Xe tải ben TMT Sinotruk 6.5 tấn 2 cầu ST8565D2
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 4 )
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm TMT/ST8565D2
Nhóm Xe tải TMT Sinotruk
Trọng tải
5-10 tấn
Chủng loại Xe tải ben 2 cầu ( Xe tải tự đổ )
Chuyên dụng Xe tải ben tự đổ 2 cầu Euro 4
Mô tả

Tổng thể thiết kế xe tải Howo Sinotruck 6.5 tấn 2 cầu E4 đời 2020

Thiết kế hầm hố mặt trước của xe

Phối bộ ngoại thất cực kỳ hoàn hảo

Bảng điều khiển trung tâm trên Howo 6t5 2 cầu

Bảng đồng hồ hiển thị trung tâm

Cần gạt số

Tổng thể khoang nội thất cabin

Vô lăng lái xe

Tổng thể khối động cơ 85kw rất mạnh mẽ

Hệ thống sắt xi dày và to bản

Cầu sau của xe

Cầu trước của xe

Hệ thống sắt xi 2 lớp

Sườn bên phải

Sườn bên lái của xe

Thùng bệ chắc chắn
Xe tải ben TMT Sinotruck 6.5 tấn trang bị dẫn động 2 cầu chủ động đây là mẫu xe cải tiến từ dòng xe Sinotruck 6t5 1 cầu của hãng với nhãn hiệu ST8565D đây còn được các bác tài gọi tên gọi quen thuộc Howo con 6t5 2 cầu mới nhất của hãng.
Video : Giới thiệu dòng xe Howo Sinotruck 6t5
Thiết kế tổng thể
Về thiết kế tổng thể Howo Sinotruck 6.5 tấn phiên bản 2 cầu vẫn mang trên mình thiết kế giống phiên bản Euro 4 1 cầu với cabin Sinotruk đẹp, bắt mắt có nước sơn bóng bẩy ED5 và phối bộ bắt mắt.

Tổng thể thiết kế xe tải Howo Sinotruck 6.5 tấn 2 cầu E4 đời 2020
Howo luôn là dòng xe có thiết kế khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm. Với mặt trước là lưới tản nhiệt kiểu dạng hàm răng hổ mạnh mẽ hơn, hệ thống đèn chiếu sáng có cường độ cao và đem lại khả năng chiếu sáng tốt.

Thiết kế hầm hố mặt trước của xe

Phối bộ ngoại thất cực kỳ hoàn hảo
Về khung gầm, sườn của xe luôn có cản sườn giúp đảm bảo các thiết bị bên trong được bảo vệ ngoài ra cũng cho cảm giác an toàn hơn cho các người đi đường.
Tổng thể thiết kế nội thất
Nội thất Sinotruck 6.5 tấn 2 cầu rộng rãi, thoải mái và đầy đủ các tiện nghi bậc nhất cho các bác tài đảm bảo sự thoải mái nhất cho các bác tài khi lái xe và vận hành xe.

Bảng điều khiển trung tâm trên Howo 6t5 2 cầu

Bảng đồng hồ hiển thị trung tâm

Cần gạt số

Tổng thể khoang nội thất cabin

Vô lăng lái xe
Với điều hòa đầy đủ, ghế ngồi êm ái, vô lăng to bản có trợ lực đầy đủ, kính điện nâng hạ giúp các bác tài yên tâm tuyệt đối về chiếc xe.
Động cơ và hộp số
Khối động cơ Euro 4 nay đã được tinh chỉnh tốt hơn tối ưu hơn tiết kiệm hơn và cho công suất sử dụng lớn hơn cho người dùng đem lại khả năng vận hành mạnh mẽ.

Tổng thể khối động cơ 85kw rất mạnh mẽ
Đây là khối động cơ đạt được 85kw so với 81kw trên phiên bản cũ đây đều là khối động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng và có khả năng vận hành vượt trội bền bỉ với thời gian.
Khung gầm và thùng bệ
Nhìn ngay vào các dòng Howo các khách hàng có thể thấy bất kỳ dòng xe nào mà Howo ra mắt đều là những chiếc xe cực kỳ chất lượng mạnh mẽ bền bỉ và vượt mọi địa hình.

Hệ thống sắt xi dày và to bản

Cầu sau của xe

Cầu trước của xe

Hệ thống sắt xi 2 lớp

Sườn bên phải

Sườn bên lái của xe

Thùng bệ chắc chắn
Howo con 6.5 tấn cũng vậy khung gầm thùng bệ chắc chắn và lại được trang bị 2 cầu đem lại khả năng vận hành đi lại các cung đường đồi núi tốt nhất có thể.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Về thông số kỹ thuật chi tiết Longbientruck sẽ gửi đến quý khách hàng ngay sau khi có thiết kế từ cục đăng kiểm, tuy nhiên quý khách hàng cũng có thể nắm cơ bản về thông số như sau
Về tải trọng xe là 6.5 tấn và động cơ là 85kw lốp sử dụng theo xe là lốp 8.25-20 quý khách hàng có thể cân đối trong việc sử dụng sản phẩm và tham khảo thông số cơ bản trong đăng kiểm dưới đây.
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | ô tô tải ben tự đổ | |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT/ST8565D-E4 | |
| Công thức bánh xe | 4x2R | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5270x2260x2600 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 | |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1740/1650 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
| 3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 4580 | |
| Trọng tải (kG) | 6450 | |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 11225 | |
| 4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | ||
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | ||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | ||
| 5 | Động cơ | |
| Kiểu loại | YN33CRD1 | |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng tăng áp | |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 3298 | |
| Tỷ số nén | ||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | ||
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | ||
| 6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí , trợ lực khí nén |
| 7 | Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
| Dẫn động | Cơ khí | |
| Số tay số | ||
| Tỷ số truyền | ||
| 8 | Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 (02 bánh) | 8.25-20 | |
| Trục 2 (02 bánh) | 8.25-20 | |
| 9 | Hệ thống phanh | Tang trống khí nén |
| Phanh đỗ xe | Tang trống khí nén tác động lên 2 trục của xe tự hãm | |
| 10 | Hệ thống treo | Phụ thuộc lá nhíp |
| 11 | Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | ||
| Tỷ số truyền | ||
| 12 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | ||
| Máy phát điện | ||
| Động cơ khởi động | ||
| 13 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | ||
| 14 | Thùng hàng | |
| Loại thùng | Ben tự đổ | |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 3.170 x 2.060 x 780 |
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Đồng hành cùng khách hàng longbientruck luôn sẵn sàng hỗ trợ tối đa nhất trong việc đăng ký, đăng kiểm xe cho khách hàng, bởi nhiều khách hàng thì việc làm hồ sơ giấy tờ thủ tục lại cực kỳ khó khăn và vất vả.
Dưới đây Longbientruck sẽ gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí đăng ký đăng kiểm tốt nhất cho khách hàng.
Dưới đây Longbientruck sẽ gửi đến quý khách hàng bảng kê chi phí đăng ký đăng kiểm tốt nhất cho khách hàng.
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 545,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 10,900,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 1,826,000 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 320,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 4,680,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 23,276,000 |
Quý khách hàng có thể tham khảo qua bởi đây là bảng kê chi phí tương đối chính xác tuy nhiên vẫn còn một vài nơi có những khoản thu ít hơn và nhiều khách hàng không đăng ký hộ kinh doanh.
Thủ tục mua xe trả góp
Howo Sinotruck 6.5 tấn 2 cầu được Longbientruck kết nối với các ngân hàng trên toàn quốc để làm dịch vụ mua xe ben trả góp của khách hàng tại nhà cho khách hàng.
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Xe tải ben TMT Sinotruk 6.5 tấn 2 cầu ST8565D2 đời 2020 được hỗ trợ quý khách hàng mua xe trả góp, ngoài ra khi mua xe trả góp thì việc khách hàng quan tâm nhất là bảng tính chi phí trả góp hàng tháng.
Số tiền phải bỏ ra để mua xe cả lãi và gốc là điều mà khách hàng cực kỳ quan tâm bởi tùy thuộc vào lượng công việc số tiền phải trả nhiều khách hàng còn cân đối khoản thu, khoản chi và nhiều khoản khác để đáp ứng đầy đủ các yếu tố khi mua trả góp.
Do đó longbientruck xin kính gửi đến quý khách hàng bảng kê chi tiết về chi phí trả góp hàng tháng để phục vụ khách hàng.
Số tiền phải bỏ ra để mua xe cả lãi và gốc là điều mà khách hàng cực kỳ quan tâm bởi tùy thuộc vào lượng công việc số tiền phải trả nhiều khách hàng còn cân đối khoản thu, khoản chi và nhiều khoản khác để đáp ứng đầy đủ các yếu tố khi mua trả góp.
Do đó longbientruck xin kính gửi đến quý khách hàng bảng kê chi tiết về chi phí trả góp hàng tháng để phục vụ khách hàng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) – trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 381,500,000 |
| 1 | 6,358,334 | 2,861,250 | 9,219,584 | 375,141,666 |
| 2 | 6,358,334 | 2,813,562 | 9,171,896 | 368,783,332 |
| 3 | 6,358,334 | 2,765,875 | 9,124,209 | 362,424,998 |
| 4 | 6,358,334 | 2,718,187 | 9,076,521 | 356,066,664 |
| 5 | 6,358,334 | 2,670,500 | 9,028,834 | 349,708,330 |
| 6 | 6,358,334 | 2,622,812 | 8,981,146 | 343,349,996 |
| 7 | 6,358,334 | 2,575,125 | 8,933,459 | 336,991,662 |
| 8 | 6,358,334 | 2,527,437 | 8,885,771 | 330,633,328 |
| 9 | 6,358,334 | 2,479,750 | 8,838,084 | 324,274,994 |
| 10 | 6,358,334 | 2,432,062 | 8,790,396 | 317,916,660 |
| 11 | 6,358,334 | 2,384,375 | 8,742,709 | 311,558,326 |
| 12 | 6,358,334 | 2,336,687 | 8,695,021 | 305,199,992 |
| 13 | 6,358,334 | 2,289,000 | 8,647,334 | 298,841,658 |
| 14 | 6,358,334 | 2,241,312 | 8,599,646 | 292,483,324 |
| 15 | 6,358,334 | 2,193,625 | 8,551,959 | 286,124,990 |
| 16 | 6,358,334 | 2,145,937 | 8,504,271 | 279,766,656 |
| 17 | 6,358,334 | 2,098,250 | 8,456,584 | 273,408,322 |
| 18 | 6,358,334 | 2,050,562 | 8,408,896 | 267,049,988 |
| 19 | 6,358,334 | 2,002,875 | 8,361,209 | 260,691,654 |
| 20 | 6,358,334 | 1,955,187 | 8,313,521 | 254,333,320 |
| 21 | 6,358,334 | 1,907,500 | 8,265,834 | 247,974,986 |
| 22 | 6,358,334 | 1,859,812 | 8,218,146 | 241,616,652 |
| 23 | 6,358,334 | 1,812,125 | 8,170,459 | 235,258,318 |
| 24 | 6,358,334 | 1,764,437 | 8,122,771 | 228,899,984 |
| 25 | 6,358,334 | 1,716,750 | 8,075,084 | 222,541,650 |
| 26 | 6,358,334 | 1,669,062 | 8,027,396 | 216,183,316 |
| 27 | 6,358,334 | 1,621,375 | 7,979,709 | 209,824,982 |
| 28 | 6,358,334 | 1,573,687 | 7,932,021 | 203,466,648 |
| 29 | 6,358,334 | 1,526,000 | 7,884,334 | 197,108,314 |
| 30 | 6,358,334 | 1,478,312 | 7,836,646 | 190,749,980 |
| 31 | 6,358,334 | 1,430,625 | 7,788,959 | 184,391,646 |
| 32 | 6,358,334 | 1,382,937 | 7,741,271 | 178,033,312 |
| 33 | 6,358,334 | 1,335,250 | 7,693,584 | 171,674,978 |
| 34 | 6,358,334 | 1,287,562 | 7,645,896 | 165,316,644 |
| 35 | 6,358,334 | 1,239,875 | 7,598,209 | 158,958,310 |
| 36 | 6,358,334 | 1,192,187 | 7,550,521 | 152,599,976 |
| 37 | 6,358,334 | 1,144,500 | 7,502,834 | 146,241,642 |
| 38 | 6,358,334 | 1,096,812 | 7,455,146 | 139,883,308 |
| 39 | 6,358,334 | 1,049,125 | 7,407,459 | 133,524,974 |
| 40 | 6,358,334 | 1,001,437 | 7,359,771 | 127,166,640 |
| 41 | 6,358,334 | 953,750 | 7,312,084 | 120,808,306 |
| 42 | 6,358,334 | 906,062 | 7,264,396 | 114,449,972 |
| 43 | 6,358,334 | 858,375 | 7,216,709 | 108,091,638 |
| 44 | 6,358,334 | 810,687 | 7,169,021 | 101,733,304 |
| 45 | 6,358,334 | 763,000 | 7,121,334 | 95,374,970 |
| 46 | 6,358,334 | 715,312 | 7,073,646 | 89,016,636 |
| 47 | 6,358,334 | 667,625 | 7,025,959 | 82,658,302 |
| 48 | 6,358,334 | 619,937 | 6,978,271 | 76,299,968 |
| 49 | 6,358,334 | 572,250 | 6,930,584 | 69,941,634 |
| 50 | 6,358,334 | 524,562 | 6,882,896 | 63,583,300 |
| 51 | 6,358,334 | 476,875 | 6,835,209 | 57,224,966 |
| 52 | 6,358,334 | 429,187 | 6,787,521 | 50,866,632 |
| 53 | 6,358,334 | 381,500 | 6,739,834 | 44,508,298 |
| 54 | 6,358,334 | 333,812 | 6,692,146 | 38,149,964 |
| 55 | 6,358,334 | 286,125 | 6,644,459 | 31,791,630 |
| 56 | 6,358,334 | 238,437 | 6,596,771 | 25,433,296 |
| 57 | 6,358,334 | 190,750 | 6,549,084 | 19,074,962 |
| 58 | 6,358,334 | 143,062 | 6,501,396 | 12,716,628 |
| 59 | 6,358,334 | 95,375 | 6,453,709 | 6,358,294 |
| 60 | 6,358,334 | 47,687 | 6,406,021 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 468,768,156 | |||
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng chỉ mang tính chất tham khảo, bởi còn phụ thuộc vào số tiền khách hàng vay, phụ thuộc vào khoản tiền lãi suất của từng ngân hàng và từng thời điểm.
Ưu đãi khi mua xe
Để hỗ trợ quý khách hàng mua Howo Sinotruck 6.5 tấn 2 cầu trong thời gian này Longbientruck xin đưa ra gói combo quà tặng cho khách hàng giúp khách hàng mua xe mà vẫn có được những Option cao cấp nhất.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
>>> Xem hết 5+ mẫu Xe tải TMT Sinotruk với hàng loạt mẫu xe được Longbientruck cập nhật đầy đủ, chi tiết nhất cho khách hàng.
Longbientruck.com
| 1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ | |
| Nhãn hiệu | CNHTC | |
| Mã kiểu loại | TMT/ST8565D2-E4 | |
| Công thức bánh xe | 4 x 4 | |
| 2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5600 x 2240 x 2690 | |
| Khoảng cách trục (mm) | 3200 | |
| Vết bánh xe các trục (mm) | 1655/1650 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | / | |
| Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | / | |
| Kích thước lòng thùng (mm) | 3500 x 2045 x 720 | |
| 3 | Thông số về khối lượng | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 5055 | |
| Phân bổ khối lượng bản thân lên các trục (kg) | 2535/2520 | |
| Tải trọng cho phép (kg) | 6300 | |
| Phân bố khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất lên các trục (kg) | 4030/7520 | |
| Số người cho phép chở | 03 | |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) | 11550 | |
| 4 | Động cơ | |
| Nhãn hiệu động cơ | YN33CRD1 | |
| Loại nhiên liệu | Diezel | |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Thể tích (cm3) | 3298 | |
| Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 | |
| 5 | Cỡ lốp | 8.25-20 |
Sản phẩm cùng loại
Đặt mua Xe tải ben TMT Sinotruk 6.5 tấn 2 cầu ST8565D2

Xe tải ben TMT Sinotruk 6.5 tấn 2 cầu ST8565D2













