Xe tải TMT K01s 930kg thùng lửng 2m7
Còn Hàng ( có hàng mới Euro 5 )
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm K01s
Nhóm Xe tải thùng TMT
Trọng tải
Dưới 2 tấn
Chủng loại Xe tải thùng lửng
Chuyên dụng Xe tải thùng lửng hạng nhẹ
Xe tải TMT K01s thùng lửng dài 2m7 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Video: Nhà máy TMT ra mắt các dòng xe K01s
Tổng thể thiết kế
Nước sơn tĩnh điện ED5 mang lại vẻ hào nhoáng hơn cho các mẫu K01s và bền bỉ với thời gian cho người sử dụng.

Tổng thể mẫu K01s phiên bản thùng lửng

Tổng thể mặt trước của dòng xe
Tổng thể thiết kế nội thất cabin
Với sự đồng bộ các linh kiện theo xe từ nhà máy mang lại sự bề bỉ nhất cho các bác tài.

Khung gầm thùng bệ của xe.

Lòng thùng của K01s

Tổng thể sau xe
Lốp xe

Tổng thể lốp xe K01s
Thông số kỹ thuật
Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật, các bác tài có thể tham khảo và kiểm tra xem các chiều dài, chiều rộng, chiều cao của xe có đạt được mục đích sử dụng của mình hay không hoặc các bác tài có thể nhấc máy lên và gọi cho tư vấn bên Longbientruck 0983.865.222 để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất cho các bác.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải thùng kín | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | K01S/10CS | |
| Số trục | 02 | |
| Công thức bánh xe | 4×4 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 4460 x 1575 x 2275 | |
| Khoảng cách trục | 2760 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1300/1300 | |
| Kích thước lòng thùng | 2600 x 1430 x 1500 | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 1020 | |
| Phân bổ lên trục trước (kg) | 520 | |
| Phân bổ lên trục sau ( kg ) | 500 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 930 | |
| Số người cho phép chở | 02 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 2080 | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | DK12-10 | |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
| Thể tích (cm3) | 1240 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 65/6000 | |
| 5 | Hộp số | |
| Số tay số | ||
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II | 02/02 | |
| Lốp chính | 165/70R13 | |
| Lốp phụ | 165/70R13 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa/ Tang trống Thủy lực, trợ lực chân không |
|
| Hệ thống phanh đỗ | Tác động lên bánh xe trục 2Z Cơ khí |
|
| 8 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng Cơ khí có trợ lực điện |
|
Các phiên bản xe tải thùng TMT K01s
Hiện nay trên thị trường TMT K01s có 4 phiên bản trong đó có xe sắt xi, xe thùng lửng, thùng mui bạt và thùng kín đây đều là các dòng xe chất lượng từ Đông Phong Tiểu Khang
| Tên xe | Tải trọng | Trạng thái thùng | Kích thước thùng xe | Giá bán của xe |
| TMT -K01S-E5 | 0.93 | Chassi có ĐH | Chưa đóng thùng | 171,960,000 |
| Thùng lửng Có ĐH | 2700x1450x350 | 184,500,000 | ||
| KMPB Có ĐH | 2600x1430x1195/1500 | 193,600,000 | ||
| Thùng kín Có ĐH | 2705x1450x1450 | 197,700,000 |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Ngoài chi phí mua xe bất kể khách hàng nào cũng đều phải đăng ký, đăng kiểm xe trước khi lăn bánh, nhân viên tư vấn của chúng tôi ngoài việc tư vấn cho khách hàng những mẫu xe phù hợp chúng tôi cũng sẵn sàng ở bên và hỗ trợ khách hàng tốt nhất trong việc đăng ký, đăng kiểm xe.
Dưới đây là bảng giá kê chi tiết các biểu phí khi đi đăng ký, đăng kiểm xe TMT K01s để quý khách hàng có thể tham khảo và sử dụng.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 171,690,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 3,433,800 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 280,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 2,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 12,361,800 |
Thủ tục trả góp khi mua xe
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Sau khi cung cấp các thủ tục này nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ kích hoạt các khoản bên ngân hàng để đảm bảo hồ sơ vay vốn của khách hàng được xét duyệt nhanh nhất.
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng
Sau khi được xét duyệt trả góp thì một khoản chi phí khách hàng đặc biệt quan tâm đó là bảng kê chi phí trả góp hàng tháng.
Bảng kê này được tính toán dựa theo công thức trung bình của từng ngân hàng và chưa hoàn toàn đúng 100% tuy nhiên cũng tương đối sát thực mời các bác tài tham khảo.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 120,183,000 |
| 1 | 2,003,050 | 901,373 | 2,904,423 | 118,179,950 |
| 2 | 2,003,050 | 886,350 | 2,889,400 | 116,176,900 |
| 3 | 2,003,050 | 871,327 | 2,874,377 | 114,173,850 |
| 4 | 2,003,050 | 856,304 | 2,859,354 | 112,170,800 |
| 5 | 2,003,050 | 841,281 | 2,844,331 | 110,167,750 |
| 6 | 2,003,050 | 826,258 | 2,829,308 | 108,164,700 |
| 7 | 2,003,050 | 811,235 | 2,814,285 | 106,161,650 |
| 8 | 2,003,050 | 796,212 | 2,799,262 | 104,158,600 |
| 9 | 2,003,050 | 781,190 | 2,784,240 | 102,155,550 |
| 10 | 2,003,050 | 766,167 | 2,769,217 | 100,152,500 |
| 11 | 2,003,050 | 751,144 | 2,754,194 | 98,149,450 |
| 12 | 2,003,050 | 736,121 | 2,739,171 | 96,146,400 |
| 13 | 2,003,050 | 721,098 | 2,724,148 | 94,143,350 |
| 14 | 2,003,050 | 706,075 | 2,709,125 | 92,140,300 |
| 15 | 2,003,050 | 691,052 | 2,694,102 | 90,137,250 |
| 16 | 2,003,050 | 676,029 | 2,679,079 | 88,134,200 |
| 17 | 2,003,050 | 661,007 | 2,664,057 | 86,131,150 |
| 18 | 2,003,050 | 645,984 | 2,649,034 | 84,128,100 |
| 19 | 2,003,050 | 630,961 | 2,634,011 | 82,125,050 |
| 20 | 2,003,050 | 615,938 | 2,618,988 | 80,122,000 |
| 21 | 2,003,050 | 600,915 | 2,603,965 | 78,118,950 |
| 22 | 2,003,050 | 585,892 | 2,588,942 | 76,115,900 |
| 23 | 2,003,050 | 570,869 | 2,573,919 | 74,112,850 |
| 24 | 2,003,050 | 555,846 | 2,558,896 | 72,109,800 |
| 25 | 2,003,050 | 540,824 | 2,543,874 | 70,106,750 |
| 26 | 2,003,050 | 525,801 | 2,528,851 | 68,103,700 |
| 27 | 2,003,050 | 510,778 | 2,513,828 | 66,100,650 |
| 28 | 2,003,050 | 495,755 | 2,498,805 | 64,097,600 |
| 29 | 2,003,050 | 480,732 | 2,483,782 | 62,094,550 |
| 30 | 2,003,050 | 465,709 | 2,468,759 | 60,091,500 |
| 31 | 2,003,050 | 450,686 | 2,453,736 | 58,088,450 |
| 32 | 2,003,050 | 435,663 | 2,438,713 | 56,085,400 |
| 33 | 2,003,050 | 420,641 | 2,423,691 | 54,082,350 |
| 34 | 2,003,050 | 405,618 | 2,408,668 | 52,079,300 |
| 35 | 2,003,050 | 390,595 | 2,393,645 | 50,076,250 |
| 36 | 2,003,050 | 375,572 | 2,378,622 | 48,073,200 |
| 37 | 2,003,050 | 360,549 | 2,363,599 | 46,070,150 |
| 38 | 2,003,050 | 345,526 | 2,348,576 | 44,067,100 |
| 39 | 2,003,050 | 330,503 | 2,333,553 | 42,064,050 |
| 40 | 2,003,050 | 315,480 | 2,318,530 | 40,061,000 |
| 41 | 2,003,050 | 300,458 | 2,303,508 | 38,057,950 |
| 42 | 2,003,050 | 285,435 | 2,288,485 | 36,054,900 |
| 43 | 2,003,050 | 270,412 | 2,273,462 | 34,051,850 |
| 44 | 2,003,050 | 255,389 | 2,258,439 | 32,048,800 |
| 45 | 2,003,050 | 240,366 | 2,243,416 | 30,045,750 |
| 46 | 2,003,050 | 225,343 | 2,228,393 | 28,042,700 |
| 47 | 2,003,050 | 210,320 | 2,213,370 | 26,039,650 |
| 48 | 2,003,050 | 195,297 | 2,198,347 | 24,036,600 |
| 49 | 2,003,050 | 180,275 | 2,183,325 | 22,033,550 |
| 50 | 2,003,050 | 165,252 | 2,168,302 | 20,030,500 |
| 51 | 2,003,050 | 150,229 | 2,153,279 | 18,027,450 |
| 52 | 2,003,050 | 135,206 | 2,138,256 | 16,024,400 |
| 53 | 2,003,050 | 120,183 | 2,123,233 | 14,021,350 |
| 54 | 2,003,050 | 105,160 | 2,108,210 | 12,018,300 |
| 55 | 2,003,050 | 90,137 | 2,093,187 | 10,015,250 |
| 56 | 2,003,050 | 75,114 | 2,078,164 | 8,012,200 |
| 57 | 2,003,050 | 60,092 | 2,063,142 | 6,009,150 |
| 58 | 2,003,050 | 45,069 | 2,048,119 | 4,006,100 |
| 59 | 2,003,050 | 30,046 | 2,033,096 | 2,003,050 |
| 60 | 2,003,050 | 15,023 | 2,018,073 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 147,674,861 | |||
Bảng giá trên còn lệ thuộc vào khoản vay được cấp phép từ ngân hàng, khoản lãi suất theo từng thời điểm và theo từng ngân hàng, tuy nhiên độ chính xác 90% cũng đủ để các bác tài cân đối lượng việc và ước lượng trong việc trả số tiền gốc và lãi.
Ưu đãi khi mua xe
Để hỗ trợ quý khách hàng mua xe tải TMT K01s 930kg trong thời gian này Longbientruck xin đưa ra gói combo quà tặng cho khách hàng giúp khách hàng mua xe mà vẫn có được những Option cao cấp nhất.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
– Bảo hành, bảo dưỡng lưu động cho khách hàng.
Liên hệ mua xe.
Đây là dòng xe thùng lửng đáp ứng nhiều nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng và mang lại hiệu quả kinh tế cao sẵn sàng phục vụ khách hàng.
>>> Xem hết 100+ mẫu Xe tải thùng TMT để lựa chọn cho mình dòng xe chất lượng nhất với hàng loạt dòng xe số 1 trong phân khúc.
1 |
Thông tin chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải thùng lửng |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
K01S/10TL |
|
Số trục |
02 |
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
2 |
Thông số kích thước |
|
Kích thước xe (D x R x C) (mm) |
4460 x 1575 x 2275 |
|
Khoảng cách trục |
2760 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1300/1300 |
|
Kích thước lòng thùng |
/ |
|
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
1020 |
|
Phân bổ lên trục trước (kg) |
520 |
|
|
|
Phân bổ lên trục sau ( kg ) |
500 |
Tải trọng cho phép (kG) |
930 |
|
Số người cho phép chở |
02 |
|
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
2080 |
4 |
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
DK12-10 |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích (cm3) |
1240 |
|
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) |
65/6000 |
|
5 |
Hộp số |
|
Số tay số |
||
6 |
Bánh xe và lốp xe |
|
Số lượng lốp trên tục I/II |
02/02 |
|
Lốp chính |
165/70R13 |
|
Lốp phụ |
165/70R13 |
|
7 |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Phanh đĩa/ Tang trống
|
|
Hệ thống phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 2Z
|
|
8 |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái |
Bánh răng – Thanh răng
|
|
Sản phẩm cùng loại






