Bảng giá xe tải TMT

Bảng báo giá xe ô tô tải TMT Cửu Long, TATA, Daisaki và Sinotruck với 99 mẫu xe tải ben xe đầu kéo cập nhật tháng 03 năm 2020 với bảng giá mới nhất được cập nhật từ nhà máy TMT Motor ngoài ra còn vô số các sản phẩm xe tải ben xe tải thùng nhập khẩu đang chờ đón quý khách hàng

Bảng báo giá xe ô tô tải TMT Motor tiền thân là dòng xe Cửu Long đây là bảng báo giá tháng 3 năm 2020 với đầy đủ các mẫu xe, chủng loại xe như xe ben, xe thùng và đầy đủ các mẫu xe tải TMT Tata, TMT Sinotruck, TMT Daisaki, TMT Khâm Châu, TMT Khải Mã, TMT Zibo, TMT Hyundai ….
Với các dòng xe được cập nhật giá tháng 3 ( nếu chưa kịp edit quý khách hàng có thể liên hệ để nhận báo giá mới  ) bảng giá xe được Longbientruck cố gắng cập nhật thường xuyên nhất cho khách hàng.1.

Xe tải ben TMT.

Trọn bộ các sản phẩm xe tải ben tự đổ của TMT Motor được Longbientruck cập nhật chi tiết nhất đầy đủ nhất với các dòng xe tải nhẹ, tải nặng đặc biệt các dòng máy cơ cũng còn được longbientruck phân phối và các dòng xe tải máy điện.
Với nhiều dòng xe máy cơ chỉ có tại Longbientruck khách hàng hoàn toàn có thể không cần phải tìm kiếm thêm giá được longbientruck luôn niêm yết.
>>> Xem ngay các mẫu Xe tải ben TMT để ngắm nhìn nhiều hơn nữa về dòng xe này.

Xe tải thùng TMT

Xe thùng TMT với đầy đủ các mẫu xe sắt xi, chassis, xe thùng mui bạt, thùng lửng, thùng kín và thùng đông lạnh được Longbientruck cập nhật chi tiết nhất đầy đủ nhất.
Bảng giá được Longbientruck phân phối chi tiết bên dưới và nếu cần hình ảnh khách hàng có thể truy cập hơn 101+ mâu Xe tải thùng TMT được longbientruck phân phối.

Xe tải TMT Sinotruck

Tập đoàn CNHTC cho phép TMT Motor nhập khẩu 3 cục về và đóng thùng tại Việt Nam, ra mắt dòng xe Sinotruck đây là dòng xe cực kỳ chất lượng.
Các dòng Sinotruk có xe ben, xe thùng và xe tải nặng chi tiết hơn khách hàng có thể xem 55 mẫu Xe tải TMT Sinotruk để chọn lựa cho minh dòng xe ưng ý nhất.

Xe tải TMT TATA

TATA Super ACE dòng xe tải nhẹ số 1 ấn độ, tại Việt Nam nổi lên với dòng xe TATA 1t2 máy dầu, giá rẻ dòng xe tải nhỏ nhẹ đi phố ban ngày.
Chưa dừng lại ở đó tham vọng TATA là sẽ cùng TMT phân phối thêm nhiều dòng xe cực kỳ chất lượng cho khách hàng để khách hàng hoàn toàn có những sự lựa chọn tốt nhất.

>>> Xem chi tiết 13+ mẫu Xe tải TMT TATA để cùng chọn mẫu xe chất lượng nhất.

Xe tải TMT Daisaki

Daisaki dòng xe siêu chất lượng của TMT  khi được phối bộ bởi Daisaki với cabin Porter, động cơ ISUZU khung gầm thùng bệ chắc chắn.
Daisaki còn có tham vọng trở thành dòng xe tải tầm trung tốt nhất phân khúc của TMT để xem hết các mẫu Daisaki khách hàng có thể xem ngay 15+ mẫu Xe tải TMT Daisaki và chọn lựa những mẫu xe ưng ý.
Cuối cùng xin mời quý khách hàng và anh em bạn bè tham khảo chi tiết ngay bảng giá xe tải TMT cập nhật chi tiết đầy đủ dưới đây.

Bảng giá xe tải TMT tháng 3 năm 2020

BẢNG GIÁ XE TMT
TT Tên xe Tải trọng  Trạng thái thùng Công suất Kích thước thùng  GIÁ BÁN 
Lốp
(1) (2) (3) (6)
A XE TẢI NHẸ ĐỘNG CƠ EURO IV
I XE TẢI NHẸ DFSK
1 TMT DFSK4107T – EURO IV 0,9T Thùng lửng Có ĐH 2260x1410x350          146,500,000
KMPB có ĐH     43  2260 x 1410 x 1335/1490   155/80-33           156,475,000
Thùng kín có ĐH 2215x1440x1450          162,650,000
2 TMT DFSK4110T – EURO IV 0,99T Thùng lửng 2695x1450x325          152,000,000
KMPB  2695 x 1450 x 1325/1510   155/80-33           162,450,000
Thùng kín 2700x1450x1450          171,475,000
II XE TẢI NHẸ DAISAKI
1 TMT DAISAKI NH-210D 2,1T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 2670 x 510 mm   6.00-15           392,000,000
2 TMT DAISAKI NH-245D 2,45T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 1670 x 440 mm   6.00-15           392,000,000
3 TMT DAISAKI NH-345D 3,45T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 1670 x 600 mm   6.50-16           426,000,000
4 TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2650mm, thùng 3240mm)
2,49T Chassi Có ĐH          295,280,000
Thùng lửng Có ĐH 3240 x 1740 x 360 6.00-14          304,859,000
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm 78 3240 x 1740 x 1850 6.00-14          319,739,000
Thùng kín Có ĐH.Mui Lướt gió 3300 x 1720 x 1830          326,430,000
5 TMT DAISAKI NH-345T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm) 
3,45T Chassi Có ĐH          330,155,000
Thùng lửng Có ĐH 78 3580 x 1740 x 360 6.00-15          340,106,000
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH  80 3580 x 1740 x 1700 6.00-15          355,265,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH 3600 x 1730 x 1700          366,425,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 3600 x 1700 x 1700          362,421,000
6 TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          325,505,000
Thùng lửng Có ĐH 3580 x 1740 x 360          335,456,000
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH  78 3580 x 1740 x 1700 6.00-15          350,615,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH 3580 x 1740 x 1700          361,775,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 3600 x 1700 x 1700          357,771,000
7 TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3370mm, thùng 4220mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          314,860,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH 78 4220 X 1730 X 1540 6.00-15          349,912,000
Thùng kín Có ĐH          379,500,000
8 TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3310mm, thùng 4220mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          314,860,000
Thùng lửng Có ĐH 4220 x 1730 x 450 6.00-15          340,528,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH 4220x1730x1540/1800 6.00-15          349,912,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH 4220x1730x1540/1800 6.00-15          352,580,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 4220 x 1720 x 1700 6.00-15          355,554,000
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng) 1.25T Chassi Có ĐH          216,128,000
9 Thùng lửng Có ĐH 3180 x1750 x 375          226,400,000
KMPB có ĐH 3180 x 1750 x 1850          242,816,000
Thùng kín có ĐH 3200 x 1730 x 1800          245,984,000
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 2850mm,Thùng 3580mm)Động Cơ WEICHAI-E5 1,25T chassi có ĐH          301,952,000
10 Thùng lửng Có ĐH 3240 x 1740 x 360          310,048,000
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH 3580 x 1740 x 1680          324,392,000
Thùng kín Có ĐH, Mui Lướt gió 3600 x 1720 x1700          332,922,000
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5 1,25T chassi có ĐH          301,952,000
Thùng lửng Có ĐH          311,152,000
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH          327,452,000
11 Thùng kín Có ĐH, mui lướt gió          336,702,000
12 TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m) 2.49T Thùng lửng          365,000,000
KMPB          402,000,000
Thùng kín           395,000,000
III XE TẢI NHẸ ZIBO
1 TMT ZB5024D – EURO 4 2,4T Xe tự đổ 50 2310 x 1490 x 640 mm 6.00-15          301,000,000
2 TMT ZB5035D – EURO 4 3,5T Xe tự đổ     50  2310 x 1490 x 640 mm   6,00-15           306,000,000
3 TMT ZB7050D – EURO 4 – Cabin K1 4,95T Xe tự đổ     70  2890 x 1865 x 700 mm   7,50-16           389,000,000
4 TMT ZB5010D EURO 4 ĐC dầu 0.99T Xe tự đổ     50  2260x1480x310mm   6.00-13           280,000,000
IV XE TATA SUPER ACE DẦU EURO IV
2 TATA SUPER ACE DẦU – EURO IV 1,2T Chassi Có ĐH,Vân gỗ          264,880,000
Thùng lửng Có ĐH,Vân gỗ  2620 X 1460 X 300   175R14          271,792,000
KMPB Có ĐH,Vân gỗ  2620 x 1460 x 1220/1450  175R14          289,840,000
Thùng kín Có ĐH,Vân gỗ,Mui Lướt gió  2700 x 1440 x 1400  175R14          314,840,000
B XE TẢI NHẸ TẢI TRUNG ĐỘNG CƠ EURO II
I XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG
4 TMT -K01S-E5 0.93 Chassi có ĐH          171,960,000
Thùng lửng Có ĐH 2700x1450x350          184,500,000
KMPB Có ĐH 2600x1430x1195/1500          193,600,000
Thùng kín Có ĐH 2705x1450x1450          197,700,000
II XE TẢI NHẸ TATA
1 TATA ULTRA 814-E4- CDCS 3920 7.5 Chassi có ĐH gồm gói option          580,760,000
Thùng lửng Có ĐH gồm gói tiện ích 103 5200x2105x560          616,856,000
KMPB Có ĐH, option 5200x2105x2050          630,680,000
Thùng kín có ĐH, gói option và mui lướt gió 5200x2145x2050          639,980,000
Ép rác càng gắp đa năng          900,000,000
Ép rác gầu xúc          905,000,000
2 TATA ULTRA 814-E4- CDCS 4530 7.5 Chassi có ĐH, option          596,600,000
Thùng lửng có ĐH, option 6150x2095x560          638,360,000
KMPB có ĐH, option 6150x2105x2050          658,040,000
Thùng kín có ĐH gói option, mui lướt gió 6140x2140x2050          663,500,000
3 TMT TT5535T 3.49 chassi có ĐH          330,000,000
KMPB có ĐH 4100x1965x1615/1920          372,750,000
4 TMT TT9570T 7T chassi có ĐH  8.25-16           394,350,000
KMPB có ĐH  5300 x 2000 x 1630/1950   8.25-16           439,000,000
5 TMT TT11890T 9 T Chassi có ĐH          436,100,000
KMPB có ĐH 6160 x 2250 x 770/2100          495,950,000
6 TATA SUPER ACE DẦU
(Xe Rác)
1,2T Xe chở rác có ĐH,Vân Gỗ          297,220,000
7 TATA SUPER ACE DẦU
(Đông lạnh)
1,2T Xe Đông Lạnh có ĐH, loa đài, mui lướt gió          380,000,000
III XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU
1 TMT KC11890D2 8,65T Xe tự đổ   118  4240 x 2210 x 740   11,00-20           660,000,000
2 TMT KC10590D Xe Ben có ĐH  10,00-20           454,450,000
3 TMT KC13280D có ĐH  6.9T Xe tự đổ  4420x2280x585  12.00-20          651,200,000
4 TMT KC13285D   132  12,00-20           712,350,000
5 TMT KC11880D2- CẦU DẦU -E4 8T Xe Ben 2 cầu 118  3980x2270x710   11.00-20           753,000,000
6 TMT KC11880T2- CẦU DẦU -E4 8T Xe tải thùng 2 cầu Chassi 118  6700 x 2360 x 2150           850,000,000
thùng mui bạt  6700 x2360x 2150           930,000,000
7 TMT KC10570D2-  CẦU DẦU- E4 6.4T 103  3970x2255x595    10.00-20           742,000,000
8 TMT KC7050D2-E4 5T Xe Ben 2 cầu 70  3340x1920x600   8.25-16           505,000,000
9 TMT KC7050D-E4 5T Xe tải Ben 70  3340x1920x600   8.25-16           457,000,000
10 TMT KC 10370D2-E4 7 T Xe Ben 2 cầu 3760x2090x680 9.00-20          617,600,000
IV XE TẢI NHẸ KHẢI MÃ
1 TMT KM3820T 1,95T Thùng lửng     38  6,00-13           209,000,000
KMPB  3295x1515x990/1500           219,500,000
Thùng kín  3295x1515x1500           232,000,000
2 TMT KM7560T (6 số) 6T KMPB đóng từ bửng có ĐH     75  4170x2100x1470/1920   7,50-16           358,450,000
KM tôn dập sóng có ĐH          372,225,000
3 TMT KM7522T 2.2T Thùng lửng          230,130,000
KMPB     75  3695x1790x1475/1760   6.50-16           241,700,000
4 TMT KM7516T 1,6T Thùng lửng có ĐH 75 7.00-16          287,090,000
KMPB có ĐH 4180 x 2100 x 1490/1940          298,660,000
Thùng kín có ĐH          313,345,000
V XE TẢI NHẸ ZIBO
1 TMT HD7335T 3,5T Thùng lửng, Ghế bọc da     73  4180 x 1860    7,00-16           342,000,000
KMPB, Ghế bọc da có ĐH  4180 x 1860 x 1590/1850           369,600,000
Thùng kín, Ghế bọc da          375,000,000
2 TMT HD7335T-MB1 3,5T Thùng KMPB có ĐH          361,050,000
3 TMT HD7325T 2,5T Thùng lửng, Ghế bọc da     73  3630x1850x400   7,00-16           308,800,000
KMPB ghế bọc da  3630x1850x1640/1850   7,00-16           332,550,000
Thùng kín, Ghế bọc da          347,750,000
VI XE TẢI NHẸ SINOTRUK
1 TMT/ST7560T 6.0T Xe chassi có ĐH          363,450,000
Thùng lửng     75  4200x2030x700   7,50-16           347,000,000
KMPB có ĐH  4200x2030x700/1920   7,50-16           396,075,000
Thùng kín Có ĐH  4200x2030x1900           398,450,000
2 TMT/ST8160T 6.0T Xe chassi có ĐH     81  7,50-16           327,075,000
Thùng lửng Có ĐH          347,975,000
KMPB Có ĐH  4200x2020x1900           360,800,000
Thùng kín có ĐH 4260 x 2010 x 1920           363,175,000
3 TMT/ST9675T 7,5T Chassi Có ĐH     96  8,25-20           437,500,000
Thùng lửng Có ĐH  6200 x 2240 x 600 mm           482,500,000
KMPB Có ĐH  6200 x 2240 x 1800/2150           502,500,000
Thùng kín Có ĐH          512,500,000
4 TMT/ST10585T 8.5T Chassi Có ĐH   105  9.00R20           489,500,000
KMPB Có ĐH   6.850 x 2.280 x 805/2.150           554,500,000
Thùng kín Có ĐH          574,000,000
6 TMT/ST8565D-E4 6.5 tấn Xe tự đổ  3170 x 2060 x 780   8.25-20           495,000,000
7 TMT/ST10590D E2 8,5 tấn Xe tự đổ   105  4050x2100x810   10,00-20           516,000,000
8 TMT/ST11895D 9,1 tấn Xe tự đổ Có ĐH   118  4260 x 2240 x 755   11.000-20           541,350,000
VII XE TẢI NHẸ CÁC NCC KHÁC
1 TMT JB7560T (5 số) 6T Thùng lửng Có ĐH     75  7,50-16           358,450,000
KMPB có ĐH  4180x1965x1905           384,575,000
2 TMT JB7560T (6 số) 6T Chassi có ĐH 110 7.50-16          365,100,000
KMPB có ĐH 4200 x 2020 x 1620/1900          398,540,000
3 TMT DF13285D 8,4T Xe tự đổ 132 4210 x 2240 x 720  11.00R20          674,350,000
4 TMT DELUXE (Xe du lịch + Van) Xe du lịch Có ĐH          158,200,000
C XE TẢI NẶNG
1 CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu lốp tam giác, cầu 5.45 cabin V7G76 9.4 tấn Xe tải Ben 380  5000 x 2300 x 750 mm   12.00R-20        1,349,000,000
2 CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông,  ben đầu cabin HW76 lốp samson, cầu 5.73        1,321,000,000
3 CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu lốp tam giác, cầu 5.45, cabin V7G 12,9 Xe tải Ben 380  6500/6350 x 2300/2050x 720/595 mm   12.00R-20        1,475,000,000
4 CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vuông, ben đầu cabin HW76 lốp samson, cầu 5.73       1,440,000,000
5 CNHTC DUMP TRUCK 4 CHÂN-EURO 5- Thùng vát, ben đầu lốp tam giác, cầu 4.77 và 5.45 , cabin V7G76 16 Xe tải Ben 380  6400 x 2340x 950 mm   12.00R-20        1,455,000,000
6 CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 11.7 tấn Xe tải Ben 380  4950x2300x810   1200R-20        1,345,000,000
7 CNHTC DUMP TRUCK 3 CHÂN-Thùng Huyndai ben giữ E5 11.7 tấn 340       1,320,000,000
8 CNHTC (8×4)
(Cabin A7) E4
Chassi 12R22.5       1,250,000,000
KMPB       1,379,800,000
9 Xe đầu kéo sinotruk 4×2
CNHTC( Howo cabin A7-G)
228       1,050,000,000

Sau khi đã xem hết bảng giá xe tải TMT quý khách hàng nhiều khi sẽ còn lăn tăn về những địa điểm bán xe tải TMT vậy hãy cùng xem 55 Đại lý xe tải TMT để tìm địa chỉ chuẩn nhất nơi mình đang ở và đặt mua xe TMT.
Nhưng longbientruck cũng là đại lý trực thuộc nhà máy TMT do đó Longbientruck cũng trực tiếp phân phối, giao xe toàn quốc cho khách hàng.