Giá:
Liên hệ
Còn Hàng ( có phiên bản thùng Vuông )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24./24 tại trung tâm bảo hành Sinotruck ở Việt Nam
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm Dump Truck 8x4
Nhóm Xe tải ben Howo
Trọng tải Trên 15 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben tự đổ hạng nặng
Lượt xem thứ 422
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Kiểu loại | ZZ3317N3267E1-U |
Công thức bánh xe | 8x4R |
Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 9.280 x 2.500 x 3.380 |
Khoảng cách trục (mm) | 1.800 x 3.200 x 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.041/1.850 |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 13870 |
Trọng tải (kG) | 16000 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 30.000 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 104 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 20,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | |
Động cơ | |
Kiểu loại | D10.38-50 - Euro 5 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 9.726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 ( 380 mã lực ) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực ,trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí HWl97l2 - 12 s6 |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 12 số tiến + 2 số lùi |
Khung Xe | Sắt xi 2 lớp 8+8/300 |
Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1+2 (04 bánh) - lốp tam giá bố thép | 12.00R20 |
Trục 3+4 (08 bánh) - lốp tam giá bố thép | 12.00R20 |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF 9 tấn |
Cầu sau | AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 tự hãm |
Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực + Nhíp trước 11 lá dày 17mmm x rộng 90mm + Nhíp sau 12 lá dày 25mm x rộng 90mm |
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống nâng | Nâng ben đầu Hyva 179 |
Thùng nhiên liệu | 300 lít |
Ắc Quy | 2 bình lạc đà 165 Ampe |
Cabin | V7G76 |
Thùng hàng | |
Loại thùng | Thùng u đúc ( thùng vát ) lắp cố định trên xe đáy 10mm thành 8mm |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 |
Màu xe | Xanh hoặc Nâu |
Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
Giá xe ( tạm tính ) | 1,485,000,000 |
Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 29,700,000 |
Biển số | 550,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 3,520,000 |
Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
Phí đường bộ 1 năm | 12,480,000 |
Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
Tổng cộng | 51,600,000 |
Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) - trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 1,039,500,000 |
1 | 17,325,000 | 7,796,250 | 25,121,250 | 1,022,175,000 |
2 | 17,325,000 | 7,666,313 | 24,991,313 | 1,004,850,000 |
3 | 17,325,000 | 7,536,375 | 24,861,375 | 987,525,000 |
4 | 17,325,000 | 7,406,438 | 24,731,438 | 970,200,000 |
5 | 17,325,000 | 7,276,500 | 24,601,500 | 952,875,000 |
6 | 17,325,000 | 7,146,563 | 24,471,563 | 935,550,000 |
7 | 17,325,000 | 7,016,625 | 24,341,625 | 918,225,000 |
8 | 17,325,000 | 6,886,688 | 24,211,688 | 900,900,000 |
9 | 17,325,000 | 6,756,750 | 24,081,750 | 883,575,000 |
10 | 17,325,000 | 6,626,813 | 23,951,813 | 866,250,000 |
11 | 17,325,000 | 6,496,875 | 23,821,875 | 848,925,000 |
12 | 17,325,000 | 6,366,938 | 23,691,938 | 831,600,000 |
13 | 17,325,000 | 6,237,000 | 23,562,000 | 814,275,000 |
14 | 17,325,000 | 6,107,063 | 23,432,063 | 796,950,000 |
15 | 17,325,000 | 5,977,125 | 23,302,125 | 779,625,000 |
16 | 17,325,000 | 5,847,188 | 23,172,188 | 762,300,000 |
17 | 17,325,000 | 5,717,250 | 23,042,250 | 744,975,000 |
18 | 17,325,000 | 5,587,313 | 22,912,313 | 727,650,000 |
19 | 17,325,000 | 5,457,375 | 22,782,375 | 710,325,000 |
20 | 17,325,000 | 5,327,438 | 22,652,438 | 693,000,000 |
21 | 17,325,000 | 5,197,500 | 22,522,500 | 675,675,000 |
22 | 17,325,000 | 5,067,563 | 22,392,563 | 658,350,000 |
23 | 17,325,000 | 4,937,625 | 22,262,625 | 641,025,000 |
24 | 17,325,000 | 4,807,688 | 22,132,688 | 623,700,000 |
25 | 17,325,000 | 4,677,750 | 22,002,750 | 606,375,000 |
26 | 17,325,000 | 4,547,813 | 21,872,813 | 589,050,000 |
27 | 17,325,000 | 4,417,875 | 21,742,875 | 571,725,000 |
28 | 17,325,000 | 4,287,938 | 21,612,938 | 554,400,000 |
29 | 17,325,000 | 4,158,000 | 21,483,000 | 537,075,000 |
30 | 17,325,000 | 4,028,063 | 21,353,063 | 519,750,000 |
31 | 17,325,000 | 3,898,125 | 21,223,125 | 502,425,000 |
32 | 17,325,000 | 3,768,188 | 21,093,188 | 485,100,000 |
33 | 17,325,000 | 3,638,250 | 20,963,250 | 467,775,000 |
34 | 17,325,000 | 3,508,313 | 20,833,313 | 450,450,000 |
35 | 17,325,000 | 3,378,375 | 20,703,375 | 433,125,000 |
36 | 17,325,000 | 3,248,438 | 20,573,438 | 415,800,000 |
37 | 17,325,000 | 3,118,500 | 20,443,500 | 398,475,000 |
38 | 17,325,000 | 2,988,563 | 20,313,563 | 381,150,000 |
39 | 17,325,000 | 2,858,625 | 20,183,625 | 363,825,000 |
40 | 17,325,000 | 2,728,688 | 20,053,688 | 346,500,000 |
41 | 17,325,000 | 2,598,750 | 19,923,750 | 329,175,000 |
42 | 17,325,000 | 2,468,813 | 19,793,813 | 311,850,000 |
43 | 17,325,000 | 2,338,875 | 19,663,875 | 294,525,000 |
44 | 17,325,000 | 2,208,938 | 19,533,938 | 277,200,000 |
45 | 17,325,000 | 2,079,000 | 19,404,000 | 259,875,000 |
46 | 17,325,000 | 1,949,063 | 19,274,063 | 242,550,000 |
47 | 17,325,000 | 1,819,125 | 19,144,125 | 225,225,000 |
48 | 17,325,000 | 1,689,188 | 19,014,188 | 207,900,000 |
49 | 17,325,000 | 1,559,250 | 18,884,250 | 190,575,000 |
50 | 17,325,000 | 1,429,313 | 18,754,313 | 173,250,000 |
51 | 17,325,000 | 1,299,375 | 18,624,375 | 155,925,000 |
52 | 17,325,000 | 1,169,438 | 18,494,438 | 138,600,000 |
53 | 17,325,000 | 1,039,500 | 18,364,500 | 121,275,000 |
54 | 17,325,000 | 909,563 | 18,234,563 | 103,950,000 |
55 | 17,325,000 | 779,625 | 18,104,625 | 86,625,000 |
56 | 17,325,000 | 649,688 | 17,974,688 | 69,300,000 |
57 | 17,325,000 | 519,750 | 17,844,750 | 51,975,000 |
58 | 17,325,000 | 389,813 | 17,714,813 | 34,650,000 |
59 | 17,325,000 | 259,875 | 17,584,875 | 17,325,000 |
60 | 17,325,000 | 129,938 | 17,454,938 | 0 |
Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 1,277,285,625 |
>>> Xem hết các mẫu xe tải ben Howo và đặt mua ngay cho mình phiên bản thùng u đúc hay thùng vuông ngay hôm nay.
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Kiểu loại | ZZ3317N3267E1-U |
Công thức bánh xe | 8x4R |
Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 9.280 x 2.500 x 3.380 |
Khoảng cách trục (mm) | 1.800 x 3.200 x 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.041/1.850 |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 13870 |
Trọng tải (kG) | 16000 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 30.000 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 104 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 20,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | |
Động cơ | |
Kiểu loại | D10.38-50 - Euro 5 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 9.726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 ( 380 mã lực ) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực ,trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí HWl97l2 - 12 s6 |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 12 số tiến + 2 số lùi |
Khung Xe | Sắt xi 2 lớp 8+8/300 |
Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1+2 (04 bánh) - lốp tam giá bố thép | 12.00R20 |
Trục 3+4 (08 bánh) - lốp tam giá bố thép | 12.00R20 |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF 9 tấn |
Cầu sau | AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 tự hãm |
Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực + Nhíp trước 11 lá dày 17mmm x rộng 90mm + Nhíp sau 12 lá dày 25mm x rộng 90mm |
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống nâng | Nâng ben đầu Hyva 179 |
Thùng nhiên liệu | 300 lít |
Ắc Quy | 2 bình lạc đà 165 Ampe |
Cabin | V7G76 |
Thùng hàng | |
Loại thùng | Thùng u đúc ( thùng vát ) lắp cố định trên xe đáy 10mm thành 8mm |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 |
Màu xe | Xanh hoặc Nâu |