Giá:
Liên hệ
Còn Hàng
24 tháng tại Showroom
Giảm trực tiếp vào giá xe 10 triệu vnđ
Mã sản phẩm CT6.20D1
Nhóm Xe tải ben Chiến Thắng
Trọng tải 5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng trung
Lượt xem thứ 489
Xe ô tô tải ben tự đổ Chiến Thắng tải trọng 6200kg mang mã hiệu CT6.20D1 với mức giá bán khá hợp lý trong thời buổi thị trường cạnh tranh khốc liệt đặc biệt vẫn kèm theo những Option cao cấp và hệ thống khung gầm chắc chắn.
Hiện nay quý khách hàng có thể lựa chọn khá nhiều sản phẩm 6.2 tấn khác 2 cầu tuy nhiên để chạy đường trường địa hình đẹp, ổn định thì chiếc xe 6.2 tấn này hoàn toàn phù hợp với nhu cầu đó.
>>> Xem hết các dòng xe tải ben Chiến Thắng với hàng ngàn mẫu xe khác đang chờ đón bạn.
Phối bộ tổng thể xe tải ben Chiến Thắng 6.2 tấn có rất nhiều ưu điểm, xe to , khỏe, đẹp, và có hệ thống khung gầm thùng bệ rất chất lượng.
Tổng thể phối bộ của xe tải ben Chiến Thắng 6.2 tấn
Tổng thể chiều dài cơ sở
Tổng thể mặt trước
Dưới đây sẽ là bảng thông số kỹ thuật cụ thể, chi tiết giúp khách hàng có thể cân đối.
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) | : CT6.20D1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 5.610 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 6.200 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 12.005 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) | : 5.890 x 2.300 x 2.570 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 3.700 x 2.130 x 650 = 5,1 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 3.300 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.760 / 1.710 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 9.00 - 20 / 9.00 - 20 |
Động cơ (Engine model) | : YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 4.214 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 90 kW / 2.800 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái | : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Dưới đây là bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm chi tiết cho quý khách hàng mua xe tải ben Chiến Thắng 6.2 tấn giúp khách hàng cân đối dễ dàng hơn trong việc nắm được thủ tục , chi phí đăng ký, đăng kiểm.
Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
Giá xe ( tạm tính ) | 398,000,000 |
Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 7,960,000 |
Biển số | 550,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
Phí đường bộ 1 năm | 4,680,000 |
Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
Tổng cộng | 20,336,000 |
Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
278,600,000 | ||||
1 | 4,643,334 | 2,089,500 | 6,732,834 | 273,956,666 |
2 | 4,643,334 | 2,054,675 | 6,698,009 | 269,313,332 |
3 | 4,643,334 | 2,019,850 | 6,663,184 | 264,669,998 |
4 | 4,643,334 | 1,985,025 | 6,628,359 | 260,026,664 |
5 | 4,643,334 | 1,950,200 | 6,593,534 | 255,383,330 |
6 | 4,643,334 | 1,915,375 | 6,558,709 | 250,739,996 |
7 | 4,643,334 | 1,880,550 | 6,523,884 | 246,096,662 |
8 | 4,643,334 | 1,845,725 | 6,489,059 | 241,453,328 |
9 | 4,643,334 | 1,810,900 | 6,454,234 | 236,809,994 |
10 | 4,643,334 | 1,776,075 | 6,419,409 | 232,166,660 |
11 | 4,643,334 | 1,741,250 | 6,384,584 | 227,523,326 |
12 | 4,643,334 | 1,706,425 | 6,349,759 | 222,879,992 |
13 | 4,643,334 | 1,671,600 | 6,314,934 | 218,236,658 |
14 | 4,643,334 | 1,636,775 | 6,280,109 | 213,593,324 |
15 | 4,643,334 | 1,601,950 | 6,245,284 | 208,949,990 |
16 | 4,643,334 | 1,567,125 | 6,210,459 | 204,306,656 |
17 | 4,643,334 | 1,532,300 | 6,175,634 | 199,663,322 |
18 | 4,643,334 | 1,497,475 | 6,140,809 | 195,019,988 |
19 | 4,643,334 | 1,462,650 | 6,105,984 | 190,376,654 |
20 | 4,643,334 | 1,427,825 | 6,071,159 | 185,733,320 |
21 | 4,643,334 | 1,393,000 | 6,036,334 | 181,089,986 |
22 | 4,643,334 | 1,358,175 | 6,001,509 | 176,446,652 |
23 | 4,643,334 | 1,323,350 | 5,966,684 | 171,803,318 |
24 | 4,643,334 | 1,288,525 | 5,931,859 | 167,159,984 |
25 | 4,643,334 | 1,253,700 | 5,897,034 | 162,516,650 |
26 | 4,643,334 | 1,218,875 | 5,862,209 | 157,873,316 |
27 | 4,643,334 | 1,184,050 | 5,827,384 | 153,229,982 |
28 | 4,643,334 | 1,149,225 | 5,792,559 | 148,586,648 |
29 | 4,643,334 | 1,114,400 | 5,757,734 | 143,943,314 |
30 | 4,643,334 | 1,079,575 | 5,722,909 | 139,299,980 |
31 | 4,643,334 | 1,044,750 | 5,688,084 | 134,656,646 |
32 | 4,643,334 | 1,009,925 | 5,653,259 | 130,013,312 |
33 | 4,643,334 | 975,100 | 5,618,434 | 125,369,978 |
34 | 4,643,334 | 940,275 | 5,583,609 | 120,726,644 |
35 | 4,643,334 | 905,450 | 5,548,784 | 116,083,310 |
36 | 4,643,334 | 870,625 | 5,513,959 | 111,439,976 |
37 | 4,643,334 | 835,800 | 5,479,134 | 106,796,642 |
38 | 4,643,334 | 800,975 | 5,444,309 | 102,153,308 |
39 | 4,643,334 | 766,150 | 5,409,484 | 97,509,974 |
40 | 4,643,334 | 731,325 | 5,374,659 | 92,866,640 |
41 | 4,643,334 | 696,500 | 5,339,834 | 88,223,306 |
42 | 4,643,334 | 661,675 | 5,305,009 | 83,579,972 |
43 | 4,643,334 | 626,850 | 5,270,184 | 78,936,638 |
44 | 4,643,334 | 592,025 | 5,235,359 | 74,293,304 |
45 | 4,643,334 | 557,200 | 5,200,534 | 69,649,970 |
46 | 4,643,334 | 522,375 | 5,165,709 | 65,006,636 |
47 | 4,643,334 | 487,550 | 5,130,884 | 60,363,302 |
48 | 4,643,334 | 452,725 | 5,096,059 | 55,719,968 |
49 | 4,643,334 | 417,900 | 5,061,234 | 51,076,634 |
50 | 4,643,334 | 383,075 | 5,026,409 | 46,433,300 |
51 | 4,643,334 | 348,250 | 4,991,584 | 41,789,966 |
52 | 4,643,334 | 313,425 | 4,956,759 | 37,146,632 |
53 | 4,643,334 | 278,600 | 4,921,934 | 32,503,298 |
54 | 4,643,334 | 243,775 | 4,887,109 | 27,859,964 |
55 | 4,643,334 | 208,950 | 4,852,284 | 23,216,630 |
56 | 4,643,334 | 174,125 | 4,817,459 | 18,573,296 |
57 | 4,643,334 | 139,300 | 4,782,634 | 13,929,962 |
58 | 4,643,334 | 104,475 | 4,747,809 | 9,286,628 |
59 | 4,643,334 | 69,650 | 4,712,984 | 4,643,294 |
60 | 4,643,334 | 34,825 | 4,678,159 | 0 |
Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 342,329,781 |
Giá bán của sản phẩm đang được giảm nhiều ( giá ở niêm yết ở trên chưa được áp dụng) do đó quý khách hàng hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ trực tiếp và tư vấn miễn phí về xe tải qua hotline: HOTLINE Longbientruck : 0983.865.222
>>> Xem hết bảng giá xe tải Chiến Thắng để có thể lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhu cầu sử dụng và túi tiền nhất.
Longbientruck.com
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) | : CT6.20D1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 5.610 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 6.200 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 12.005 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) | : 5.890 x 2.300 x 2.570 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 3.700 x 2.130 x 650 = 5,1 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 3.300 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.760 / 1.710 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 9.00 - 20 / 9.00 - 20 |
Động cơ (Engine model) | : YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 4.214 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 90 kW / 2.800 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái | : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |