Giá:
Liên hệ
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 4 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm TMT/ST8565D2
Nhóm Xe tải TMT Sinotruk
Trọng tải 5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben 2 cầu ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben tự đổ 2 cầu Euro 4
Lượt xem thứ 4506
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | ô tô tải ben tự đổ | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/ST8565D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5270x2260x2600 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1740/1650 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 4580 | |
Trọng tải (kG) | 6450 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 11225 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | ||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | ||
5 | Động cơ | |
Kiểu loại | YN33CRD1 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 3298 | |
Tỷ số nén | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | ||
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí , trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | ||
Tỷ số truyền | ||
8 | Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1 (02 bánh) | 8.25-20 | |
Trục 2 (02 bánh) | 8.25-20 | |
9 | Hệ thống phanh | Tang trống khí nén |
Phanh đỗ xe | Tang trống khí nén tác động lên 2 trục của xe tự hãm | |
10 | Hệ thống treo | Phụ thuộc lá nhíp |
11 | Hệ thống lái | |
Kiểu loại | ||
Tỷ số truyền | ||
12 | Hệ thống điện | |
Ắc quy | ||
Máy phát điện | ||
Động cơ khởi động | ||
13 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin lật | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | ||
14 | Thùng hàng | |
Loại thùng | Ben tự đổ | |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 3.170 x 2.060 x 780 |
Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
Giá xe ( tạm tính ) | 545,000,000 |
Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 10,900,000 |
Biển số | 550,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
Phí đường bộ 1 năm | 4,680,000 |
Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
Tổng cộng | 23,276,000 |
Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) - trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 381,500,000 |
1 | 6,358,334 | 2,861,250 | 9,219,584 | 375,141,666 |
2 | 6,358,334 | 2,813,562 | 9,171,896 | 368,783,332 |
3 | 6,358,334 | 2,765,875 | 9,124,209 | 362,424,998 |
4 | 6,358,334 | 2,718,187 | 9,076,521 | 356,066,664 |
5 | 6,358,334 | 2,670,500 | 9,028,834 | 349,708,330 |
6 | 6,358,334 | 2,622,812 | 8,981,146 | 343,349,996 |
7 | 6,358,334 | 2,575,125 | 8,933,459 | 336,991,662 |
8 | 6,358,334 | 2,527,437 | 8,885,771 | 330,633,328 |
9 | 6,358,334 | 2,479,750 | 8,838,084 | 324,274,994 |
10 | 6,358,334 | 2,432,062 | 8,790,396 | 317,916,660 |
11 | 6,358,334 | 2,384,375 | 8,742,709 | 311,558,326 |
12 | 6,358,334 | 2,336,687 | 8,695,021 | 305,199,992 |
13 | 6,358,334 | 2,289,000 | 8,647,334 | 298,841,658 |
14 | 6,358,334 | 2,241,312 | 8,599,646 | 292,483,324 |
15 | 6,358,334 | 2,193,625 | 8,551,959 | 286,124,990 |
16 | 6,358,334 | 2,145,937 | 8,504,271 | 279,766,656 |
17 | 6,358,334 | 2,098,250 | 8,456,584 | 273,408,322 |
18 | 6,358,334 | 2,050,562 | 8,408,896 | 267,049,988 |
19 | 6,358,334 | 2,002,875 | 8,361,209 | 260,691,654 |
20 | 6,358,334 | 1,955,187 | 8,313,521 | 254,333,320 |
21 | 6,358,334 | 1,907,500 | 8,265,834 | 247,974,986 |
22 | 6,358,334 | 1,859,812 | 8,218,146 | 241,616,652 |
23 | 6,358,334 | 1,812,125 | 8,170,459 | 235,258,318 |
24 | 6,358,334 | 1,764,437 | 8,122,771 | 228,899,984 |
25 | 6,358,334 | 1,716,750 | 8,075,084 | 222,541,650 |
26 | 6,358,334 | 1,669,062 | 8,027,396 | 216,183,316 |
27 | 6,358,334 | 1,621,375 | 7,979,709 | 209,824,982 |
28 | 6,358,334 | 1,573,687 | 7,932,021 | 203,466,648 |
29 | 6,358,334 | 1,526,000 | 7,884,334 | 197,108,314 |
30 | 6,358,334 | 1,478,312 | 7,836,646 | 190,749,980 |
31 | 6,358,334 | 1,430,625 | 7,788,959 | 184,391,646 |
32 | 6,358,334 | 1,382,937 | 7,741,271 | 178,033,312 |
33 | 6,358,334 | 1,335,250 | 7,693,584 | 171,674,978 |
34 | 6,358,334 | 1,287,562 | 7,645,896 | 165,316,644 |
35 | 6,358,334 | 1,239,875 | 7,598,209 | 158,958,310 |
36 | 6,358,334 | 1,192,187 | 7,550,521 | 152,599,976 |
37 | 6,358,334 | 1,144,500 | 7,502,834 | 146,241,642 |
38 | 6,358,334 | 1,096,812 | 7,455,146 | 139,883,308 |
39 | 6,358,334 | 1,049,125 | 7,407,459 | 133,524,974 |
40 | 6,358,334 | 1,001,437 | 7,359,771 | 127,166,640 |
41 | 6,358,334 | 953,750 | 7,312,084 | 120,808,306 |
42 | 6,358,334 | 906,062 | 7,264,396 | 114,449,972 |
43 | 6,358,334 | 858,375 | 7,216,709 | 108,091,638 |
44 | 6,358,334 | 810,687 | 7,169,021 | 101,733,304 |
45 | 6,358,334 | 763,000 | 7,121,334 | 95,374,970 |
46 | 6,358,334 | 715,312 | 7,073,646 | 89,016,636 |
47 | 6,358,334 | 667,625 | 7,025,959 | 82,658,302 |
48 | 6,358,334 | 619,937 | 6,978,271 | 76,299,968 |
49 | 6,358,334 | 572,250 | 6,930,584 | 69,941,634 |
50 | 6,358,334 | 524,562 | 6,882,896 | 63,583,300 |
51 | 6,358,334 | 476,875 | 6,835,209 | 57,224,966 |
52 | 6,358,334 | 429,187 | 6,787,521 | 50,866,632 |
53 | 6,358,334 | 381,500 | 6,739,834 | 44,508,298 |
54 | 6,358,334 | 333,812 | 6,692,146 | 38,149,964 |
55 | 6,358,334 | 286,125 | 6,644,459 | 31,791,630 |
56 | 6,358,334 | 238,437 | 6,596,771 | 25,433,296 |
57 | 6,358,334 | 190,750 | 6,549,084 | 19,074,962 |
58 | 6,358,334 | 143,062 | 6,501,396 | 12,716,628 |
59 | 6,358,334 | 95,375 | 6,453,709 | 6,358,294 |
60 | 6,358,334 | 47,687 | 6,406,021 | 0 |
Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 468,768,156 |
>>> Xem hết 5+ mẫu Xe tải TMT Sinotruk với hàng loạt mẫu xe được Longbientruck cập nhật đầy đủ, chi tiết nhất cho khách hàng.
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ | |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | TMT/ST8565D2-E4 | |
Công thức bánh xe | 4 x 4 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5600 x 2240 x 2690 | |
Khoảng cách trục (mm) | 3200 | |
Vết bánh xe các trục (mm) | 1655/1650 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | / | |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | / | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 3500 x 2045 x 720 | |
3 | Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | 5055 | |
Phân bổ khối lượng bản thân lên các trục (kg) | 2535/2520 | |
Tải trọng cho phép (kg) | 6300 | |
Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (kg) | 4030/7520 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 11550 | |
4 | Động cơ | |
Nhãn hiệu động cơ | YN33CRD1 | |
Loại nhiên liệu | Diezel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích (cm3) | 3298 | |
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
5 | Cỡ lốp | 8.25-20 |