Xe tải TMT 2 tấn thùng lửng dài 3m2 KM3820T
Còn Hàng
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm KM3820TL
Nhóm Xe tải thùng TMT
Trọng tải
2-5 tấn
Chủng loại Xe tải nhẹ
Chuyên dụng Xe tải nhẹ thùng bạt
Xe tải TMT Cửu Long 2 tấn trang bị thùng lửng hiệu KM3820T là dòng xe tải nhẹ thùng lửng phù hợp nhiều nhu cầu chuyên chở hàng hóa cho khách hàng, đây là dòng xe có khung gầm thùng bệ chắc chắn hoàn toàn có thể tải nặng tốt.
Với chất lượng ưu Việt vượt trội hơn hẳn các đối thủ trong cùng phân khúc rõ ràng đây là dòng xe không thể bỏ qua. Và đã được thị trường kiểm nghiệm trong một thời gian dài.
Về thiết kế đã quá quen thuộc giống với các dòng xe tải thùng 2 tấn thùng bạt thì phiên bản thùng lửng giữ nguyên thiết kế chỉ thay đổi về loại thùng.
Video: Giới thiệu dòng sản phẩm xe tải thùng 2 tấn TMT thùng lửng
Tổng thể thiết kế xe
Xe sử dụng cabin dạng vuông cung cấp góc lái tốt cho các bác tài, yếu điểm duy nhất của dòng xe TMT 2 tấn đó là hệ thống gương không được đa dạng và không được to bản như các phiên bản khác, tuy nhiên với một chiếc xe nhỏ gọn thì như này cũng đã là quá đủ cho một mẫu xe thùng 3m2 dài nhất phân khúc.

Tổng thể thiết kế xe tải thùng TMT 2 tấn thùng lửng

Tổng thể mặt trước xe 2 tấn TMT thùng lửng

Tổng thể phía sau của xe
Tổng thể thiết kế nội thất cabin
Hiện nay đây là mẫu xe có ghế lái tách biệt với cabin nằm trong phân khúc xe tải nhẹ nhưng một ghế lái thoải mái nhất cho các bác tài.

Tổng thể khoang nội thất cabin

Bảng đồng hồ hiển thị trên xe

Khu vực ghế phụ và bảng điều khiển của xe
Khung gầm động cơ thùng bệ
Ngoài ra hệ thống khung gầm khác biệt hoàn toàn với phân khúc xe tải nhẹ khi xe trang bị động cơ dầu, lốp đôi, sắt xi 2 lớp chạy thẳng chứ không hình hộp trên các mẫu xe máy xăng.
Dàn nhíp dày to bản và mang lại khả năng chịu tải tốt nhất cho khách hàng.

Sắt xi 2 lớp theo xe

Cầu sau của xe

Thùng dạng tôn lượn sóng dài 3m2

Cần gạt số với 5 số tiến và 1 số lùi
Lốp

Lốp và các thông số kỹ thuật của lốp
Quy cách đóng thùng
Hiện nay đây là dạng phiên bản thùng lửng nên quy cách đóng thùng chưa có gì longbientruck cũng sẽ cung cấp đầy đủ cho khách hàng khi có được thông số kỹ thuật chi tiết nhất.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Longbientruck kính gửi đến các bác tài, các khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết về sản phẩm để các bác tài và khách hàng cân đối công việc và cân đói kỹ hơn về chiếc xe so với các sản phẩm khác trên thị trường.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | ô tô tải | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KM3820T | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5030x1625x2400 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1355/1240 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 1685 | |
| Trọng tải (kG) | 1950 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
02 (130kG) | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 3765 | |
| 4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 81 | |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 32,8 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,29 | |
| 5 | Động cơ | |
| Kiểu loại | QC480ZLQ | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1809 | |
| Tỷ số nén | 18 : 1 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80×90 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
38/3000 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
131/2000 | |
| 6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
| 7 | Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 5 | |
| Tỷ số truyền | 5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306 | |
| 8 | Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 (02 bánh) | 6.00-13 | |
| Trục 2 (04 bánh) | 6.00-13 | |
| 9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không |
| Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số | |
| 10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| 11 | Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 17,3 | |
| 12 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 1x12Vx85Ah | |
| Máy phát điện | 500w,14v | |
| Động cơ khởi động | 2,5kW, 12V | |
| 13 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (mm) | 1490x1560x1640 | |
| 14 | Thùng hàng | |
| Loại thùng | Lắp cố định trên xe | |
| Kích thước trong (mm) | 3295x1515x990/1500 | |
Bảng giá các phiên bản TMT 2 tấn
Hiện nay TMT 2 tấn đang có sẵn 3 phiên bản TMT 2 tấn thùng lửng và TMT 2 tấn thùng bạt và TMT 2 tấn thùng kín với mức giá đang phân phối như sau
| Tên xe | Tải trọng | Trạng thái thùng | Kích thước lòng thùng | Lốp | Giá bán |
| TMT KM3820T | 1,95T | Thùng lửng | 6,00-13 | 209,000,000 | |
| KMPB | 3295x1515x990/1480 | 219,500,000 | |||
| Thùng kín | 3250 x 1510 x 1480 | 232,000,000 |
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm
Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí đăng ký đăng kiểm bởi chúng tôi luôn song hành cùng khách hàng và hỗ trợ cho khách hàng trong việc chuẩn bị hồ sơ giấy tờ thủ tục để xe lăn bánh.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 209,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 4,180,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 280,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 2,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 13,108,000 |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm còn phụ thuộc vào tỉnh thành mà khách hàng đăng ký và còn phụ thuộc vào khách hàng có đăng ký hộ khẩu kinh doanh hay không.
Thủ tục mua xe trả góp
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng khi mua xe
Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí trả góp hàng tháng khi mua sản phẩm xe tải thùng TMT 2 tấn mời quý khách hàng tham khảo.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 146,300,000 |
| 1 | 2,438,334 | 1,097,250 | 3,535,584 | 143,861,666 |
| 2 | 2,438,334 | 1,078,962 | 3,517,296 | 141,423,332 |
| 3 | 2,438,334 | 1,060,675 | 3,499,009 | 138,984,998 |
| 4 | 2,438,334 | 1,042,387 | 3,480,721 | 136,546,664 |
| 5 | 2,438,334 | 1,024,100 | 3,462,434 | 134,108,330 |
| 6 | 2,438,334 | 1,005,812 | 3,444,146 | 131,669,996 |
| 7 | 2,438,334 | 987,525 | 3,425,859 | 129,231,662 |
| 8 | 2,438,334 | 969,237 | 3,407,571 | 126,793,328 |
| 9 | 2,438,334 | 950,950 | 3,389,284 | 124,354,994 |
| 10 | 2,438,334 | 932,662 | 3,370,996 | 121,916,660 |
| 11 | 2,438,334 | 914,375 | 3,352,709 | 119,478,326 |
| 12 | 2,438,334 | 896,087 | 3,334,421 | 117,039,992 |
| 13 | 2,438,334 | 877,800 | 3,316,134 | 114,601,658 |
| 14 | 2,438,334 | 859,512 | 3,297,846 | 112,163,324 |
| 15 | 2,438,334 | 841,225 | 3,279,559 | 109,724,990 |
| 16 | 2,438,334 | 822,937 | 3,261,271 | 107,286,656 |
| 17 | 2,438,334 | 804,650 | 3,242,984 | 104,848,322 |
| 18 | 2,438,334 | 786,362 | 3,224,696 | 102,409,988 |
| 19 | 2,438,334 | 768,075 | 3,206,409 | 99,971,654 |
| 20 | 2,438,334 | 749,787 | 3,188,121 | 97,533,320 |
| 21 | 2,438,334 | 731,500 | 3,169,834 | 95,094,986 |
| 22 | 2,438,334 | 713,212 | 3,151,546 | 92,656,652 |
| 23 | 2,438,334 | 694,925 | 3,133,259 | 90,218,318 |
| 24 | 2,438,334 | 676,637 | 3,114,971 | 87,779,984 |
| 25 | 2,438,334 | 658,350 | 3,096,684 | 85,341,650 |
| 26 | 2,438,334 | 640,062 | 3,078,396 | 82,903,316 |
| 27 | 2,438,334 | 621,775 | 3,060,109 | 80,464,982 |
| 28 | 2,438,334 | 603,487 | 3,041,821 | 78,026,648 |
| 29 | 2,438,334 | 585,200 | 3,023,534 | 75,588,314 |
| 30 | 2,438,334 | 566,912 | 3,005,246 | 73,149,980 |
| 31 | 2,438,334 | 548,625 | 2,986,959 | 70,711,646 |
| 32 | 2,438,334 | 530,337 | 2,968,671 | 68,273,312 |
| 33 | 2,438,334 | 512,050 | 2,950,384 | 65,834,978 |
| 34 | 2,438,334 | 493,762 | 2,932,096 | 63,396,644 |
| 35 | 2,438,334 | 475,475 | 2,913,809 | 60,958,310 |
| 36 | 2,438,334 | 457,187 | 2,895,521 | 58,519,976 |
| 37 | 2,438,334 | 438,900 | 2,877,234 | 56,081,642 |
| 38 | 2,438,334 | 420,612 | 2,858,946 | 53,643,308 |
| 39 | 2,438,334 | 402,325 | 2,840,659 | 51,204,974 |
| 40 | 2,438,334 | 384,037 | 2,822,371 | 48,766,640 |
| 41 | 2,438,334 | 365,750 | 2,804,084 | 46,328,306 |
| 42 | 2,438,334 | 347,462 | 2,785,796 | 43,889,972 |
| 43 | 2,438,334 | 329,175 | 2,767,509 | 41,451,638 |
| 44 | 2,438,334 | 310,887 | 2,749,221 | 39,013,304 |
| 45 | 2,438,334 | 292,600 | 2,730,934 | 36,574,970 |
| 46 | 2,438,334 | 274,312 | 2,712,646 | 34,136,636 |
| 47 | 2,438,334 | 256,025 | 2,694,359 | 31,698,302 |
| 48 | 2,438,334 | 237,737 | 2,676,071 | 29,259,968 |
| 49 | 2,438,334 | 219,450 | 2,657,784 | 26,821,634 |
| 50 | 2,438,334 | 201,162 | 2,639,496 | 24,383,300 |
| 51 | 2,438,334 | 182,875 | 2,621,209 | 21,944,966 |
| 52 | 2,438,334 | 164,587 | 2,602,921 | 19,506,632 |
| 53 | 2,438,334 | 146,300 | 2,584,634 | 17,068,298 |
| 54 | 2,438,334 | 128,012 | 2,566,346 | 14,629,964 |
| 55 | 2,438,334 | 109,725 | 2,548,059 | 12,191,630 |
| 56 | 2,438,334 | 91,437 | 2,529,771 | 9,753,296 |
| 57 | 2,438,334 | 73,150 | 2,511,484 | 7,314,962 |
| 58 | 2,438,334 | 54,862 | 2,493,196 | 4,876,628 |
| 59 | 2,438,334 | 36,575 | 2,474,909 | 2,438,294 |
| 60 | 2,438,334 | 18,287 | 2,456,621 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 179,766,156 | |||
Chính sách bảo hành xe tải TMT 2 tấn
TMT 2 tấn thùng trang bị thời gian bảo hành 2 năm và 50.000km ngoài ra Longbientruck còn hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng tại nhà 24/24h cho khách hàng
TMT Motor luôn đồng hành cùng các khách hàng chúng tôi sẵn sàng làm thủ tục bảo hành bảo dưỡng cho khách hàng bất kể thời gian nào.

TMT 2 tấn thùng được Longbientruck hỗ trợ bảo hành bảo dưỡng 24/24
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Với mức giá bán chỉ 200tr thì đây là dòng xe quá dễ dàng thu vốn cũng như hoàn toàn dễ dàng đầu tư xe.
Đặc biệt Longbientruck còn hỗ trợ khách hàng mua xe tải thùng TMT 2 tấn trả góp với khoản vay lên đến 80% và mức lãi suất vay chỉ 9%/1 năm nhằm dễ dàng giúp khách hàng mua xe tải trả góp hơn.
>>> Xem hết các dòng xe tải thùng TMT và đặt mua dòng xe ưng ý nhất với hàng loạt mẫu xe Euro 4 được Longbientruck cập nhật song song với các mẫu cơ còn lại với số lượng ít.
Longbientruck.com
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | ô tô tải | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KM3820T | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5030x1625x2400 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1355/1240 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 1685 | |
| Trọng tải (kG) | 1950 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
02 (130kG) | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 3765 | |
| 4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 81 | |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 32,8 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,29 | |
| 5 | Động cơ | |
| Kiểu loại | QC480ZLQ | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 1809 | |
| Tỷ số nén | 18 : 1 | |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80×90 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
38/3000 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
131/2000 | |
| 6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
| 7 | Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | 5 | |
| Tỷ số truyền | 5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306 | |
| 8 | Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 (02 bánh) | 6.00-13 | |
| Trục 2 (04 bánh) | 6.00-13 | |
| 9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không |
| Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số | |
| 10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| 11 | Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
| Tỷ số truyền | 17,3 | |
| 12 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 1x12Vx85Ah | |
| Máy phát điện | 500w,14v | |
| Động cơ khởi động | 2,5kW, 12V | |
| 13 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (mm) | 1490x1560x1640 | |
| 14 | Thùng hàng | |
| Loại thùng | Lắp cố định trên xe | |
| Kích thước trong (mm) | 3295x1515x990/1500 | |
Sản phẩm cùng loại










