

Cửa cabin được mạ crom cao cấp
Tổng thể động cơ và hộp số.
Và với khối động cơ này khách hàng hoàn toàn có thể chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn mà không còn lo máy yếu bởi đi kèm khối động cơ mạnh mẽ là cầu to số khỏe mang lại khả năng chuyên chở tốt nhất cho Quý Khách Hàng.

Tổng thể động cơ mạnh mẽ

Bảng thông số chi tiết in trên động cơ
Với việc trang bị số lẫy 2 tầng quý khách hàng cõng tải sẽ tốt hơn và hệ thống hoạt động số chính, số phụ được trơn tru hơn so với số rùa hay số thỏ của các đơn vị khác.

Cần gạt số với 6 số tiến và 1 số lùi.

Cần gạt cầu nhanh cầu chậm

Các hệ thống côn

Hệ thống cầu số
Hệ thống satxi, khung gầm và thùng bệ.
Ngoài ra 8 tấn TMT Cửu Long còn trang bị hệ thống sắt xi, khung gầm siêu chắc chắn với đầy đủ các hệ thống nhíp 2 tầng dày, sắt xi 2 lớp, thùng bệ chắc chắn, cầu cực to và khủng.

Tổng thể khung gầm xe

Khung gầm sau và cầu sau

Satxi lớn được kèm đệm băng tải giữa satxi chính và satxi phụ

Hệ thống nhíp sau với 11 lá nhíp chính và có kèm nhíp phụ đảm bảo khả năng chở quá tải

Mỏ nhíp sau

Nhíp trước của xe

Nhíp trước kèm trang bị giảm trấn cung cấp sự êm ái cho cabin

Cầu sau lớn to và khỏe

Xe được trang bị bình nhiên liệu cực kỳ lớn

Hệ thống ắc quy

Nước làm mát động cơ

Bộ chia hơi

Lọc dầu của xe

Các đăng truyền động và phanh hơi lốc kê

Tổng thể lòng thùng xe khá rộng lớn và chắc chắn

Xe trang bị ben bụng chữ A và đáy thùng gia cố nhiều đố ngang đố dọc

Phần sườn với thành thùng cao

Thùng xe có thể mở thành thùng
Thông số Lốp.
Đặc biệt với Lazang 20 inch nhiều khách hàng về còn đổi bố thép 12.00R20 để chạy gia tăng thêm tối đa khả năng chịu tải và cõng tải tốt hơn nữa nhằm khai thác xe một cách tối đa nhất.

Tổng thể lốp xe lốp DRC 11.00 – 20 một loại lốp cỡ lớn.

Phần lốp dự phòng của xe đặt ở bên dưới sườn trái của xe
Thông số kỹ thuật chi tiết
Longbientruck xin kính gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết về dòng sản phẩm xe tải ben TMT 8 tấn, đây là một trong những dòng xe cầu to , số to mà khách hàng đáng lưu tâm trong giai đoạn hiện nay.
| Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG TMTKC11880D |
| Công thức bánh xe | 4x2R |
| Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6360x2500x2815 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3650 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1915/1860 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 275 |
| Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 6870 |
| Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG) | 8050 |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15115 |
| Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 74 |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 44,4 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,6 |
| Động cơ | |
| Kiểu loại | YC4E160-20 |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 |
| Tỷ số nén | 17,5 : 1 |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110×112 |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 520/1300 1700 |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
| Dẫn động | Cơ khí |
| Số tay số | 6 số tiến + 01 số lùi |
| Tỷ số truyền | 7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84 |
| Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 | 11.00-20 |
| Trục 2 | 11.00-20 |
| Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
| Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
| Tỷ số truyền | 20,42:1 |
| Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 2x12Vx100Ah |
| Máy phát điện | 28v, 70A |
| Động cơ khởi động | 4,8kW, 24V |
| Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2280x2010 |
| Thùng hàng | |
| Loại thùng | tự đổ |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4020x2185x740(6.7m³) |
Bảng thông số kỹ thuật được cập nhật liên tục từ cục đăng kiểm cũng như theo những nguồn tin mật thiết đến từ nhà máy ô tô Cửu Long TMT Quý Khách Hàng tham khảo nếu cần thêm thông tin chuyên sâu hơn như các chất liệu thép, cấu tạo thùng có thể liên hệ ngay với Hotline : 0983.865.222 để được tư vấn và hỗ trợ.
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Longbientruck bán xe kèm với bán trách nhiệm do vậy Longbientruck chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng đăng ký, đăng kiểm cho bất kỳ con xe nào của khách hàng mua tại Longbientruck hoặc không mua tại Longbientruck.
Cửu Long 8 tấn là dòng xe có số tiền đăng ký, đăng kiểm khá lớn do đó Longbientruck sẵn sàng kê bảng kê chi tiết lệ phí đăng ký, đăng kiểm để khách hàng tham khảo và có thể sử dụng khi cần.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 515,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 10,300,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 3,020,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 7,080,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 26,300,000 |
Bảng giá đăng ký, đăng kiểm còn phụ thuộc vào từng vùng miền, từng địa phương quý khách hàng hoàn toàn có thể tham khảo để tự tin hơn trong việc lựa chọn đơn vị đăng ký, đăng kiểm hoặc tự đi đăng ký, đăng kiểm sao cho tiết kiệm chi phí nhất sau đó còn đảm bảo cho công việc chạy xe.
Chính sách trả góp
Bất kể dòng xe tải ben , tải thùng hay xe đầu kéo, rơ mooc nào mà Longbientruck phân phối ra đều liên kết với hệ thống ngân hàng trên toàn quốc để quý khách hàng được hỗ trợ trả góp khi mua xe, đây là một ưu đãi cực kỳ lớn với các quý khách hàng ở xa trên toàn quốc.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng.
Ngoài việc hỗ trợ quý khách hàng đăng ký, đăng kiểm Longbientruck còn sẵn sàng công khai về các khoản phải nộp, khoản phải thu hàng tháng cho khách hàng. Để minh bạc hơn, rõ ràng hơn giúp Quý khách hàng cân đối thu chi để triển khai trả góp được dễ dàng hơn.
Mời quý khách hàng cùng tham khảo chi tiết về bảng giá trả góp đag được thực hiện bởi Longbientruck.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 360,500,000 | ||||
| 1 | 6,008,334 | 2,703,750 | 8,712,084 | 354,491,666 |
| 2 | 6,008,334 | 2,658,687 | 8,667,021 | 348,483,332 |
| 3 | 6,008,334 | 2,613,625 | 8,621,959 | 342,474,998 |
| 4 | 6,008,334 | 2,568,562 | 8,576,896 | 336,466,664 |
| 5 | 6,008,334 | 2,523,500 | 8,531,834 | 330,458,330 |
| 6 | 6,008,334 | 2,478,437 | 8,486,771 | 324,449,996 |
| 7 | 6,008,334 | 2,433,375 | 8,441,709 | 318,441,662 |
| 8 | 6,008,334 | 2,388,312 | 8,396,646 | 312,433,328 |
| 9 | 6,008,334 | 2,343,250 | 8,351,584 | 306,424,994 |
| 10 | 6,008,334 | 2,298,187 | 8,306,521 | 300,416,660 |
| 11 | 6,008,334 | 2,253,125 | 8,261,459 | 294,408,326 |
| 12 | 6,008,334 | 2,208,062 | 8,216,396 | 288,399,992 |
| 13 | 6,008,334 | 2,163,000 | 8,171,334 | 282,391,658 |
| 14 | 6,008,334 | 2,117,937 | 8,126,271 | 276,383,324 |
| 15 | 6,008,334 | 2,072,875 | 8,081,209 | 270,374,990 |
| 16 | 6,008,334 | 2,027,812 | 8,036,146 | 264,366,656 |
| 17 | 6,008,334 | 1,982,750 | 7,991,084 | 258,358,322 |
| 18 | 6,008,334 | 1,937,687 | 7,946,021 | 252,349,988 |
| 19 | 6,008,334 | 1,892,625 | 7,900,959 | 246,341,654 |
| 20 | 6,008,334 | 1,847,562 | 7,855,896 | 240,333,320 |
| 21 | 6,008,334 | 1,802,500 | 7,810,834 | 234,324,986 |
| 22 | 6,008,334 | 1,757,437 | 7,765,771 | 228,316,652 |
| 23 | 6,008,334 | 1,712,375 | 7,720,709 | 222,308,318 |
| 24 | 6,008,334 | 1,667,312 | 7,675,646 | 216,299,984 |
| 25 | 6,008,334 | 1,622,250 | 7,630,584 | 210,291,650 |
| 26 | 6,008,334 | 1,577,187 | 7,585,521 | 204,283,316 |
| 27 | 6,008,334 | 1,532,125 | 7,540,459 | 198,274,982 |
| 28 | 6,008,334 | 1,487,062 | 7,495,396 | 192,266,648 |
| 29 | 6,008,334 | 1,442,000 | 7,450,334 | 186,258,314 |
| 30 | 6,008,334 | 1,396,937 | 7,405,271 | 180,249,980 |
| 31 | 6,008,334 | 1,351,875 | 7,360,209 | 174,241,646 |
| 32 | 6,008,334 | 1,306,812 | 7,315,146 | 168,233,312 |
| 33 | 6,008,334 | 1,261,750 | 7,270,084 | 162,224,978 |
| 34 | 6,008,334 | 1,216,687 | 7,225,021 | 156,216,644 |
| 35 | 6,008,334 | 1,171,625 | 7,179,959 | 150,208,310 |
| 36 | 6,008,334 | 1,126,562 | 7,134,896 | 144,199,976 |
| 37 | 6,008,334 | 1,081,500 | 7,089,834 | 138,191,642 |
| 38 | 6,008,334 | 1,036,437 | 7,044,771 | 132,183,308 |
| 39 | 6,008,334 | 991,375 | 6,999,709 | 126,174,974 |
| 40 | 6,008,334 | 946,312 | 6,954,646 | 120,166,640 |
| 41 | 6,008,334 | 901,250 | 6,909,584 | 114,158,306 |
| 42 | 6,008,334 | 856,187 | 6,864,521 | 108,149,972 |
| 43 | 6,008,334 | 811,125 | 6,819,459 | 102,141,638 |
| 44 | 6,008,334 | 766,062 | 6,774,396 | 96,133,304 |
| 45 | 6,008,334 | 721,000 | 6,729,334 | 90,124,970 |
| 46 | 6,008,334 | 675,937 | 6,684,271 | 84,116,636 |
| 47 | 6,008,334 | 630,875 | 6,639,209 | 78,108,302 |
| 48 | 6,008,334 | 585,812 | 6,594,146 | 72,099,968 |
| 49 | 6,008,334 | 540,750 | 6,549,084 | 66,091,634 |
| 50 | 6,008,334 | 495,687 | 6,504,021 | 60,083,300 |
| 51 | 6,008,334 | 450,625 | 6,458,959 | 54,074,966 |
| 52 | 6,008,334 | 405,562 | 6,413,896 | 48,066,632 |
| 53 | 6,008,334 | 360,500 | 6,368,834 | 42,058,298 |
| 54 | 6,008,334 | 315,437 | 6,323,771 | 36,049,964 |
| 55 | 6,008,334 | 270,375 | 6,278,709 | 30,041,630 |
| 56 | 6,008,334 | 225,312 | 6,233,646 | 24,033,296 |
| 57 | 6,008,334 | 180,250 | 6,188,584 | 18,024,962 |
| 58 | 6,008,334 | 135,187 | 6,143,521 | 12,016,628 |
| 59 | 6,008,334 | 90,125 | 6,098,459 | 6,008,294 |
| 60 | 6,008,334 | 45,062 | 6,053,396 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 442,964,406 | |||
Bảng tính trên chỉ là ước lượng tạm thời bởi số tiền phải trả hàng tháng có thể còn phụ thuộc vào khoản vay của khách hàng đi kèm với mức lãi suất theo từng thời điểm mà ngân hàng cung cấp.
Tuy nhiên với việc cân đối được khoản dự toán chi và khoản định chi khách hàng hoàn toàn có thể cân đối được việc đó.
Ưu đãi đặc biệt khi mua xe
Hiện nay Cửu Long 8 tấn là dòng xe đang được Longbientruck hỗ trợ các chương trình ưu đãi, tặng Combo quà tặng siêu đặc biệt cho khách hàng.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Hiện nay sản phẩm đang được longbientruck bán ra với mức giá vô cùng ưu đãi và hợp lý.
Mọi chi tiết và thắc mắc về sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ hoặc để lại số điện thoại để được tư vấn tốt nhất về sản phẩm.
Và hãy nhớ rằng Longbientruck luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trả góp đến 80% giá trị xe và đặc biệt lãi suất chỉ 6%/1 năm vô cùng ưu dãi và hấp dẫn.
HOTLINE Longbientruck : 0983.865.222
>>> Quý khách nên xem hết xe tải ben TMT để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp hơn nếu chưa ưng sản phẩm 8 tấn KC11880D.
Longbientruck.com
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG TMTKC11880D | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6360x2500x2815 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3650 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1915/1860 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 275 | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 6870 | |
| Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG) | 8050 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15115 | |
| 4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 74 | |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 44,4 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,6 | |
| 5 | Động cơ | |
| Kiểu loại | YC4E160-20 | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | |
| Tỷ số nén | 17,5 : 1 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110×112 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 520/1300 1700 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | |
| 6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| 7 | Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 6 số tiến + 01 số lùi | |
| Tỷ số truyền | 7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84 | |
| 8 | Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 | 11.00-20 | |
| Trục 2 | 11.00-20 | |
| 9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
| Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |
| 10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
| 11 | Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 20,42:1 | |
| 12 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 2x12Vx100Ah | |
| Máy phát điện | 28v, 70A | |
| Động cơ khởi động | 4,8kW, 24V | |
| 13 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2280x2010 | |
| 14 | Thùng hàng | |
| Loại thùng | tự đổ | |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4020x2185x740(6.7m³) |
Sản phẩm cùng loại

















