Xe tải ben Howo 4 chân máy cơ nhập khẩu
Còn Hàng ( có hàng mới Euro 4 )
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe.
Mã sản phẩm Howo Sinotruck
Nhóm Xe tải ben Howo
Trọng tải
Trên 15 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng nặng
Video :Giới thiệu Howo 3 chân máy 336 nhập khẩu
Tổng thể thiết kế
Đây là dòng xe trang bị cabin HoHan nhưng rất chất lượng với phối bộ hoàn hảo và bắt mắt sẵn sàng phục vụ khách hàng.

Tổng thể thiết kế xe tải ben Howo 4 chân ga cơ nhập khẩu

Mặt trước cực đẹp với các nét đặc trưng của hãng

Hệ thống đèn chiếu sáng cực kỳ tốt
Thiết kế nội thất hoàn hảo

Hổ Vồ 4 chân nhập khẩu trang bị cabin HoHan

Bảng điều khiển trung tâm

Bảng đồng hồ hiển thị

Hệ thống nâng hạ kính cabin bằng điện

Ghế lái là ghế bóng hơi
Động cơ mạnh mẽ bền bỉ
Đây là khối động cơ do Howo phát triển tuy có mã lực nhỏ nhưng lại đem lại khả năng vận hành tuyệt vời giúp các bác tài yên tâm hơn.

Tổng thể khối động cơ của xe

Khung gầm trước của xe
Hệ thống khung gầm và thùng bệ.

Howo Sinotruck 4 chân nhập khẩu phiên bản thùng 6m5

Cản sườn giúp tránh các va chạm

Bình nhiên liệu bằng hợp kim nhôm sáng bóng bền bỉ với thời gian

Cầu sau là loại cầu chậm 16 tấn cực kỳ chất lượng

Khung gầm và sắt xi to và dày bản

Hệ thống nhíp 12 lá cực kỳ to và dày

Ben đầu to và chắc chắn

Hệ thống treo

Treo trục trước của xe

Sắt xi lồng 2 lớp to và dày
Lốp và thông số lốp

Lốp xe loại lốp nhập khẩu ưa thích của dân Việt Nam
Thông số kỹ thuật chi tiết.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết nhất giúp khách hàng tham khảo kỹ hơn về tải trọng , các kích thước cần có.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | HOHAN-ZZ3315N3066B1 | |
| Số trục | 04 | |
| Công thức bánh xe | 8×4 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước xe (D x R x C) (mm) | 9050 x 2498 x 3200 | |
| Khoảng cách trục | 1800+3000+1350 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2041/1860 | |
| Kích thước lòng thùng | 6500 x 2300 x 1010 ( 15.09 khối ) | |
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 12400 | |
| Tải trọng cho phép (kG) | 18470 | |
| Số người cho phép chở | 02 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 31000 | |
| Phân bổ lên trục trước | / | |
| Phân bổ lên trục sau | / | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | WD615.69 | |
| Loại nhiên liệu | Diesel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích (cm3) | 9726 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 247 / 2200 | |
| 5 | Hộp số | |
| Số tay số | ||
| 6 | Bánh xe và lốp xe | |
| Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/02/04/04 | |
| Lốp chính | 11.00-20 | |
| Lốp phụ | 11.00-20 | |
| 7 | Hệ thống phanh | |
| Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
| Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
| 8 | Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Ngoài chi phí mua xe thì lệ phí ra biển, đăng kiểm cũng là một trong những chi phí khách hàng quan tâm dưới đây là bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm cho khách hàng
Bảng chi phí được tính toán kỹ giúp khách hàng yên tâm tham khảo và lọc ra những cái cần thiết cũng như chuẩn bị lượng tiền ổn định để mua xe.
Thủ tục mua xe howo trả góp
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc với hệ thống ngân hàng trải khắp từ Bắc vào Nam.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng cho khách hàng.
Dưới đây sẽ là bảng kê chi phí trả góp hàng tháng với số tiền gốc và số tiền lãi phải trả hàng tháng giúp các bác tài đang có nhu cầu mua xe tải ben Howo bằng thủ tục trả góp có thể cân đối.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 840,000,000 |
| 1 | 14,000,000 | 6,300,000 | 20,300,000 | 826,000,000 |
| 2 | 14,000,000 | 6,195,000 | 20,195,000 | 812,000,000 |
| 3 | 14,000,000 | 6,090,000 | 20,090,000 | 798,000,000 |
| 4 | 14,000,000 | 5,985,000 | 19,985,000 | 784,000,000 |
| 5 | 14,000,000 | 5,880,000 | 19,880,000 | 770,000,000 |
| 6 | 14,000,000 | 5,775,000 | 19,775,000 | 756,000,000 |
| 7 | 14,000,000 | 5,670,000 | 19,670,000 | 742,000,000 |
| 8 | 14,000,000 | 5,565,000 | 19,565,000 | 728,000,000 |
| 9 | 14,000,000 | 5,460,000 | 19,460,000 | 714,000,000 |
| 10 | 14,000,000 | 5,355,000 | 19,355,000 | 700,000,000 |
| 11 | 14,000,000 | 5,250,000 | 19,250,000 | 686,000,000 |
| 12 | 14,000,000 | 5,145,000 | 19,145,000 | 672,000,000 |
| 13 | 14,000,000 | 5,040,000 | 19,040,000 | 658,000,000 |
| 14 | 14,000,000 | 4,935,000 | 18,935,000 | 644,000,000 |
| 15 | 14,000,000 | 4,830,000 | 18,830,000 | 630,000,000 |
| 16 | 14,000,000 | 4,725,000 | 18,725,000 | 616,000,000 |
| 17 | 14,000,000 | 4,620,000 | 18,620,000 | 602,000,000 |
| 18 | 14,000,000 | 4,515,000 | 18,515,000 | 588,000,000 |
| 19 | 14,000,000 | 4,410,000 | 18,410,000 | 574,000,000 |
| 20 | 14,000,000 | 4,305,000 | 18,305,000 | 560,000,000 |
| 21 | 14,000,000 | 4,200,000 | 18,200,000 | 546,000,000 |
| 22 | 14,000,000 | 4,095,000 | 18,095,000 | 532,000,000 |
| 23 | 14,000,000 | 3,990,000 | 17,990,000 | 518,000,000 |
| 24 | 14,000,000 | 3,885,000 | 17,885,000 | 504,000,000 |
| 25 | 14,000,000 | 3,780,000 | 17,780,000 | 490,000,000 |
| 26 | 14,000,000 | 3,675,000 | 17,675,000 | 476,000,000 |
| 27 | 14,000,000 | 3,570,000 | 17,570,000 | 462,000,000 |
| 28 | 14,000,000 | 3,465,000 | 17,465,000 | 448,000,000 |
| 29 | 14,000,000 | 3,360,000 | 17,360,000 | 434,000,000 |
| 30 | 14,000,000 | 3,255,000 | 17,255,000 | 420,000,000 |
| 31 | 14,000,000 | 3,150,000 | 17,150,000 | 406,000,000 |
| 32 | 14,000,000 | 3,045,000 | 17,045,000 | 392,000,000 |
| 33 | 14,000,000 | 2,940,000 | 16,940,000 | 378,000,000 |
| 34 | 14,000,000 | 2,835,000 | 16,835,000 | 364,000,000 |
| 35 | 14,000,000 | 2,730,000 | 16,730,000 | 350,000,000 |
| 36 | 14,000,000 | 2,625,000 | 16,625,000 | 336,000,000 |
| 37 | 14,000,000 | 2,520,000 | 16,520,000 | 322,000,000 |
| 38 | 14,000,000 | 2,415,000 | 16,415,000 | 308,000,000 |
| 39 | 14,000,000 | 2,310,000 | 16,310,000 | 294,000,000 |
| 40 | 14,000,000 | 2,205,000 | 16,205,000 | 280,000,000 |
| 41 | 14,000,000 | 2,100,000 | 16,100,000 | 266,000,000 |
| 42 | 14,000,000 | 1,995,000 | 15,995,000 | 252,000,000 |
| 43 | 14,000,000 | 1,890,000 | 15,890,000 | 238,000,000 |
| 44 | 14,000,000 | 1,785,000 | 15,785,000 | 224,000,000 |
| 45 | 14,000,000 | 1,680,000 | 15,680,000 | 210,000,000 |
| 46 | 14,000,000 | 1,575,000 | 15,575,000 | 196,000,000 |
| 47 | 14,000,000 | 1,470,000 | 15,470,000 | 182,000,000 |
| 48 | 14,000,000 | 1,365,000 | 15,365,000 | 168,000,000 |
| 49 | 14,000,000 | 1,260,000 | 15,260,000 | 154,000,000 |
| 50 | 14,000,000 | 1,155,000 | 15,155,000 | 140,000,000 |
| 51 | 14,000,000 | 1,050,000 | 15,050,000 | 126,000,000 |
| 52 | 14,000,000 | 945,000 | 14,945,000 | 112,000,000 |
| 53 | 14,000,000 | 840,000 | 14,840,000 | 98,000,000 |
| 54 | 14,000,000 | 735,000 | 14,735,000 | 84,000,000 |
| 55 | 14,000,000 | 630,000 | 14,630,000 | 70,000,000 |
| 56 | 14,000,000 | 525,000 | 14,525,000 | 56,000,000 |
| 57 | 14,000,000 | 420,000 | 14,420,000 | 42,000,000 |
| 58 | 14,000,000 | 315,000 | 14,315,000 | 28,000,000 |
| 59 | 14,000,000 | 210,000 | 14,210,000 | 14,000,000 |
| 60 | 14,000,000 | 105,000 | 14,105,000 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 1,032,150,000 | |||
Bảng tính chi phí còn phụ thuộc vào số tiền khách hàng vay, khoản lãi suất của ngân hàng và theo từng thời điểm cụ thể của từng ngân hàng là khác nhau.
Ưu đãi khi mua Howo tại Longbientruck
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy với giá thành ưu đãi cho các dòng xe chưa sẵn điều hòa.
– Bảo hành, bảo dưỡng lưu động cho khách hàng.
Chính sách bảo hành sản phẩm
Quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Longbientruck để đội ngũ chúng tôi hỗ trợ khách hàng 24/24h
Liên hệ mua xe.
Howo Sinotruck 4 chân sẵn sàng phục vụ khách hàng đây là những mẫu xe Howo ga cơ cuối cùng còn sót lại trên thị trường.
>>> Xem thêm các dòng Xe tải ben Howo máy cơ còn lại và máy điện mới nhất sẵn sàng phục vụ khách hàng.
1 |
Thông tin chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
HOHAN-ZZ3315N3066B1 |
|
Số trục |
04 |
|
Công thức bánh xe |
8×4 |
|
2 |
Thông số kích thước |
|
Kích thước xe (D x R x C) (mm) |
9050 x 2498 x 3200 |
|
Khoảng cách trục |
1800+3000+1350 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
2041/1860 |
|
Kích thước lòng thùng |
6500 x 2300 x 1010 ( 15.09 khối ) |
|
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
12400 |
|
Tải trọng cho phép (kG) |
18470 |
|
Số người cho phép chở |
02 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
31000 |
|
|
|
Phân bổ lên trục trước |
/ |
|
|
Phân bổ lên trục sau |
/ |
|
|
|
|
4 |
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
WD615.69 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích (cm3) |
9726 |
|
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) |
247 / 2200 |
|
5 |
Hộp số |
|
Số tay số |
||
6 |
Bánh xe và lốp xe |
|
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/02/04/04 |
|
Lốp chính |
11.00-20 |
|
Lốp phụ |
11.00-20 |
|
7 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
|
Phanh sau / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
|
Phanh tay / Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
|
8 |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Sản phẩm cùng loại














