Bảng giá xe tải Trường Giang Dongfeng

Bảng giá xe tải Trường Giang Dongfeng với 55 mẫu xe HOT nhất 2020. Các mẫu xe được cập nhật đầy đủ giá cả cũng như thông số kỹ thuật cơ bản. Hỗ trơ vay vốn 80% giá trị xe kèm theo lãi suất vô cùng ưu đãi. Xem hết 55+ mẫu xe Trường Giang và lựa chọn cho mình mẫu xe phù hợp.

Dưới dây Longbientruck xin giới thiệu đến khách hàng bảng báo giá xe tải Trường giang Dongfeng với đầy đủ chi tiết giúp khách hàng có thể lựa chọn cho mình mẫu xe phù hợp.
Các bạn nên nhớ Longbientruck có hỗ trợ cho khách hàng trả góp đến 80% giá trị xe điều mà các đơn vị khác chỉ làm tối đa 70% với lãi suất thấp đó sẽ là điều mà nhiều khách hàng chờ đợi.

Bảng giá xe tải Trường Giang Đông Phong

BẢNG GIÁ XE TRƯỜNG GIANG
Tên xe Khối lượng công suất Cỡ lốp Kích thước lòng thùng (mm) Giá bán
Tải Trọng
I. XE TẢI NHẸ
I.1 XE DFSK
DFSK cabin đơn – thùng lửng -0.995TL05 995kg 47/5200 165R14 2380x1400x350     160,000,000
DFSK cabin đơn – Thùng Mui -0.855TM15 855kg 47/5200 165R14 2380x1380x1290/1490     169,000,000
I.2. CHANGAN
KY5  đơn thùng lửng, 995kg 65 165R14 2600x1460x360     172,000,000
KY5 thùng khung mui, 825kg 65 165R14 2600x1460x1310/1485     181,000,000
T3 cabin đơn thùng lửng, 980kg 65 175R14 2600x1600x375     195,000,000
T3 cabin đơn thùng khung mui, 810kg 65 175R14 2600x1600x1310/1620     204,000,000
T3 cabin kép thùng lửng, 810kg 65 175R14 2060x1600x375     234,000,000
T3 cabin kép thùng khung mui, 660kg 65 175R14 2060x1600x1310/1620     243,000,000
XE T3 Thùng kín, động cơ DK
T3-0.81TL03/DPH.TK
640kg 65 175/R14 2080 x 1630 x 1610     249,000,000
I.3. FOTON
Foton Gratour T3 1.2  thùng lửng 995kg 63 175R14 2290x1570x360     187,000,000
Foton Gratour T3 1.2  thùng mui bạt, 890kg 63 175R14 2290x1570x1330/1550     196,000,000
Foton Gratour T3 1.2  thùng kín, 830kg 63 175R14 2290x1640x1570     202,000,000
Foton Gratour T3 1.5  thùng lửng, 990kg 82 175R14 2290x1570x360     195,000,000
Foton Gratour T3 1.5  thùng khung mui, 850kg 82 175R14 2290x1570x1330/1550     204,000,000
Foton Gratour T3 1.5  thùng kín, 820kg 82 175R14 2290x1640x1570     210,000,000
Ô TÔ Tải Van Foton
Gratour-TV22
950 85 175R14 2200 x 1420 x 1200
2030 x 1040 x 1160
    245,000,000
II. XE TẢI TRUNG
TRƯỜNG GIANG FAW
II.1 Tải ben 1 cầu FAW
TG-FA8.5B4X2R 8.75T 121kw 11.00R20 4130x2300x740     590,000,000
TG-FA8,0B4X2-1, 7,7T 132kw  11.00 R20 /11.00 R20 4.450×2.280×640     695,000,000
II.2 Tải ben 2 cầu FAW
TG-FA8.1B4x4, 8.1T 121kw  11.00 R20 /11.00 R20 4.130 x 2.280 x 710     700,000,000
III.TRƯỜNG GIANG ĐÔNG PHONG
III.1 Tải ben 1 cầu Dongfeng
TG-KA3.8B4X2-1, 3,49T 54 750-16 2590x1600x700     325,000,000
DFM6,9B4x2-2 6,9T 96  9.00 R20 /9.00 R20 3.840 x 2.170 x 690     468,000,000
TG-DFM8,0B4x2, Cầu dầu 7,8T 132  11.00R20 /11.00R20 4.450×2.280×650     695,000,000
TG-TC8,1B4x2-1, 8,1T 132  11.00R20 /11.00R20 4.480 x 2.270 x 650     652,000,000
TG-IU8.54X2, 8.55T 118 11.00R20 4120x2260x740     567,000,000
TG-DFM8.5B4X2 8.5T 121 4480x2280x690     590,000,000
TG-DFM8,3B4x2,   cabin đồng tâm, 8.4T 118 11.00R20/
11.00R20
4.140 x 2.270 x 740     590,000,000
DFM YC7TF4X2/TD3
cabin đồng tâm
8.4T 118  11.00R20 /11.00R20 4.140 x 2.270 x 740     590,000,000
DFM YC7TF4x4/TD2, 7.8T 105  11.00 R20 /11.00 R20 4.150 x 2.300 x 650     587,000,000
DFM TD8.5YC4x4, 8.2T 118  11.00 R20 /11.00 R20 4.100 x 2.250 x 740     620,000,000
US8,5B4x4, 8.5T 118  11.00 R20 /11.00 R20 4.100 x 2.285 x 755     730,000,000
IV. XE TẢI NẶNG
IV.1 Tải ben 3 chân Dongfeng
US13B6X6, Có điều hòa, động cơ 191kw, cầu US 3 cầu chủ động (2017) 13.035T 191  11.00 R20 /11.00 R20 5.250 x 2.320/840×960  1,170,000,000
DFM YC9TF6x4/TD, Có điều hòa, động cơ 191kw (2015-2016) 13.3T 191  11.00 R20 /11.00 R20 5.360 x 2.270 x 960     940,000,000
IV.2 Tải thùng 1 cầu Dongfeng
DFM EQ10TE8X4/Km2-5050, 17.9T 228  11.00 R20 /11.00 R20 9.460 x 2.350 x 800/2150     955,000,000
DFM EQ10TE8X4/km, 18.7T 228  11.00 R20 /11.00 R20 9.250 x 2.350 x 800/2150     940,000,000
DFM EQ10TE8X4/Km2-5050, 19.1T 228  11.00 R20 /11.00 R20 9.460 x 2.350 x 760/2150     955,000,000
DFM YC11TE10x4/Km, ) 21.805T 250  11.00 R20 /11.00 R20  9.540 x 2.350 x 770/2150  1,040,000,000
Tải ben 3 chân FAW
FAW,CA3250P1K2T1EA80, 13.57T 192  11.00 R20 /11.00 R20 5.280×2.260×910     940,000,000
Tải thùng 1 cầu FAW
CA1311P1K2L7T4EA80-1, 17.9T 239  11.00 R20 /11.00 R20 8.810 x 2.350 x 800/2150     940,000,000
V.Những xe đã hết 
Tải thùng 2 cầu FAW
TG-FA8,6T4X4, 8.5T 121  11.00 R20 /11.00 R20 6.310 x 2.350 x 760 / 2.110     640,000,000
Tải thùng 1 cầu Dongfeng
DFM4.98TB/KM, 6.8T 96  10.00 R20 /10.00 R20 6.760 x 2.220 x 2.430     397,000,000
DFM EQ7TC4X2 6.9T 105 11.00 – 20 /11.00 – 20 7.950 x 2.360 x 2.330     475,000,000
DFM EQ8TE4x2/KM2, 8T 118kw 11.00 – 20 /11.00 – 20 7900 x 2350 x 800/2150     614,000,000
DFM EQ7TE4X2, 7.4T 118 11.00 – 20 /11.00 – 20 9.280 x 2.380 x 2.295     490,000,000
Tải thùng 2 cầu Dongfeng
DFM YC88TF4X4MP, 8.7T 118 11.00-20/ 11.00-20 6.320 x 2.350 x 760 / 2.150m     570,000,000
Tải ben 2 cầu Dongfeng
DFM TD4.98TC4x4, 4.98T 96 9.00-20/ 9.00-20 3.830 x 2.140 x 450     470,000,000
DF5.7B4X2 5,7 T 85 825-20 3220x1960x740     395,000,000
Bảng giá chưa bao gồm triết khấu cho khách hàng, nếu bạn muốn có giá tốt nhất hãy liên hệ ngay để có thể mua được xe với giá ưu đãi.
>>> Xem hết trọn bộ sản phẩm xe tải Trường Giang để ngắm nhìn các sản phẩm với tải trọng lớn nhỏ khác nhau.