Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn thùng kín dai 6m CT4.95T1/TK
Còn Hàng
24 tháng tại Showroom
Giảm trực tiếp vào giá xe 10 triệu vnđ
Mã sản phẩm CT4.95T1/TK
Nhóm Xe tải thùng Chiến Thắng
Trọng tải
2-5 tấn
Chủng loại Xe tải thùng
Chuyên dụng Xe tải thùng kín hạng nhẹ có cửa
Xe ô tô tải thùng Chiến Thắng 4.95 tấn thùng kín dài 6m
Xe ô tô tải thùng Chiến Thắng tải trọng 4950kg được trang bị thùng kín có cửa mã hiệu CT4.95T1/TK đang được longbientruck phân phối với giá thành hợp lý.
Xe Chiến Thắng hiện nay đã tung ra đầy đủ các mẫu mã sản phẩm tải thùng và sản phẩm tải ben. Với việc đưa ra sản phẩm 4.95 tấn cùng mức giá bán cạnh tranh vô cùng hợp lý.

Thông số kỹ thuật chi tiết
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm xe tải thùng Chiến Thắng 4.95 tấn phiên bản thùng kín rất chất lượng
| Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
| Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (thùng kín) |
| Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
| Số loại (Model code) | : CT4.95T1/TK |
| Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 4.250 kg |
|
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 4.750 kg |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 9.195 kg |
| Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 7.960 x 2.250 x 3.240 |
| Kích thước lòng thùng hàng | : 6.000 x 2.100 x 1.990 = 25 m3 |
| Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×2 |
| Khoảng cách trục (Wheel space) | : 4.360 mm |
| Vết bánh xe trước / sau | : 1.710 / 1.590 mm |
| Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 8.25 – 16 / 8.25 – 16 |
| Động cơ (Engine model) | : 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
| Thể tích làm việc (Displacement) | : 3.298 cm3 |
| Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 81 kW / 3.200 vòng/phút |
| Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
| Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
| Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Toàn bộ bảng thông số kỹ thuật được cập nhật trực tiếp tại nhà máy, mọi thắc mắc quý khách hàng vui lòng liên hệ qua hotline : 0983.865.222
Bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm
Ngoài số tiền mua xe phải bỏ ra thì số tiền đăng ký, đăng kiểm và các hồ sơ thủ tục liên quan cũng là điều mà khiến các bác tài quan tâm, dưới đây sẽ là bảng tính chi phí đăng ký, đăng kiểm phải trả.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 335,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 6,700,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 3,240,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 17,636,000 |
Thủ tục mua xe trả góp
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Dưới đây sẽ là bảng tính chi phí trả góp hàng tháng giúp quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm hơn trong việc tính toán, chi phí phải trả hàng tháng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 234,500,000 | ||||
| 1 | 3,908,334 | 1,758,750 | 5,667,084 | 230,591,666 |
| 2 | 3,908,334 | 1,729,437 | 5,637,771 | 226,683,332 |
| 3 | 3,908,334 | 1,700,125 | 5,608,459 | 222,774,998 |
| 4 | 3,908,334 | 1,670,812 | 5,579,146 | 218,866,664 |
| 5 | 3,908,334 | 1,641,500 | 5,549,834 | 214,958,330 |
| 6 | 3,908,334 | 1,612,187 | 5,520,521 | 211,049,996 |
| 7 | 3,908,334 | 1,582,875 | 5,491,209 | 207,141,662 |
| 8 | 3,908,334 | 1,553,562 | 5,461,896 | 203,233,328 |
| 9 | 3,908,334 | 1,524,250 | 5,432,584 | 199,324,994 |
| 10 | 3,908,334 | 1,494,937 | 5,403,271 | 195,416,660 |
| 11 | 3,908,334 | 1,465,625 | 5,373,959 | 191,508,326 |
| 12 | 3,908,334 | 1,436,312 | 5,344,646 | 187,599,992 |
| 13 | 3,908,334 | 1,407,000 | 5,315,334 | 183,691,658 |
| 14 | 3,908,334 | 1,377,687 | 5,286,021 | 179,783,324 |
| 15 | 3,908,334 | 1,348,375 | 5,256,709 | 175,874,990 |
| 16 | 3,908,334 | 1,319,062 | 5,227,396 | 171,966,656 |
| 17 | 3,908,334 | 1,289,750 | 5,198,084 | 168,058,322 |
| 18 | 3,908,334 | 1,260,437 | 5,168,771 | 164,149,988 |
| 19 | 3,908,334 | 1,231,125 | 5,139,459 | 160,241,654 |
| 20 | 3,908,334 | 1,201,812 | 5,110,146 | 156,333,320 |
| 21 | 3,908,334 | 1,172,500 | 5,080,834 | 152,424,986 |
| 22 | 3,908,334 | 1,143,187 | 5,051,521 | 148,516,652 |
| 23 | 3,908,334 | 1,113,875 | 5,022,209 | 144,608,318 |
| 24 | 3,908,334 | 1,084,562 | 4,992,896 | 140,699,984 |
| 25 | 3,908,334 | 1,055,250 | 4,963,584 | 136,791,650 |
| 26 | 3,908,334 | 1,025,937 | 4,934,271 | 132,883,316 |
| 27 | 3,908,334 | 996,625 | 4,904,959 | 128,974,982 |
| 28 | 3,908,334 | 967,312 | 4,875,646 | 125,066,648 |
| 29 | 3,908,334 | 938,000 | 4,846,334 | 121,158,314 |
| 30 | 3,908,334 | 908,687 | 4,817,021 | 117,249,980 |
| 31 | 3,908,334 | 879,375 | 4,787,709 | 113,341,646 |
| 32 | 3,908,334 | 850,062 | 4,758,396 | 109,433,312 |
| 33 | 3,908,334 | 820,750 | 4,729,084 | 105,524,978 |
| 34 | 3,908,334 | 791,437 | 4,699,771 | 101,616,644 |
| 35 | 3,908,334 | 762,125 | 4,670,459 | 97,708,310 |
| 36 | 3,908,334 | 732,812 | 4,641,146 | 93,799,976 |
| 37 | 3,908,334 | 703,500 | 4,611,834 | 89,891,642 |
| 38 | 3,908,334 | 674,187 | 4,582,521 | 85,983,308 |
| 39 | 3,908,334 | 644,875 | 4,553,209 | 82,074,974 |
| 40 | 3,908,334 | 615,562 | 4,523,896 | 78,166,640 |
| 41 | 3,908,334 | 586,250 | 4,494,584 | 74,258,306 |
| 42 | 3,908,334 | 556,937 | 4,465,271 | 70,349,972 |
| 43 | 3,908,334 | 527,625 | 4,435,959 | 66,441,638 |
| 44 | 3,908,334 | 498,312 | 4,406,646 | 62,533,304 |
| 45 | 3,908,334 | 469,000 | 4,377,334 | 58,624,970 |
| 46 | 3,908,334 | 439,687 | 4,348,021 | 54,716,636 |
| 47 | 3,908,334 | 410,375 | 4,318,709 | 50,808,302 |
| 48 | 3,908,334 | 381,062 | 4,289,396 | 46,899,968 |
| 49 | 3,908,334 | 351,750 | 4,260,084 | 42,991,634 |
| 50 | 3,908,334 | 322,437 | 4,230,771 | 39,083,300 |
| 51 | 3,908,334 | 293,125 | 4,201,459 | 35,174,966 |
| 52 | 3,908,334 | 263,812 | 4,172,146 | 31,266,632 |
| 53 | 3,908,334 | 234,500 | 4,142,834 | 27,358,298 |
| 54 | 3,908,334 | 205,187 | 4,113,521 | 23,449,964 |
| 55 | 3,908,334 | 175,875 | 4,084,209 | 19,541,630 |
| 56 | 3,908,334 | 146,562 | 4,054,896 | 15,633,296 |
| 57 | 3,908,334 | 117,250 | 4,025,584 | 11,724,962 |
| 58 | 3,908,334 | 87,937 | 3,996,271 | 7,816,628 |
| 59 | 3,908,334 | 58,625 | 3,966,959 | 3,908,294 |
| 60 | 3,908,334 | 29,312 | 3,937,646 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 288,141,906 | |||
Chính sách bảo hành, bảo dưỡng
Đặc biệt hiện nay Longbientruck liên kết với nhà máy Chiến Thắng để sẵn sàng hỗ trợ bảo hành 24/24 cho quý khách hàng.
Nếu gặp bất kỳ trục trặc nào về xe đừng ngại hãy liên hệ ngay với Hotline Longbientruck : 0983.865.222 chúng tôi sẽ hỗ trợ, tư vấn cho quý khách hàng kịp thời nhất.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy với giá thành ưu đãi ( áp dụng với các dòng chưa có điều hòa ).
Liên hệ mua xe
Việc lựa chọn cho mình sản phẩm xe thùng kín có cửa bền bỉ tiện nghi thì xe Chiến Thắng 4.95 tấn sẽ rất phù hợp với nhiều nhu cầu của khách hàng.
>>> Quý khách cũng nên xem ngay bảng giá xe tải Chiến Thắng để có thể tự mình lựa chọn sản phẩm ưng ý nhất.
Longbientruck.com
| Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
| Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (thùng kín) |
| Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
| Số loại (Model code) | : CT4.95T1/TK |
| Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 4.250 kg |
|
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 4.750 kg |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 9.195 kg |
| Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
| Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 7.960 x 2.250 x 3.240 |
| Kích thước lòng thùng hàng | : 6.000 x 2.100 x 1.990 = 25 m3 |
| Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×2 |
| Khoảng cách trục (Wheel space) | : 4.360 mm |
| Vết bánh xe trước / sau | : 1.710 / 1.590 mm |
| Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 8.25 – 16 / 8.25 – 16 |
| Động cơ (Engine model) | : 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
| Thể tích làm việc (Displacement) | : 3.298 cm3 |
| Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 81 kW / 3.200 vòng/phút |
| Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
| Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
| Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |


