Xe tải ben Chiến Thắng 5.5 tấn CT5.50TD1
Còn Hàng
24 tháng tại Showroom
Giảm trực tiếp vào giá xe 10 triệu vnđ
Mã sản phẩm CT5.50TD1
Nhóm Xe tải ben Chiến Thắng
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben hạng trung
Xe ô tô tải ben Chiến Thắng 5.5 tấn CT5.50TD1.
Hệ thồng thùng bệ chắc chắn, lốp khỏe bền bỉ với môi trường đảm bảo cho khả năng tải hàng và chịu tải của khách hàng.
Video : Giới thiệu chi tiết mẫu xe tải ben Chiến Thắng 5t55 1 cầu
Thông số kỹ thuật chi tiết
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây sẽ giúp quý khách hàng chủ động hơn trong việc lựa chọn và mua xe.
| Trọng lượng bản thân : | 5000 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 2430 | kG |
| – Cầu sau : | 2570 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 5500 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 10690 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5540 x 2230 x 2580 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng : | 3440 x 2040 x 650 | mm |
| Chiều dài cơ sở : | 3110 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1735/1680 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | |
| Động cơ : | ||
| Nhãn hiệu động cơ: | 4102QBZL | |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích : | 3760 cm3 | |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW/ 3000 v/ph | |
| Lốp xe : | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |
| Lốp trước / sau: | 900-20/900-20 | |
| Hệ thống phanh : | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
| Hệ thống lái : | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm hàng tháng
Dưới đây là bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm hàng tháng giúp quý khách hàng cân đối thêm và ước lượng khoản tiền cần chi ra cho sản phẩm.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 390,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 7,800,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 4,680,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 20,176,000 |
Bảng kê chi phí khi mua xe tải ben Chiến Thắng tương đối chính xác giúp khách hàng cân đối và tránh bị các đơn vị báo giá ảo ép khách.
Thủ tục mua xe trả góp
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Dưới đây sẽ là bảng kê chi phí trả góp hàng tháng giúp khách hàng cân đối lượng tiền phải trả hàng tháng để tránh tình trạng rơi vào nợ xấu nợ khó đòi sẽ rất khó vay cho các lần tiếp theo.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 273,000,000 | ||||
| 1 | 4,550,000 | 2,047,500 | 6,597,500 | 268,450,000 |
| 2 | 4,550,000 | 2,013,375 | 6,563,375 | 263,900,000 |
| 3 | 4,550,000 | 1,979,250 | 6,529,250 | 259,350,000 |
| 4 | 4,550,000 | 1,945,125 | 6,495,125 | 254,800,000 |
| 5 | 4,550,000 | 1,911,000 | 6,461,000 | 250,250,000 |
| 6 | 4,550,000 | 1,876,875 | 6,426,875 | 245,700,000 |
| 7 | 4,550,000 | 1,842,750 | 6,392,750 | 241,150,000 |
| 8 | 4,550,000 | 1,808,625 | 6,358,625 | 236,600,000 |
| 9 | 4,550,000 | 1,774,500 | 6,324,500 | 232,050,000 |
| 10 | 4,550,000 | 1,740,375 | 6,290,375 | 227,500,000 |
| 11 | 4,550,000 | 1,706,250 | 6,256,250 | 222,950,000 |
| 12 | 4,550,000 | 1,672,125 | 6,222,125 | 218,400,000 |
| 13 | 4,550,000 | 1,638,000 | 6,188,000 | 213,850,000 |
| 14 | 4,550,000 | 1,603,875 | 6,153,875 | 209,300,000 |
| 15 | 4,550,000 | 1,569,750 | 6,119,750 | 204,750,000 |
| 16 | 4,550,000 | 1,535,625 | 6,085,625 | 200,200,000 |
| 17 | 4,550,000 | 1,501,500 | 6,051,500 | 195,650,000 |
| 18 | 4,550,000 | 1,467,375 | 6,017,375 | 191,100,000 |
| 19 | 4,550,000 | 1,433,250 | 5,983,250 | 186,550,000 |
| 20 | 4,550,000 | 1,399,125 | 5,949,125 | 182,000,000 |
| 21 | 4,550,000 | 1,365,000 | 5,915,000 | 177,450,000 |
| 22 | 4,550,000 | 1,330,875 | 5,880,875 | 172,900,000 |
| 23 | 4,550,000 | 1,296,750 | 5,846,750 | 168,350,000 |
| 24 | 4,550,000 | 1,262,625 | 5,812,625 | 163,800,000 |
| 25 | 4,550,000 | 1,228,500 | 5,778,500 | 159,250,000 |
| 26 | 4,550,000 | 1,194,375 | 5,744,375 | 154,700,000 |
| 27 | 4,550,000 | 1,160,250 | 5,710,250 | 150,150,000 |
| 28 | 4,550,000 | 1,126,125 | 5,676,125 | 145,600,000 |
| 29 | 4,550,000 | 1,092,000 | 5,642,000 | 141,050,000 |
| 30 | 4,550,000 | 1,057,875 | 5,607,875 | 136,500,000 |
| 31 | 4,550,000 | 1,023,750 | 5,573,750 | 131,950,000 |
| 32 | 4,550,000 | 989,625 | 5,539,625 | 127,400,000 |
| 33 | 4,550,000 | 955,500 | 5,505,500 | 122,850,000 |
| 34 | 4,550,000 | 921,375 | 5,471,375 | 118,300,000 |
| 35 | 4,550,000 | 887,250 | 5,437,250 | 113,750,000 |
| 36 | 4,550,000 | 853,125 | 5,403,125 | 109,200,000 |
| 37 | 4,550,000 | 819,000 | 5,369,000 | 104,650,000 |
| 38 | 4,550,000 | 784,875 | 5,334,875 | 100,100,000 |
| 39 | 4,550,000 | 750,750 | 5,300,750 | 95,550,000 |
| 40 | 4,550,000 | 716,625 | 5,266,625 | 91,000,000 |
| 41 | 4,550,000 | 682,500 | 5,232,500 | 86,450,000 |
| 42 | 4,550,000 | 648,375 | 5,198,375 | 81,900,000 |
| 43 | 4,550,000 | 614,250 | 5,164,250 | 77,350,000 |
| 44 | 4,550,000 | 580,125 | 5,130,125 | 72,800,000 |
| 45 | 4,550,000 | 546,000 | 5,096,000 | 68,250,000 |
| 46 | 4,550,000 | 511,875 | 5,061,875 | 63,700,000 |
| 47 | 4,550,000 | 477,750 | 5,027,750 | 59,150,000 |
| 48 | 4,550,000 | 443,625 | 4,993,625 | 54,600,000 |
| 49 | 4,550,000 | 409,500 | 4,959,500 | 50,050,000 |
| 50 | 4,550,000 | 375,375 | 4,925,375 | 45,500,000 |
| 51 | 4,550,000 | 341,250 | 4,891,250 | 40,950,000 |
| 52 | 4,550,000 | 307,125 | 4,857,125 | 36,400,000 |
| 53 | 4,550,000 | 273,000 | 4,823,000 | 31,850,000 |
| 54 | 4,550,000 | 238,875 | 4,788,875 | 27,300,000 |
| 55 | 4,550,000 | 204,750 | 4,754,750 | 22,750,000 |
| 56 | 4,550,000 | 170,625 | 4,720,625 | 18,200,000 |
| 57 | 4,550,000 | 136,500 | 4,686,500 | 13,650,000 |
| 58 | 4,550,000 | 102,375 | 4,652,375 | 9,100,000 |
| 59 | 4,550,000 | 68,250 | 4,618,250 | 4,550,000 |
| 60 | 4,550,000 | 34,125 | 4,584,125 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 335,448,750 | |||
Chế độ bảo hành bảo dưỡng
Toàn bộ các dòng xe tải ben Chiến Thắng đều được nhà máy Chiến Thắng Auto và Longbientruck hỗ trợ bảo hành bảo dưỡng 3 năm và 100.000km.
Ngoài ra chúng tôi có đội ngũ hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng 24/24 để sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
Giá bán của Chiến Thắng đang được ưu đãi đặc biệt cho quý khách hàng trong đợt này ( giá trên chưa bao gồm các chương trình ưu đãi, khuyến mãi về giá cho khách hàng ).
>>> Xem hết bảng giá xe tải Chiến Thắng để lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất nếu chưa ưng xe tải 5.5 tấn của Chiến Thắng
Longbientruck.com
| Trọng lượng bản thân : | 5000 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 2430 | kG |
| – Cầu sau : | 2570 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 5500 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 10690 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5540 x 2230 x 2580 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng : | 3440 x 2040 x 650 | mm |
| Chiều dài cơ sở : | 3110 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1735/1680 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel | |
| Động cơ : | ||
| Nhãn hiệu động cơ: | 4102QBZL | |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
| Thể tích : | 3760 cm3 | |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW/ 3000 v/ph | |
| Lốp xe : | ||
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |
| Lốp trước / sau: | 900-20/900-20 | |
| Hệ thống phanh : | ||
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
| Hệ thống lái : | ||
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Sản phẩm cùng loại



