Xe tải Kenbo Chiến Thắng 990kg thùng khung mui bạt
Còn Hàng ( Hàng mới )
24 Tháng tại Showroom – bảo hành tại nhà.
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe
Mã sản phẩm KB0.99TL2/KM2
Nhóm Xe tải Kenbo Chiến Thắng
Trọng tải
Dưới 2 tấn
Chủng loại Xe tải thùng ( Thùng Khung mui bạt )
Chuyên dụng Xe tải thùng hạng nhẹ
Xe ô tô tải Kenbo Chiến Thắng 990kg thùng khung mui bạt
| Mã hiệu xe Kenbo | Tải trọng | Công Suất | Kích thước lòng thùng | Lốp xe | Giá bán | Option Kèm theo |
| Xe Sắt xi KB-SX ( động cơ xăng 1.3, KB0.99T) |
990 kg | 69 Kw | / | 5.50-13 | 179,000,000 | Có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang |
| KB-SX CTH.TL2 (Động cơ xăng 1.3, Xe Kenbo Thùng Lửng) |
995kg | 2600 x 1520 x 380 | 183,500,000 | Có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang | ||
| Xe Kenbo Thùng khung mui KB0.99TL1/KM Động cơ xăng 1.3 |
990 kg | 2610x1510x920/1410 | 186,900,000 | Có điều hòa , khóa điện, sóng thành thùng, lốp sau gai ngang, hai tay khóa hậu Có zoăng (Có bạt), kính điện | ||
| Xe Kenbo Thùng kín TÔN KẼM KB-SX CTH.TK1 Động cơ xăng 1.3, Có ĐH |
900kg | 2600 x 1540 x 1450 | 191,000,000 | khóa điện, lốp sau gai ngang | ||
| Xe Kenbo Thùng kín INOX KB-SX CTH.TK1 Động cơ xăng 1.3 |
900kg | 2600 x 1540 x 1450 | 196,000,000 | Có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang | ||
| Kenbo thùng kín KB-SX CTH.TK2 Động cơ xăng 1.3, Có ĐH, TÔN KẼM |
900kg | 2600 x 1540 x 1450 | 196,000,000 | khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Kenbo Thùng kín cánh dơi mở cánh 2 bên +mở hậu) |
Tổng thể thiết kế xe.

Tổng thể thiết kế bắt mắt của dòng xe tải thùng Kenbo Chiến Thắng
Tổng thể về nội thất Cabin của xe.
Hàng ghế lái của xe còn có thể di chuyển đồng thời so với các dòng xe tải nhẹ khác các ghế ngồi còn có thể gập lên gập xuống tiện cho việc sửa chữa, thay thế phụ tùng và đặc biệt là đảm bảo sự thoải mái nhất cho lái xe.

Tổng thể về động cơ của xe.
Xét về tổng thể đây là loại động cơ mạnh mẽ phù hợp với dòng xe tải nhẹ Kenbo của Chiến Thắng.
Tổng thể hệ thống khung gầm, thùng xe.
Đặc biệt với phân trước của xe nhô lên sẽ đảm bảo cho sự an toàn của xe khi xảy ra va chạm. Khác biệt hoàn toàn với các dòng xe tải nhỏ nhẹ khác đã và đang tồn tại ở thị trường hiện nay.
Kích thước tổng thể của xe dù chỉ 4665 x 1660 x 2280 nhưng lại có thùng 2610 x 1510 x 940/1410 ( vô cùng rộng lớn ) kèm theo đó nội thất cabin rất thoải mái

Tổng thể thùng xe
Tổng thể lốp xe

Thông số kỹ thuật sản phẩm
Xe tải thùng Kenbo thùng mui bạt được cập nhật chi tiết nhất từ nhà máy Chiến Thắng Auto dưới đây mời quý khách hàng tham khảo
|
Nhãn hiệu : |
KENBO KB0.99TL1/KM |
|
|
|
|
|
|
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
|
Xuất xứ : |
Việt Nam |
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
1205 |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
550 |
kG |
|
– Cầu sau : |
655 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
2325 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4665 x 1660 x 2280 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2610 x 1510 x 940/1410 |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
2800 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1280/1330 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
|
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
BJ413A |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích : |
1342 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
69 kW/ 6000 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/—/—/— |
|
Lốp trước / sau: |
5.50 – 13 /5.50 – 13 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
|
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm
Ngoài chi phí mua xe thì chi phí đăng ký, đăng kiểm cũng là một trong những chi phí được nhiều khách hàng quan tâm dưới đây sẽ là bảng tính chi phí chi tiết để quý khách hàng tham khảo.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 179,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 3,580,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 280,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 2,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 12,508,000 |
Thủ tục mua xe trả góp Kenbo.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp
Ngoài chi phí mua xe thì chi phí trả góp hàng thang số tiền phải trả hàng tháng cũng là một trong những chi phí khách hàng đặc biệt quan tâm. Dưới đây sẽ là bảng tính chi tiết.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 125,300,000 | ||||
| 1 | 2,088,334 | 939,750 | 3,028,084 | 123,211,666 |
| 2 | 2,088,334 | 924,087 | 3,012,421 | 121,123,332 |
| 3 | 2,088,334 | 908,425 | 2,996,759 | 119,034,998 |
| 4 | 2,088,334 | 892,762 | 2,981,096 | 116,946,664 |
| 5 | 2,088,334 | 877,100 | 2,965,434 | 114,858,330 |
| 6 | 2,088,334 | 861,437 | 2,949,771 | 112,769,996 |
| 7 | 2,088,334 | 845,775 | 2,934,109 | 110,681,662 |
| 8 | 2,088,334 | 830,112 | 2,918,446 | 108,593,328 |
| 9 | 2,088,334 | 814,450 | 2,902,784 | 106,504,994 |
| 10 | 2,088,334 | 798,787 | 2,887,121 | 104,416,660 |
| 11 | 2,088,334 | 783,125 | 2,871,459 | 102,328,326 |
| 12 | 2,088,334 | 767,462 | 2,855,796 | 100,239,992 |
| 13 | 2,088,334 | 751,800 | 2,840,134 | 98,151,658 |
| 14 | 2,088,334 | 736,137 | 2,824,471 | 96,063,324 |
| 15 | 2,088,334 | 720,475 | 2,808,809 | 93,974,990 |
| 16 | 2,088,334 | 704,812 | 2,793,146 | 91,886,656 |
| 17 | 2,088,334 | 689,150 | 2,777,484 | 89,798,322 |
| 18 | 2,088,334 | 673,487 | 2,761,821 | 87,709,988 |
| 19 | 2,088,334 | 657,825 | 2,746,159 | 85,621,654 |
| 20 | 2,088,334 | 642,162 | 2,730,496 | 83,533,320 |
| 21 | 2,088,334 | 626,500 | 2,714,834 | 81,444,986 |
| 22 | 2,088,334 | 610,837 | 2,699,171 | 79,356,652 |
| 23 | 2,088,334 | 595,175 | 2,683,509 | 77,268,318 |
| 24 | 2,088,334 | 579,512 | 2,667,846 | 75,179,984 |
| 25 | 2,088,334 | 563,850 | 2,652,184 | 73,091,650 |
| 26 | 2,088,334 | 548,187 | 2,636,521 | 71,003,316 |
| 27 | 2,088,334 | 532,525 | 2,620,859 | 68,914,982 |
| 28 | 2,088,334 | 516,862 | 2,605,196 | 66,826,648 |
| 29 | 2,088,334 | 501,200 | 2,589,534 | 64,738,314 |
| 30 | 2,088,334 | 485,537 | 2,573,871 | 62,649,980 |
| 31 | 2,088,334 | 469,875 | 2,558,209 | 60,561,646 |
| 32 | 2,088,334 | 454,212 | 2,542,546 | 58,473,312 |
| 33 | 2,088,334 | 438,550 | 2,526,884 | 56,384,978 |
| 34 | 2,088,334 | 422,887 | 2,511,221 | 54,296,644 |
| 35 | 2,088,334 | 407,225 | 2,495,559 | 52,208,310 |
| 36 | 2,088,334 | 391,562 | 2,479,896 | 50,119,976 |
| 37 | 2,088,334 | 375,900 | 2,464,234 | 48,031,642 |
| 38 | 2,088,334 | 360,237 | 2,448,571 | 45,943,308 |
| 39 | 2,088,334 | 344,575 | 2,432,909 | 43,854,974 |
| 40 | 2,088,334 | 328,912 | 2,417,246 | 41,766,640 |
| 41 | 2,088,334 | 313,250 | 2,401,584 | 39,678,306 |
| 42 | 2,088,334 | 297,587 | 2,385,921 | 37,589,972 |
| 43 | 2,088,334 | 281,925 | 2,370,259 | 35,501,638 |
| 44 | 2,088,334 | 266,262 | 2,354,596 | 33,413,304 |
| 45 | 2,088,334 | 250,600 | 2,338,934 | 31,324,970 |
| 46 | 2,088,334 | 234,937 | 2,323,271 | 29,236,636 |
| 47 | 2,088,334 | 219,275 | 2,307,609 | 27,148,302 |
| 48 | 2,088,334 | 203,612 | 2,291,946 | 25,059,968 |
| 49 | 2,088,334 | 187,950 | 2,276,284 | 22,971,634 |
| 50 | 2,088,334 | 172,287 | 2,260,621 | 20,883,300 |
| 51 | 2,088,334 | 156,625 | 2,244,959 | 18,794,966 |
| 52 | 2,088,334 | 140,962 | 2,229,296 | 16,706,632 |
| 53 | 2,088,334 | 125,300 | 2,213,634 | 14,618,298 |
| 54 | 2,088,334 | 109,637 | 2,197,971 | 12,529,964 |
| 55 | 2,088,334 | 93,975 | 2,182,309 | 10,441,630 |
| 56 | 2,088,334 | 78,312 | 2,166,646 | 8,353,296 |
| 57 | 2,088,334 | 62,650 | 2,150,984 | 6,264,962 |
| 58 | 2,088,334 | 46,987 | 2,135,321 | 4,176,628 |
| 59 | 2,088,334 | 31,325 | 2,119,659 | 2,088,294 |
| 60 | 2,088,334 | 15,662 | 2,103,996 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 153,962,406 | |||
Bảng tính tương đối chi tiết quý khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn dòng xe ưng ý nhất.
Chế độ bảo hành
Xe tải thùng Kenbo được tập đoàn Kenbo thuộc nhà máy Chiến Thắng bảo hành toàn cầu và bảo hành 24/24 mọi lúc mọi nơi cho khách hàng đây là chế độ cao nhất cho sản phẩm mà hãng phân phối.
Rõ ràng với chính sách này khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm gần như tuyệt đối vào sản phẩm và yên tâm 100%.
Chính sách ưu đãi khi mua xe
Để hỗ trợ quý khách hàng mua xe tải Kenbo thùng khung mui phủ bạt trong thời gian này Longbientruck xin đưa ra gói combo quà tặng cho khách hàng giúp khách hàng mua xe mà vẫn có được những Option cao cấp nhất.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng màn hình cảm ứng tích hợp camera lùi và camera hành trình
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Tặng điều hòa 2 chiều.
Mua xe tải thùng Kenbo ở đâu.
Hiện tại các dòng tải van đang khá hạn chế ngoài dòng Dongben ra thì hiện nay khi Kenbo ra mắt khách hàng hoàn toàn có thể tự tin lựa chọn 1 trong 2 sản phẩm ưng ý nhất để đầu tư.
>>> Xem hết các mẫu Xe tải Kenbo Chiến Thắng để chọn lựa cho mình chiếc xe tải nhẹ hợp lý nhất.
|
Nhãn hiệu : |
KENBO KB0.99TL1/KM |
|
|
|
|
|
|
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
|
Xuất xứ : |
Việt Nam |
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
1205 |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
550 |
kG |
|
– Cầu sau : |
655 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
990 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
2325 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4665 x 1660 x 2280 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2610 x 1510 x 940/1410 |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
2800 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1280/1330 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
|
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
BJ413A |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích : |
1342 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
69 kW/ 6000 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/—/—/— |
|
Lốp trước / sau: |
5.50 – 13 /5.50 – 13 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
|
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Sản phẩm cùng loại





