Xe tải ben TMT 5 tấn Euro 4 ZB7050D Cabin N1
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 4 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm ZB7050D-N1
Nhóm Xe tải ben TMT
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben tầm trung
Video : Giới thiệu chi tiết dòng xe 5 tấn cabin N1
Thiết kế tổng thể.
Với 3 sự lựa chọn, các mức cấu hình khác nhau mang đến sự tối ưu nhất trong phân khúc và khách hàng là tín đồ của TMT có thể dễ hơn trong việc lựa chọn dòng xe phù hợp với nhu cầu.

Tổng thể mẫu xe tải ben TMT Cửu Long 5 tấn

Hệ thống đền của xe tải ben TMT 5 tấn

Thiết kế mặt trước cực đẹp và mang tính truyền thống

Xe có hệ thống gương truyền thống
Nội thất cabin của xe.
Bên trong nội thất cabin không thật sự hào nhoáng nhưng vẫn đầy đủ các tiện nghi cho người dùng và tối ưu vị trí mang đến khả năng dễ vận hành hơn.

Khoang nội thất cabin người lái

Bảng điều khiển trung tâm của xe

Công tác cài số rùa số thỏ
Động cơ mạnh mẽ.
Trong đó mẫu 5 tấn cabin N1 cùng chung với K1 đều sử dụng khối động cơ 70kw đây là khối động cơ không quá lớn nhưng vẫn hoàn toàn đảm bảo các công việc, tải hàng, đi lại các cung đường khó khăn đặc biệt là chạy san lấp.

Khối động cơ mạnh mẽ 50kw
Hệ thống khung gầm và thùng xe.

Tổng thể thùng xe chắc chắn và đẹp

Hệ thống cầu sau của xe

Khung gầm cầu trước

Mõ nhíp dày dặn thoải mái tải hàng

Sắt xi lồng 2 lớp
Thông số kỹ thuật chi tiết.
Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm gửi đến quý khách hàng để tham khảo với thông số kỹ thuật được cập nhật từ cục đăng kiểm.
| Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/ZB7050D |
| Số trục | 02 |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4860x2080x2300 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1510/1530 |
| Kích thước lòng thùng | 2850x1890x710 (3.82 khối ) |
| Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 3495 |
| Tải trọng cho phép (kG) | 4800 |
| Số người cho phép chở | 03 |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 8490 |
| Phân bổ lên trục trước | 2535 |
| Phân bổ lên trục sau | 5955 |
| Cầu trước | 3000 kg |
| Cầu sau | 7000 kg |
| Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN27CRD1 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Thể tích (cm3) | 2672 |
| Tỷ số nén | 18 : 1 |
| Đường kính xy lanh x hành trình piston ( mm ) | 90×105 |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 70/ 3200 |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
250/1600~2600 |
| Phương thức phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
| Hộp số / Ly hợp | |
| Nhãn hiệu hộp số | 10H30-521-40 |
| Kiểu loại | Hộp số cơ khí |
| Dẫn động | Dẫn động cơ khí |
| Số tay số | 05 số tiến + 01 số lùi |
| Tỷ số truyền | 6,802; 3,878; 2,267; 1,424; 1,000; i R = 6,154; |
| Hộp số phụ | 02 cấp, điều khiển điện và khí nén |
| Tỷ số truyền | 1; 1,85 |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/04/–/– |
| Lốp trước | 7.50-16 |
| Lốp sau | 7.50-16 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén 2 dòng |
| Phanh tay ( phanh đỗ ) / Dẫn động | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
| Hệ thống treo | |
| – Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. – Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá. |
|
| Nhíp trục 1 | 01 lá dầy 11 mm 09 lá dầy 10 mm Tổng 10 lá |
| Nhíp trục 2 | Nhíp 2 tầng 10 lá chính dày 11 mm 7 lá nhíp phụ dày 10mm |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 3000 |
| Tỷ số truyền | 17,76 |
| Khung xe | |
| Kích thước tiết diện (mm) | 195x55x(5+4) |
| Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 02x12Vx100Ah |
| Máy phát điện | 28V, 55A |
| Động cơ khởi động | 24V, 4,5kW |
| Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật |
| Kích thước bao (mm) | 1600x1920x1890 |
| Bơm thủy lực | |
| Lưu lượng (ml/vòng) | 30 |
| Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) | 16 |
| Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) | 2000 |
| Xy lanh thủy lực | |
| Đường kính xi lanh (mm) | 125 |
| Hành trình pitton (mm) | 450 |
| Còi xe | |
| Loại sử dụng nguồn điện một chiều | 2 cái |
| Loại sử dụng nguồn khí nén | 2 cái |
Bảng giá các dòng xe TMT 5 tấn.
Hiện nay trong phân khúc xe tải ben TMT 5 tấn có đến 3 phiên bản khác nhau, mỗi dòng xe đều có những kích thước , thông số kỹ thuật khác nhau nhà máy đã ra mắt để phù hợp nhất với nhu cầu của từng khách hàng, từng khu vực.
| Tên xe | Thực tải | Động cơ | kích thước thùng | Lốp | Giá bán ( tạm tính ) |
| TMT ZB7050D – EURO 4 – Cabin K1 , Cabin N1 | 4,95T | 70 |
2890 x 1865 x 700 | 7,50-16 | 382,197,000 |
| TMT KC7050D | 5T | 3340 x 1920 x 6000 | 8.25-16 | 448,000,000 |
Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT và chưa bao gồm các chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Giá trên cũng chỉ là mức giá tham khảo tại từng thời điểm khi có điều chỉnh từ nhà máy mức giá sẽ thay đổi do đó quý khách hàng cần kiểm tra lại thông tin kỹ hơn trước khi ra quyết định đặt xe.
Để nắm bắt kịp thời nhất về giá bán quý khách hàng vui lòng gọi về HOTLINE Longbientruck : 0983.865.222
Chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Longbientruck cũng sẽ đồng hành cùng khách hàng trong việc đăng ký, đăng kiểm sau khi bán hàng. Đây là bảng kê chi tiết quý khách hàng có thể tham khảo để biết rõ hơn.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 382,197,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 7,643,940 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 18,579,940 |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm chỉ mang tính chất tham khảo còn phụ thuộc vào tỉnh thành khu vực khách hàng đăng ký và khách hàng có đăng ký hộ kinh doanh cá thể hay không. Tuy nhiên bảng kê cũng đạt độ chính xác đến 90% để khách hàng cân đối và tham khảo.
Chính sách trả góp mua xe TMT 5 tấn.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
Longbientruck cũng xin gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí trả góp hàng tháng , trong đó bao gồm số tiền gốc phải trả, số tiền lãi phải trả với tháng cao điểm nhất là tháng đầu tiên, khách hàng có thể căn ke để tính toán nhu cầu công việc và đạt khả năng trả nợ cao nhất khi mua trả góp.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 272,300,000 ( tạm tính ) |
| 1 | 4,538,334 | 2,042,250 | 6,580,584 | 267,761,666 |
| 2 | 4,538,334 | 2,008,212 | 6,546,546 | 263,223,332 |
| 3 | 4,538,334 | 1,974,175 | 6,512,509 | 258,684,998 |
| 4 | 4,538,334 | 1,940,137 | 6,478,471 | 254,146,664 |
| 5 | 4,538,334 | 1,906,100 | 6,444,434 | 249,608,330 |
| 6 | 4,538,334 | 1,872,062 | 6,410,396 | 245,069,996 |
| 7 | 4,538,334 | 1,838,025 | 6,376,359 | 240,531,662 |
| 8 | 4,538,334 | 1,803,987 | 6,342,321 | 235,993,328 |
| 9 | 4,538,334 | 1,769,950 | 6,308,284 | 231,454,994 |
| 10 | 4,538,334 | 1,735,912 | 6,274,246 | 226,916,660 |
| 11 | 4,538,334 | 1,701,875 | 6,240,209 | 222,378,326 |
| 12 | 4,538,334 | 1,667,837 | 6,206,171 | 217,839,992 |
| 13 | 4,538,334 | 1,633,800 | 6,172,134 | 213,301,658 |
| 14 | 4,538,334 | 1,599,762 | 6,138,096 | 208,763,324 |
| 15 | 4,538,334 | 1,565,725 | 6,104,059 | 204,224,990 |
| 16 | 4,538,334 | 1,531,687 | 6,070,021 | 199,686,656 |
| 17 | 4,538,334 | 1,497,650 | 6,035,984 | 195,148,322 |
| 18 | 4,538,334 | 1,463,612 | 6,001,946 | 190,609,988 |
| 19 | 4,538,334 | 1,429,575 | 5,967,909 | 186,071,654 |
| 20 | 4,538,334 | 1,395,537 | 5,933,871 | 181,533,320 |
| 21 | 4,538,334 | 1,361,500 | 5,899,834 | 176,994,986 |
| 22 | 4,538,334 | 1,327,462 | 5,865,796 | 172,456,652 |
| 23 | 4,538,334 | 1,293,425 | 5,831,759 | 167,918,318 |
| 24 | 4,538,334 | 1,259,387 | 5,797,721 | 163,379,984 |
| 25 | 4,538,334 | 1,225,350 | 5,763,684 | 158,841,650 |
| 26 | 4,538,334 | 1,191,312 | 5,729,646 | 154,303,316 |
| 27 | 4,538,334 | 1,157,275 | 5,695,609 | 149,764,982 |
| 28 | 4,538,334 | 1,123,237 | 5,661,571 | 145,226,648 |
| 29 | 4,538,334 | 1,089,200 | 5,627,534 | 140,688,314 |
| 30 | 4,538,334 | 1,055,162 | 5,593,496 | 136,149,980 |
| 31 | 4,538,334 | 1,021,125 | 5,559,459 | 131,611,646 |
| 32 | 4,538,334 | 987,087 | 5,525,421 | 127,073,312 |
| 33 | 4,538,334 | 953,050 | 5,491,384 | 122,534,978 |
| 34 | 4,538,334 | 919,012 | 5,457,346 | 117,996,644 |
| 35 | 4,538,334 | 884,975 | 5,423,309 | 113,458,310 |
| 36 | 4,538,334 | 850,937 | 5,389,271 | 108,919,976 |
| 37 | 4,538,334 | 816,900 | 5,355,234 | 104,381,642 |
| 38 | 4,538,334 | 782,862 | 5,321,196 | 99,843,308 |
| 39 | 4,538,334 | 748,825 | 5,287,159 | 95,304,974 |
| 40 | 4,538,334 | 714,787 | 5,253,121 | 90,766,640 |
| 41 | 4,538,334 | 680,750 | 5,219,084 | 86,228,306 |
| 42 | 4,538,334 | 646,712 | 5,185,046 | 81,689,972 |
| 43 | 4,538,334 | 612,675 | 5,151,009 | 77,151,638 |
| 44 | 4,538,334 | 578,637 | 5,116,971 | 72,613,304 |
| 45 | 4,538,334 | 544,600 | 5,082,934 | 68,074,970 |
| 46 | 4,538,334 | 510,562 | 5,048,896 | 63,536,636 |
| 47 | 4,538,334 | 476,525 | 5,014,859 | 58,998,302 |
| 48 | 4,538,334 | 442,487 | 4,980,821 | 54,459,968 |
| 49 | 4,538,334 | 408,450 | 4,946,784 | 49,921,634 |
| 50 | 4,538,334 | 374,412 | 4,912,746 | 45,383,300 |
| 51 | 4,538,334 | 340,375 | 4,878,709 | 40,844,966 |
| 52 | 4,538,334 | 306,337 | 4,844,671 | 36,306,632 |
| 53 | 4,538,334 | 272,300 | 4,810,634 | 31,768,298 |
| 54 | 4,538,334 | 238,262 | 4,776,596 | 27,229,964 |
| 55 | 4,538,334 | 204,225 | 4,742,559 | 22,691,630 |
| 56 | 4,538,334 | 170,187 | 4,708,521 | 18,153,296 |
| 57 | 4,538,334 | 136,150 | 4,674,484 | 13,614,962 |
| 58 | 4,538,334 | 102,112 | 4,640,446 | 9,076,628 |
| 59 | 4,538,334 | 68,075 | 4,606,409 | 4,538,294 |
| 60 | 4,538,334 | 34,037 | 4,572,371 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 334,588,656 | |||
Bảng kê chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi số tiền vay còn phụ thuộc vào ngân hàng, lãi suất cũng phụ thuộc vào từng thời điểm quý khách hàng có nhu cầu, tuy nhiên với bảng kê này longbientruck tin rằng quý khách hàng hoàn toàn có thể lên được chi phí phải trả hàng và cân đối lượng tiền..
Chính sách ưu đãi khi mua xe tại Longbientruck.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
– Bảo hành, bảo dưỡng lưu động cho khách hàng.
Liên hệ mua xe.
Xe sử dụng dàn lốp DRC kích thước nhỏ gọn 7.50-16 cho khoảng sáng gầm xe không quá cao nhưng lại phù hợp với việc vào các ngõ nhỏ nông thôn.
Hiện nay sản phẩm đang có mặt tại Longbientruck và sẵn hàng để phục vụ quý khách , mọi chi tiết và thắc mắc khách hàng có thể liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ.
>>> Xem chi tiết hơn các mẫu Xe tải ben TMT để lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu và công việc của mình.
Sản phẩm cùng loại




