>>> Xem ngay các mẫu Xe tải ben TMT để ngắm nhìn nhiều hơn nữa về dòng xe này.
>>> Xem chi tiết 13+ mẫu Xe tải TMT TATA để cùng chọn mẫu xe chất lượng nhất.
BẢNG GIÁ XE TMT | |||||||
TT | Tên xe | Tải trọng | Trạng thái thùng | Công suất | Kích thước thùng | GIÁ BÁN | |
Lốp | |||||||
(1) | (2) | (3) | (6) | ||||
A | XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV | ||||||
I | XE TẢI NHẸ DFSK | ||||||
1 | TMT DFSK4107T - EURO IV | 0,9T | Thùng lửng Có ĐH | 2260x1410x350 | 146,500,000 | ||
KMPB có ĐH | 43 | 2260 x 1410 x 1335/1490 | 155/80-33 | 156,475,000 | |||
Thùng kín có ĐH | 2215x1440x1450 | 162,650,000 | |||||
2 | TMT DFSK4110T - EURO IV | 0,99T | Thùng lửng | 2695x1450x325 | 152,000,000 | ||
KMPB | 2695 x 1450 x 1325/1510 | 155/80-33 | 162,450,000 | ||||
Thùng kín | 2700x1450x1450 | 171,475,000 | |||||
II | XE TẢI NHẸ DAISAKI | ||||||
1 | TMT DAISAKI NH-210D | 2,1T | Xe tự đổ Có ĐH | 78 | 2710 x 2670 x 510 mm | 6.00-15 | 392,000,000 |
2 | TMT DAISAKI NH-245D | 2,45T | Xe tự đổ Có ĐH | 78 | 2710 x 1670 x 440 mm | 6.00-15 | 392,000,000 |
3 | TMT DAISAKI NH-345D | 3,45T | Xe tự đổ Có ĐH | 78 | 2710 x 1670 x 600 mm | 6.50-16 | 426,000,000 |
4 | TMT DAISAKI NH-249T (CDCS 2650mm, thùng 3240mm) |
2,49T | Chassi Có ĐH | 295,280,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH | 3240 x 1740 x 360 | 6.00-14 | 304,859,000 | ||||
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm | 78 | 3240 x 1740 x 1850 | 6.00-14 | 319,739,000 | |||
Thùng kín Có ĐH.Mui Lướt gió | 3300 x 1720 x 1830 | 326,430,000 | |||||
5 | TMT DAISAKI NH-345T (CDCS 2850mm, thùng 3580mm) |
3,45T | Chassi Có ĐH | 330,155,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH | 78 | 3580 x 1740 x 360 | 6.00-15 | 340,106,000 | |||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH | 80 | 3580 x 1740 x 1700 | 6.00-15 | 355,265,000 | |||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH | 3600 x 1730 x 1700 | 366,425,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió | 3600 x 1700 x 1700 | 362,421,000 | |||||
6 | TMT DAISAKI NH-249T (CDCS 2850mm, thùng 3580mm) |
2,49T | Chassi Có ĐH | 325,505,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH | 3580 x 1740 x 360 | 335,456,000 | |||||
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH | 78 | 3580 x 1740 x 1700 | 6.00-15 | 350,615,000 | |||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox cánh thùng cao 610mm Có ĐH | 3580 x 1740 x 1700 | 361,775,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió | 3600 x 1700 x 1700 | 357,771,000 | |||||
7 | TMT DAISAKI NH-249T (CDCS 3370mm, thùng 4220mm) |
2,49T | Chassi Có ĐH | 314,860,000 | |||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH | 78 | 4220 X 1730 X 1540 | 6.00-15 | 349,912,000 | |||
Thùng kín Có ĐH | 379,500,000 | ||||||
8 | TMT DAISAKI NH-249T (CDCS 3310mm, thùng 4220mm) |
2,49T | Chassi Có ĐH | 314,860,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH | 4220 x 1730 x 450 | 6.00-15 | 340,528,000 | ||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH | 4220x1730x1540/1800 | 6.00-15 | 349,912,000 | ||||
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH | 4220x1730x1540/1800 | 6.00-15 | 352,580,000 | ||||
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió | 4220 x 1720 x 1700 | 6.00-15 | 355,554,000 | ||||
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng) | 1.25T | Chassi Có ĐH | 216,128,000 | ||||
9 | Thùng lửng Có ĐH | 3180 x1750 x 375 | 226,400,000 | ||||
KMPB có ĐH | 3180 x 1750 x 1850 | 242,816,000 | |||||
Thùng kín có ĐH | 3200 x 1730 x 1800 | 245,984,000 | |||||
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 2850mm,Thùng 3580mm)Động Cơ WEICHAI-E5 | 1,25T | chassi có ĐH | 301,952,000 | ||||
10 | Thùng lửng Có ĐH | 3240 x 1740 x 360 | 310,048,000 | ||||
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH | 3580 x 1740 x 1680 | 324,392,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH, Mui Lướt gió | 3600 x 1720 x1700 | 332,922,000 | |||||
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5 | 1,25T | chassi có ĐH | 301,952,000 | ||||
Thùng lửng Có ĐH | 311,152,000 | ||||||
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH | 327,452,000 | ||||||
11 | Thùng kín Có ĐH, mui lướt gió | 336,702,000 | |||||
12 | TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m) | 2.49T | Thùng lửng | 365,000,000 | |||
KMPB | 402,000,000 | ||||||
Thùng kín | 395,000,000 | ||||||
III | XE TẢI NHẸ ZIBO | ||||||
1 | TMT ZB5024D - EURO 4 | 2,4T | Xe tự đổ | 50 | 2310 x 1490 x 640 mm | 6.00-15 | 301,000,000 |
2 | TMT ZB5035D - EURO 4 | 3,5T | Xe tự đổ | 50 | 2310 x 1490 x 640 mm | 6,00-15 | 306,000,000 |
3 | TMT ZB7050D - EURO 4 - Cabin K1 | 4,95T | Xe tự đổ | 70 | 2890 x 1865 x 700 mm | 7,50-16 | 389,000,000 |
4 | TMT ZB5010D EURO 4 ĐC dầu | 0.99T | Xe tự đổ | 50 | 2260x1480x310mm | 6.00-13 | 280,000,000 |
IV | XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV | ||||||
2 | TATA SUPER ACE DẦU - EURO IV | 1,2T | Chassi Có ĐH,Vân gỗ | 264,880,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH,Vân gỗ | 2620 X 1460 X 300 | 175R14 | 271,792,000 | ||||
KMPB Có ĐH,Vân gỗ | 2620 x 1460 x 1220/1450 | 175R14 | 289,840,000 | ||||
Thùng kín Có ĐH,Vân gỗ,Mui Lướt gió | 2700 x 1440 x 1400 | 175R14 | 314,840,000 | ||||
B | XE TẢI NHẸ TẢI TRUNG ĐỘNG CƠ EURO II | ||||||
I | XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG | ||||||
4 | TMT -K01S-E5 | 0.93 | Chassi có ĐH | 171,960,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH | 2700x1450x350 | 184,500,000 | |||||
KMPB Có ĐH | 2600x1430x1195/1500 | 193,600,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH | 2705x1450x1450 | 197,700,000 | |||||
II | XE TẢI NHẸ TATA | ||||||
1 | TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920 | 7.5 | Chassi có ĐH gồm gói option | 580,760,000 | |||
Thùng lửng Có ĐH gồm gói tiện ích | 103 | 5200x2105x560 | 616,856,000 | ||||
KMPB Có ĐH, option | 5200x2105x2050 | 630,680,000 | |||||
Thùng kín có ĐH, gói option và mui lướt gió | 5200x2145x2050 | 639,980,000 | |||||
Ép rác càng gắp đa năng | 900,000,000 | ||||||
Ép rác gầu xúc | 905,000,000 | ||||||
2 | TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530 | 7.5 | Chassi có ĐH, option | 596,600,000 | |||
Thùng lửng có ĐH, option | 6150x2095x560 | 638,360,000 | |||||
KMPB có ĐH, option | 6150x2105x2050 | 658,040,000 | |||||
Thùng kín có ĐH gói option, mui lướt gió | 6140x2140x2050 | 663,500,000 | |||||
3 | TMT TT5535T | 3.49 | chassi có ĐH | 330,000,000 | |||
KMPB có ĐH | 4100x1965x1615/1920 | 372,750,000 | |||||
4 | TMT TT9570T | 7T | chassi có ĐH | 8.25-16 | 394,350,000 | ||
KMPB có ĐH | 5300 x 2000 x 1630/1950 | 8.25-16 | 439,000,000 | ||||
5 | TMT TT11890T | 9 T | Chassi có ĐH | 436,100,000 | |||
KMPB có ĐH | 6160 x 2250 x 770/2100 | 495,950,000 | |||||
6 | TATA SUPER ACE DẦU (Xe Rác) |
1,2T | Xe chở rác có ĐH,Vân Gỗ | 297,220,000 | |||
7 | TATA SUPER ACE DẦU (Đông lạnh) |
1,2T | Xe Đông Lạnh có ĐH, loa đài, mui lướt gió | 380,000,000 | |||
III | XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU | ||||||
1 | TMT KC11890D2 | 8,65T | Xe tự đổ | 118 | 4240 x 2210 x 740 | 11,00-20 | 660,000,000 |
2 | TMT KC10590D | Xe Ben có ĐH | 10,00-20 | 454,450,000 | |||
3 | TMT KC13280D có ĐH | 6.9T | Xe tự đổ | 4420x2280x585 | 12.00-20 | 651,200,000 | |
4 | TMT KC13285D | 132 | 12,00-20 | 712,350,000 | |||
5 | TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4 | 8T | Xe Ben 2 cầu | 118 | 3980x2270x710 | 11.00-20 | 753,000,000 |
6 | TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4 | 8T | Xe tải thùng 2 cầu Chassi | 118 | 6700 x 2360 x 2150 | 850,000,000 | |
thùng mui bạt | 6700 x2360x 2150 | 930,000,000 | |||||
7 | TMT KC10570D2- CẦU DẦU- E4 | 6.4T | 103 | 3970x2255x595 | 10.00-20 | 742,000,000 | |
8 | TMT KC7050D2-E4 | 5T | Xe Ben 2 cầu | 70 | 3340x1920x600 | 8.25-16 | 505,000,000 |
9 | TMT KC7050D-E4 | 5T | Xe tải Ben | 70 | 3340x1920x600 | 8.25-16 | 457,000,000 |
10 | TMT KC 10370D2-E4 | 7 T | Xe Ben 2 cầu | 3760x2090x680 | 9.00-20 | 617,600,000 | |
IV | XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ | ||||||
1 | TMT KM3820T | 1,95T | Thùng lửng | 38 | 6,00-13 | 209,000,000 | |
KMPB | 3295x1515x990/1500 | 219,500,000 | |||||
Thùng kín | 3295x1515x1500 | 232,000,000 | |||||
2 | TMT KM7560T (6 số) | 6T | KMPB đóng từ bửng có ĐH | 75 | 4170x2100x1470/1920 | 7,50-16 | 358,450,000 |
KM tôn dập sóng có ĐH | 372,225,000 | ||||||
3 | TMT KM7522T | 2.2T | Thùng lửng | 230,130,000 | |||
KMPB | 75 | 3695x1790x1475/1760 | 6.50-16 | 241,700,000 | |||
4 | TMT KM7516T | 1,6T | Thùng lửng có ĐH | 75 | 7.00-16 | 287,090,000 | |
KMPB có ĐH | 4180 x 2100 x 1490/1940 | 298,660,000 | |||||
Thùng kín có ĐH | 313,345,000 | ||||||
V | XE TẢI NHẸ ZIBO | ||||||
1 | TMT HD7335T | 3,5T | Thùng lửng, Ghế bọc da | 73 | 4180 x 1860 | 7,00-16 | 342,000,000 |
KMPB, Ghế bọc da có ĐH | 4180 x 1860 x 1590/1850 | 369,600,000 | |||||
Thùng kín, Ghế bọc da | 375,000,000 | ||||||
2 | TMT HD7335T-MB1 | 3,5T | Thùng KMPB có ĐH | 361,050,000 | |||
3 | TMT HD7325T | 2,5T | Thùng lửng, Ghế bọc da | 73 | 3630x1850x400 | 7,00-16 | 308,800,000 |
KMPB ghế bọc da | 3630x1850x1640/1850 | 7,00-16 | 332,550,000 | ||||
Thùng kín, Ghế bọc da | 347,750,000 | ||||||
VI | XE TẢI NHẸ SINOTRUK | ||||||
1 | TMT/ST7560T | 6.0T | Xe chassi có ĐH | 363,450,000 | |||
Thùng lửng | 75 | 4200x2030x700 | 7,50-16 | 347,000,000 | |||
KMPB có ĐH | 4200x2030x700/1920 | 7,50-16 | 396,075,000 | ||||
Thùng kín Có ĐH | 4200x2030x1900 | 398,450,000 | |||||
2 | TMT/ST8160T | 6.0T | Xe chassi có ĐH | 81 | 7,50-16 | 327,075,000 | |
Thùng lửng Có ĐH | 347,975,000 | ||||||
KMPB Có ĐH | 4200x2020x1900 | 360,800,000 | |||||
Thùng kín có ĐH | 4260 x 2010 x 1920 | 363,175,000 | |||||
3 | TMT/ST9675T | 7,5T | Chassi Có ĐH | 96 | 8,25-20 | 437,500,000 | |
Thùng lửng Có ĐH | 6200 x 2240 x 600 mm | 482,500,000 | |||||
KMPB Có ĐH | 6200 x 2240 x 1800/2150 | 502,500,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH | 512,500,000 | ||||||
4 | TMT/ST10585T | 8.5T | Chassi Có ĐH | 105 | 9.00R20 | 489,500,000 | |
KMPB Có ĐH | 6.850 x 2.280 x 805/2.150 | 554,500,000 | |||||
Thùng kín Có ĐH | 574,000,000 | ||||||
6 | TMT/ST8565D-E4 | 6.5 tấn | Xe tự đổ | 3170 x 2060 x 780 | 8.25-20 | 495,000,000 | |
7 | TMT/ST10590D E2 | 8,5 tấn | Xe tự đổ | 105 | 4050x2100x810 | 10,00-20 | 516,000,000 |
8 | TMT/ST11895D | 9,1 tấn | Xe tự đổ Có ĐH | 118 | 4260 x 2240 x 755 | 11.000-20 | 541,350,000 |
VII | XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC | ||||||
1 | TMT JB7560T (5 số) | 6T | Thùng lửng Có ĐH | 75 | 7,50-16 | 358,450,000 | |
KMPB có ĐH | 4180x1965x1905 | 384,575,000 | |||||
2 | TMT JB7560T (6 số) | 6T | Chassi có ĐH | 110 | 7.50-16 | 365,100,000 | |
KMPB có ĐH | 4200 x 2020 x 1620/1900 | 398,540,000 | |||||
3 | TMT DF13285D | 8,4T | Xe tự đổ | 132 | 4210 x 2240 x 720 | 11.00R20 | 674,350,000 |
4 | TMT DELUXE (Xe du lịch + Van) | Xe du lịch Có ĐH | 158,200,000 | ||||
C | XE TẢI NẶNG | ||||||
1 | CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu lốp tam giác, cầu 5.45 cabin V7G76 | 9.4 tấn | Xe tải Ben | 380 | 5000 x 2300 x 750 mm | 12.00R-20 | 1,349,000,000 |
2 | CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu cabin HW76 lốp samson, cầu 5.73 | 1,321,000,000 | |||||
3 | CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu lốp tam giác, cầu 5.45, cabin V7G | 12,9 | Xe tải Ben | 380 | 6500/6350 x 2300/2050x 720/595 mm | 12.00R-20 | 1,475,000,000 |
4 | CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu cabin HW76 lốp samson, cầu 5.73 | 1,440,000,000 | |||||
5 | CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu lốp tam giác, cầu 4.77 và 5.45 , cabin V7G76 | 16 | Xe tải Ben | 380 | 6400 x 2340x 950 mm | 12.00R-20 | 1,455,000,000 |
6 | CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 | 11.7 tấn | Xe tải Ben | 380 | 4950x2300x810 | 1200R-20 | 1,345,000,000 |
7 | CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 | 11.7 tấn | 340 | 1,320,000,000 | |||
8 | CNHTC (8x4) (Cabin A7) E4 |
Chassi | 12R22.5 | 1,250,000,000 | |||
KMPB | 1,379,800,000 | ||||||
9 | Xe đầu kéo sinotruk 4x2 CNHTC( Howo cabin A7-G) |
228 | 1,050,000,000 |
Bảng giá xe chuyên dùng cập nhật các mẫu xe tưới nước, quét rác, chở xăng dầu, hút chất thải, xe cứu hộ giao thông, nâng đầu kéo phọc ... Với các mẫu xe nhập khẩu chính ngạch Dongfeng Hồ Bắc giá rẻ 2019 sẵn xe và hồ sơ có thể giao tại nhà cho khách hàng.
Bảng giá xe ô tô tải TMT Daisaki mới nhất 2020. Các mẫu xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đầu tiên của TMT Cửu Long được xuất xưởng. Đẹp hơn, độc hơn, lạ hơn mang nhiều ưu điểm hơn với mức giá thành rẻ hơn so với các hãng Hyundai, KIA .... rất hợp với túi tiền người tiêu dùng. Xem ngay
Bảng báo giá xe ô tô tải ChengLong Hải Âu cập nhật các mẫu mới liên tục 2020. Với các mẫu tải ben và tải thùng chất lượng cam kết có giá rẻ nhất thị trường. Click để xem chi tiết giá cả về xe cũng như đặt mua xe ngay hôm nay để được hỗ trợ vay vốn tối thiểu 70%
[Top] Bảng báo giá 9+ các mẫu xe ô tô tải Howo Sinotruk mới nhất 2021 cập nhật giá các mẫu xe nhập khẩu 100% cam kết chuẩn nhất xem ngay để tránh bị lừa bịp về giá và lựa chọn đặt mua xe Hổ Vồ giá rẻ trả góp nhanh gọn ngay hôm nay
Bảng báo giá xe tải Chiến Thắng mới nhất với đầy đủ mẫu mã, tải trọng giá thành ưu đãi nhất cho khách hàng lựa chọn.
Bảng báo giá 22+ mẫu xe tải thùng và xe tải ben hãng Hoa Mai được liên tục cập nhật mới cho khách hàng lựa chọn cho mình mẫu xe ưng ý nhất. Quý khách hàng hãy xem hết và liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhất.
Bảng báo giá xe ô tô tải Dongben ( Đông Bản ) giá rẻ cập nhật mẫu mới 2020. Hiện nay trong phân khúc tải nhẹ các mẫu xe Dongben luôn là sự lựa chọn tốt nhất. Với các mẫu giá tốt nhất thị trường kèm theo thủ tục mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi
Bảng giá xe tải Trường Giang Dongfeng với 55 mẫu xe HOT nhất 2020. Các mẫu xe được cập nhật đầy đủ giá cả cũng như thông số kỹ thuật cơ bản. Hỗ trơ vay vốn 80% giá trị xe kèm theo lãi suất vô cùng ưu đãi. Xem hết 55+ mẫu xe Trường Giang và lựa chọn cho mình mẫu xe phù hợp.