Xe tải Dongfeng Chiến Thắng 9 tấn thùng khung mui bạt dài 6m9 CT9.0TL1/KM
Còn Hàng
24 Tháng tại Showroom – bảo hành tại nhà.
Giảm trực tiếp vào giá xe 10 triệu vnđ
Mã sản phẩm CT9.0TL1/KM
Nhóm Xe tải thùng Chiến Thắng
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải thùng ( Thùng Khung mui bạt )
Chuyên dụng Xe tải thùng hạng trung
Xe ô tô tải Dongfeng Chiến Thắng 9 tấn thùng khung mui bạt dài 6m9
Video: Giới thiệu Dongfeng 9 tấn Chiến Thắng
>>> Xem hết ngay các dòng Xe tải thùng Chiến Thắng đang được Longbientruck cập nhật chi tiết nhất với hàng loạt mẫu xe mới từ nhà máy.
Thiết kế tổng thể xe
Với cabin Dongfeng đây chắc chắn sẽ là dòng xe tải thùng chất lượng nhất phân khúc ( chỉ thua các dòng nhập khẩu )

Tổng thể thiết kế xe tải thùng Chiến Thắng 9 tấn

Logo Dongfeng to và đẹp

Mặt trước hài hòa và có nét giống với các sản phẩm nhập
Đây là một trong những dòng xe bền bỉ, chất lượng, có cabin đẹp nhất nhì phân khúc sẵn sàng phục vụ chạy hàng hóa cho khách hàng.
Tổng thể nội thất cabin

Tổng thể nội thất cabin xe

Bảng điều khiển khu vực trung tâm xe

Hàng ghế ngồi bọc nỉ , tặng bọc da nếu khách hàng mua xe

Trần cabin

Vô lăng người ngồi lái

Hệ thống nâng hạ kính xe bằng điện

Xe trang bị hộp số 2 tầng rất khỏe sẵn sàng chạy đường đồi núi khó khăn
Hệ thống khung gầm thùng bệ chắc chắn
Mẫu xe còn được mệnh danh là dongfeng phiên bản Việt Nam chất lượng, bền bỉ không thua kém gì các dòng xe Dongfeng Hoàng Huy trên thị trường, được sản xuất lắp ráp bởi nhà máy ô tô Chiến Thắng.

Cầu sau và hệ thống phanh hơi lốc kê

Hệ thống nhíp to bản và dày

Bình nhiên liệu bằng inox cỡ lớn

Xe có thiết kế tổng thể đẹp
Lốp
Đặc biệt khả năng kéo hàng theo tải trọng lớn sẽ được thể hiện một cách rõ nét nhất, với dàn lốp cỡ 11.00R20 gần tương đương trên các dòng xe thùng 3 chân và 4 chân mạnh mẽ bền bỉ.

Tổng thể lốp xe
Thông số kỹ thuật của xe
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết từ nhà máy ô tô Chiến Thắng quý khách hàng tham khảo và lựa chọn dòng xe phù hợp
| Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
| Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (có mui) |
| Nhãn hiệu (Mark) | : DONGFENG |
| Số loại (Model code) | : CT9.0TL1/KM |
| Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 6.700 kg |
|
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 9.000 kg |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 15.895 kg |
| Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 9.230 x 2.500 x 3.530 |
| Kích thước lòng thùng hàng | : 6.890 x 2.340 x 770/2.150 = 12,4/34,6 m3 |
| Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×2 |
| Khoảng cách trục (Wheel space) | : 5.800 mm |
| Vết bánh xe trước / sau | : 1.885 / 1.860 mm |
| Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 11.00 – 20 / 11.00 – 20 |
| Động cơ (Engine model) | : YC4E160-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
| Thể tích làm việc (Displacement) | : 4.257 cm3 |
| Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 118 kW / 2.600 vòng/phút |
| Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
| Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
| Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm
Dưới đây Longbientruck xin kê chi tiết bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm để giúp khách hàng tính toán được lượng tiền cần thiết ngoài số tiền mua xe ban đầu cần phải đầu tư thêm tiền ra biển số, đăng kiểm cho chiếc xe.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 580,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 11,600,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 3,020,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 5,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 25,680,000 |
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm tương đối sát với thời điểm hiện tại, quý khách hàng có thể cân đối và tính toán sao cho phù hợp nhất, tránh tình trạng bị các đơn vị bán xe khác lừa đảo về các thủ tục giấy tờ ra biển, đăng kiểm.
Thủ tục mua xe trả góp
Xe tải Dongfeng Chiến Thắng E4 còn được Longbientruck kết nối với các ngân hàng trên toàn quốc để làm dịch vụ mua xe ben trả góp của khách hàng tại nhà cho khách hàng.
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Ngoài việc mua xe trả góp thì bảng tính chi phí trả góp cũng được các bác tài mua xe đặc biệt quan tâm do đó Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng bảng tính chi phí trả góp hàng tháng.
Với số tiền gốc và số tiền lãi phải trả quý khách hàng có thể cân đối lượng tiền để mua xe và cân đối công việc cho phù hợp.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 406,000,000 | ||||
| 1 | 6,766,667 | 3,045,000 | 9,811,667 | 399,233,333 |
| 2 | 6,766,667 | 2,994,250 | 9,760,917 | 392,466,666 |
| 3 | 6,766,667 | 2,943,500 | 9,710,167 | 385,699,999 |
| 4 | 6,766,667 | 2,892,750 | 9,659,417 | 378,933,332 |
| 5 | 6,766,667 | 2,842,000 | 9,608,667 | 372,166,665 |
| 6 | 6,766,667 | 2,791,250 | 9,557,917 | 365,399,998 |
| 7 | 6,766,667 | 2,740,500 | 9,507,167 | 358,633,331 |
| 8 | 6,766,667 | 2,689,750 | 9,456,417 | 351,866,664 |
| 9 | 6,766,667 | 2,639,000 | 9,405,667 | 345,099,997 |
| 10 | 6,766,667 | 2,588,250 | 9,354,917 | 338,333,330 |
| 11 | 6,766,667 | 2,537,500 | 9,304,167 | 331,566,663 |
| 12 | 6,766,667 | 2,486,750 | 9,253,417 | 324,799,996 |
| 13 | 6,766,667 | 2,436,000 | 9,202,667 | 318,033,329 |
| 14 | 6,766,667 | 2,385,250 | 9,151,917 | 311,266,662 |
| 15 | 6,766,667 | 2,334,500 | 9,101,167 | 304,499,995 |
| 16 | 6,766,667 | 2,283,750 | 9,050,417 | 297,733,328 |
| 17 | 6,766,667 | 2,233,000 | 8,999,667 | 290,966,661 |
| 18 | 6,766,667 | 2,182,250 | 8,948,917 | 284,199,994 |
| 19 | 6,766,667 | 2,131,500 | 8,898,167 | 277,433,327 |
| 20 | 6,766,667 | 2,080,750 | 8,847,417 | 270,666,660 |
| 21 | 6,766,667 | 2,030,000 | 8,796,667 | 263,899,993 |
| 22 | 6,766,667 | 1,979,250 | 8,745,917 | 257,133,326 |
| 23 | 6,766,667 | 1,928,500 | 8,695,167 | 250,366,659 |
| 24 | 6,766,667 | 1,877,750 | 8,644,417 | 243,599,992 |
| 25 | 6,766,667 | 1,827,000 | 8,593,667 | 236,833,325 |
| 26 | 6,766,667 | 1,776,250 | 8,542,917 | 230,066,658 |
| 27 | 6,766,667 | 1,725,500 | 8,492,167 | 223,299,991 |
| 28 | 6,766,667 | 1,674,750 | 8,441,417 | 216,533,324 |
| 29 | 6,766,667 | 1,624,000 | 8,390,667 | 209,766,657 |
| 30 | 6,766,667 | 1,573,250 | 8,339,917 | 202,999,990 |
| 31 | 6,766,667 | 1,522,500 | 8,289,167 | 196,233,323 |
| 32 | 6,766,667 | 1,471,750 | 8,238,417 | 189,466,656 |
| 33 | 6,766,667 | 1,421,000 | 8,187,667 | 182,699,989 |
| 34 | 6,766,667 | 1,370,250 | 8,136,917 | 175,933,322 |
| 35 | 6,766,667 | 1,319,500 | 8,086,167 | 169,166,655 |
| 36 | 6,766,667 | 1,268,750 | 8,035,417 | 162,399,988 |
| 37 | 6,766,667 | 1,218,000 | 7,984,667 | 155,633,321 |
| 38 | 6,766,667 | 1,167,250 | 7,933,917 | 148,866,654 |
| 39 | 6,766,667 | 1,116,500 | 7,883,167 | 142,099,987 |
| 40 | 6,766,667 | 1,065,750 | 7,832,417 | 135,333,320 |
| 41 | 6,766,667 | 1,015,000 | 7,781,667 | 128,566,653 |
| 42 | 6,766,667 | 964,250 | 7,730,917 | 121,799,986 |
| 43 | 6,766,667 | 913,500 | 7,680,167 | 115,033,319 |
| 44 | 6,766,667 | 862,750 | 7,629,417 | 108,266,652 |
| 45 | 6,766,667 | 812,000 | 7,578,667 | 101,499,985 |
| 46 | 6,766,667 | 761,250 | 7,527,917 | 94,733,318 |
| 47 | 6,766,667 | 710,500 | 7,477,167 | 87,966,651 |
| 48 | 6,766,667 | 659,750 | 7,426,417 | 81,199,984 |
| 49 | 6,766,667 | 609,000 | 7,375,667 | 74,433,317 |
| 50 | 6,766,667 | 558,250 | 7,324,917 | 67,666,650 |
| 51 | 6,766,667 | 507,500 | 7,274,167 | 60,899,983 |
| 52 | 6,766,667 | 456,750 | 7,223,417 | 54,133,316 |
| 53 | 6,766,667 | 406,000 | 7,172,667 | 47,366,649 |
| 54 | 6,766,667 | 355,250 | 7,121,917 | 40,599,982 |
| 55 | 6,766,667 | 304,500 | 7,071,167 | 33,833,315 |
| 56 | 6,766,667 | 253,750 | 7,020,417 | 27,066,648 |
| 57 | 6,766,667 | 203,000 | 6,969,667 | 20,299,981 |
| 58 | 6,766,667 | 152,250 | 6,918,917 | 13,533,314 |
| 59 | 6,766,667 | 101,500 | 6,868,167 | 6,766,647 |
| 60 | 6,766,667 | 50,750 | 6,817,417 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 498,872,516 | |||
Hy vọng với bảng tính chi tiết trên nhiều quý khách hàng có thể cân đối công việc, ước lượng số tiền vay, số tiền phải trả theo từng tháng để cân đối tính toán phù hợp nhất với công việc.
Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như số tiền được vay, thời gian vay, khoản lãi suất của từng ngân hàng cụ thể theo từng thời điểm cụ thể.
Chính sách bảo hành sản phẩm
Hiện nay toàn bộ các xe tải ben, xe tải thùng Chiến Thắng đều được nhà máy ChienThangAuto bảo hành 3 năm và 100.000km có gửi kèm sổ bảo hành chi tiết kèm theo.
Đặc biệt hiện nay Longbientruck liên kết với nhà máy Chiến Thắng để sẵn sàng hỗ trợ bảo hành 24/24 cho quý khách hàng.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy với giá thành ưu đãi ( áp dụng với các dòng chưa có điều hòa ).
Liên hệ mua xe
Hiện nay những chiếc xe Dongfeng Chiến Thắng với ưu điểm thùng dài cùng cabin hiện đại , tiện nghi, máy khỏe và lợi dầu.
Giá trên được báo giá chưa bao gồm các ưu đãi giảm giá, quý khách hàng hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất về sản phẩm.
>>> Quý khách nên tham khảo bảng giá xe tải Chiến Thắng để tìm hiểu hết giá các dòng Chiến Thắng mà đại lý cấp 1 Longbientruck bán ra.
| Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
| Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (có mui) |
| Nhãn hiệu (Mark) | : DONGFENG |
| Số loại (Model code) | : CT9.0TL1/KM |
| Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 6.700 kg |
|
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 9.000 kg |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 15.895 kg |
| Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 9.230 x 2.500 x 3.530 |
| Kích thước lòng thùng hàng | : 6.890 x 2.340 x 770/2.150 = 12,4/34,6 m3 |
| Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×2 |
| Khoảng cách trục (Wheel space) | : 5.800 mm |
| Vết bánh xe trước / sau | : 1.885 / 1.860 mm |
| Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 11.00 – 20 / 11.00 – 20 |
| Động cơ (Engine model) | : YC4E160-33 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
| Thể tích làm việc (Displacement) | : 4.257 cm3 |
| Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 118 kW / 2.600 vòng/phút |
| Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
| Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
| Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |








