Giá:
285.000.000 vnđ
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 4 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe
Mã sản phẩm CT2.35TD1
Nhóm Xe tải ben Chiến Thắng
Trọng tải 2-5 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe ben tải trọng nhỏ
Lượt xem thứ 2770
Xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới có kích thước nhỏ gọn như TMT 2t4, ngoài ra xe sở hữu động cơ bền bỉ, khung gầm chắc chắn và giá bán hợp lý được nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng. Chiến Thắng 2t35 được hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe vì vậy quý khách hàng chỉ cần có khoảng trên dưới 100 triệu là có thể nhận xe về.
Video giới thiệu xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn
Xe tải ben Chiến Thắng 2t35 có kích thước bao là: dài x rộng x cao – 4.300 x 1.725 x 2.220 (mm), đây là một kích thước nhỏ gọn tương đương với TMT 2t4 vì vậy xe có khả năng luồn lách linh hoạt vào trong các đường làng, ngõ ngách ở các thành phố.
Chiến Thắng 2.35 tấn được trang bị đèn bi Xenon đem lại cường độ chiếu sáng cao trong mọi điều kiện thời tiết.
Hiện tại Chiến Thắng 2.35 tấn có hai màu trắng và xanh để quý khách hàng lựa chọn theo sở thích.
Tổng thể xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Nội thất của xe tải ben Chiến Thắng 2t35 có 2 chỗ ngồi, vô lăng 4 chấu đẹp mắt. Đặc biệt Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới đã có điều hòa của nhà máy, quý khách hàng cũng có thể lựa chọn phiên bản không có điều hòa và giá sẽ rẻ hơn khoảng 10 triệu.
Nội thất xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới có kích thước thùng hàng là dài x rộng x cao: 2410 x 1550 x 610 (mm) đem đến thể tích lên tới 2,3 khối. Đây là mẫu xe có thể tích lớn nhất phân khúc, khi chở hàng sẽ không cần phải cơi nới nhiều.
Thùng hàng xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Chiến Thắng 2.35 tấn sử dụng cỡ lốp 6.00-15 của CARGOMATE có khả năng chịu tải tốt và vận hành ổn định trên mọi cung đường.
Lốp xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Chiến Thắng 2t35 sử dụng cầu sau có tải trọng 4 tấn, hệ thống cầu này cùng loại với TMT 2t4 nhưng hệ thống nhíp của Chiến Thắng 2t35 lại nhiều lá hơn và dày dặn hơn đem đến khả năng cõng hàng tốt hơn.
Khung gầm xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Giống với TMT 2t4, động cơ của Chiến Thắng 2.35 tấn cũng sử dụng động cơ QuanChai có công suất là 50Kw/3200 (vòng/phút), thể tích làm việc 1.8L. Ưu điểm lớn nhất của khối động cơ này khả năng tiết kiệm nhiên liệu được nhiều các bác tài đánh giá cao.
Động cơ xe ben Chiến Thắng 2.35 tấn đời mới
Xe tải ben Chiến Thắng 2.35 tấn có giá là 285 triệu, được hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe. Quý khách hàng liên hệ 0983.865.222 để được tư vấn thêm và nhận nhiều khuyến mại lớn từ LongBienTruck.
Khi mua xe tải ben Chiến Thắng 2t35 của LongBienTruck quý khách hàng sẽ nhận được những khuyến mại lớn sau:
✔ Tặng màn hình Android thông minh
✔ Tặng thảm táp-lô
✔ Hỗ trợ bảo hành tận nhà
✔ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
✔ Hỗ trợ giao xe tận nhà
Mọi ý kiến thắc mắc vui lòng liên hệ Hotline 0983.865.222, LongBienTruck rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trên toàn quốc.
Tham khảo thêm các dòng xe tải ben Chiến Thắng khác.
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ | |
Nhãn hiệu | Chiến Thắng | |
Mã kiểu loại | CT2.35TD1 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 4300x1725x2220 | |
Khoảng cách trục (mm) | 2300 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1340/1240 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1450 | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 2410 x 1550 x 610 | |
3 | Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | 2490 | |
Phân bổ lên trục trước (kg) | 1310 | |
Phân bổ lên trục sau ( kg ) | 1180 | |
Tải trọng cho phép (kG) | 2350 | |
Số người cho phép chở | 02 (130kg) | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 4970 | |
Phân bố lên trục trước (kg) | 1880 | |
Phân bố lên trục sau (kg) | 3090 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | 4A1-68C40 | |
Loại nhiên liệu | Diezel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 1809 | |
Tỷ số nén | 17,5:1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 80x90 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 50/3200 | |
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)/Tốc độ quay ( vòng/phút) | 170/1800 | |
5 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |