Xe tải TMT TATA 1.2 tấn thùng đông lạnh Euro 4
Xe tải TMT TATA 1.2 tấn thùng đông lạnh Euro 4
Giá:
Liên hệ
Còn Hàng ( Hàng mới Euro 4 )
36 tháng và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe
Mã sản phẩm TMT TATA Super ACE ĐL
Nhóm Xe tải TMT Tata
Trọng tải
Dưới 2 tấn
Chủng loại Xe tải thùng đông lạnh
Chuyên dụng Xe tải thùng đông lạnh hạng nhẹ
Lượt xem thứ 3151
Thiết kế tổng thể.
Ngoài ra so với các phiên bản thùng mui bạt thì sườn và các cản sườn rất chất lượng ngoài ra phần sau xe còn có bậc lên xuống bằng chất liệu thép chất lượng.

Tổng thể thiết kế của xe

Bậc lên xuống sau xe

Các cản sườn quanh xe

Cản bên phụ

Thùng xe đóng tiêu chuẩn mới rất chất lượng

Thùng xe có thêm cửa hông
Khoang nội thất cabin

Tổng thể khoang nội thất cabin

Khoang nội thất quen thuộc của TATA
Thùng bệ chắc chắn

Thùng bệ chắc chắn giống các mẫu Hyundai Porter

Máy làm lạnh công suất cỡ lớn

Máy làm lạnh trong khoang thùng của xe

Khóa của siêu chắc chắn mang đậm phong cách Châu Âu

Thùng bệ siêu chắc chắn

TATA thùng đông lạnh được trổ cửa hông hiện đại
Thông số kỹ thuật của xe
Thông số kỹ thuật của xe sẽ được Longbientruck cập nhật nhanh nhất cho khách hàng quý khách hàng nếu cần gấp có thể liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE : 0983.865.222
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm
Hiện nay giá xe chưa được nhà máy công bố nên Longbientruck tạm tính giá xe hiện hành là 300tr vnđ để quý khách hàng có thể ước lượng được khoảng tiền phải trả sau khi làm thủ tục mua xe
| Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
| Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
| Giá xe ( tạm tính ) | 300,000,000 |
| Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 6,000,000 |
| Biển số | 550,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 938,300 |
| Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 280,000 |
| Phí đường bộ 1 năm | 2,160,000 |
| Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
| Phí phụ khám xe, lấy biển số | 2,500,000 |
| Tổng cộng | 14,928,300 |
Như đã nói bảng kê chi phí chỉ mang tính chất tham khảo bởi còn phụ thuộc vào giá xe, phụ thuộc vào tỉnh thành đăng ký cũng như phí đã bao gồm cho hộ kinh doanh ( khách hàng không phải hộ kinh doanh có thể trừ chi phí đi )
Thủ tục mua xe trả góp
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
– Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
– Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
– Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
– Sổ hộ khẩu.
– Đăng ký kết hôn.
– Giấy chứng nhận độc thân ( nếu chưa kết hôn )
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
– Giấy phép đăng ký kinh doanh.
– Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
– Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
– Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất
Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng
Sau khi mua xe thì chi phí trả góp phải trả hàng tháng là chi phí đặc biệt quan trọng mà khách hàng vô cùng quan tâm
Dưới đây sẽ là bảng kê chi phí trả góp hàng tháng phải trả cho khách hàng giúp khách hàng có thể cân đối được lượng tiền phải đóng hàng tháng.
| Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) |
Số tiền lãi (vnđ) |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
| 210,000,000 | ||||
| 1 | 3,500,000 | 1,575,000 | 5,075,000 | 206,500,000 |
| 2 | 3,500,000 | 1,548,750 | 5,048,750 | 203,000,000 |
| 3 | 3,500,000 | 1,522,500 | 5,022,500 | 199,500,000 |
| 4 | 3,500,000 | 1,496,250 | 4,996,250 | 196,000,000 |
| 5 | 3,500,000 | 1,470,000 | 4,970,000 | 192,500,000 |
| 6 | 3,500,000 | 1,443,750 | 4,943,750 | 189,000,000 |
| 7 | 3,500,000 | 1,417,500 | 4,917,500 | 185,500,000 |
| 8 | 3,500,000 | 1,391,250 | 4,891,250 | 182,000,000 |
| 9 | 3,500,000 | 1,365,000 | 4,865,000 | 178,500,000 |
| 10 | 3,500,000 | 1,338,750 | 4,838,750 | 175,000,000 |
| 11 | 3,500,000 | 1,312,500 | 4,812,500 | 171,500,000 |
| 12 | 3,500,000 | 1,286,250 | 4,786,250 | 168,000,000 |
| 13 | 3,500,000 | 1,260,000 | 4,760,000 | 164,500,000 |
| 14 | 3,500,000 | 1,233,750 | 4,733,750 | 161,000,000 |
| 15 | 3,500,000 | 1,207,500 | 4,707,500 | 157,500,000 |
| 16 | 3,500,000 | 1,181,250 | 4,681,250 | 154,000,000 |
| 17 | 3,500,000 | 1,155,000 | 4,655,000 | 150,500,000 |
| 18 | 3,500,000 | 1,128,750 | 4,628,750 | 147,000,000 |
| 19 | 3,500,000 | 1,102,500 | 4,602,500 | 143,500,000 |
| 20 | 3,500,000 | 1,076,250 | 4,576,250 | 140,000,000 |
| 21 | 3,500,000 | 1,050,000 | 4,550,000 | 136,500,000 |
| 22 | 3,500,000 | 1,023,750 | 4,523,750 | 133,000,000 |
| 23 | 3,500,000 | 997,500 | 4,497,500 | 129,500,000 |
| 24 | 3,500,000 | 971,250 | 4,471,250 | 126,000,000 |
| 25 | 3,500,000 | 945,000 | 4,445,000 | 122,500,000 |
| 26 | 3,500,000 | 918,750 | 4,418,750 | 119,000,000 |
| 27 | 3,500,000 | 892,500 | 4,392,500 | 115,500,000 |
| 28 | 3,500,000 | 866,250 | 4,366,250 | 112,000,000 |
| 29 | 3,500,000 | 840,000 | 4,340,000 | 108,500,000 |
| 30 | 3,500,000 | 813,750 | 4,313,750 | 105,000,000 |
| 31 | 3,500,000 | 787,500 | 4,287,500 | 101,500,000 |
| 32 | 3,500,000 | 761,250 | 4,261,250 | 98,000,000 |
| 33 | 3,500,000 | 735,000 | 4,235,000 | 94,500,000 |
| 34 | 3,500,000 | 708,750 | 4,208,750 | 91,000,000 |
| 35 | 3,500,000 | 682,500 | 4,182,500 | 87,500,000 |
| 36 | 3,500,000 | 656,250 | 4,156,250 | 84,000,000 |
| 37 | 3,500,000 | 630,000 | 4,130,000 | 80,500,000 |
| 38 | 3,500,000 | 603,750 | 4,103,750 | 77,000,000 |
| 39 | 3,500,000 | 577,500 | 4,077,500 | 73,500,000 |
| 40 | 3,500,000 | 551,250 | 4,051,250 | 70,000,000 |
| 41 | 3,500,000 | 525,000 | 4,025,000 | 66,500,000 |
| 42 | 3,500,000 | 498,750 | 3,998,750 | 63,000,000 |
| 43 | 3,500,000 | 472,500 | 3,972,500 | 59,500,000 |
| 44 | 3,500,000 | 446,250 | 3,946,250 | 56,000,000 |
| 45 | 3,500,000 | 420,000 | 3,920,000 | 52,500,000 |
| 46 | 3,500,000 | 393,750 | 3,893,750 | 49,000,000 |
| 47 | 3,500,000 | 367,500 | 3,867,500 | 45,500,000 |
| 48 | 3,500,000 | 341,250 | 3,841,250 | 42,000,000 |
| 49 | 3,500,000 | 315,000 | 3,815,000 | 38,500,000 |
| 50 | 3,500,000 | 288,750 | 3,788,750 | 35,000,000 |
| 51 | 3,500,000 | 262,500 | 3,762,500 | 31,500,000 |
| 52 | 3,500,000 | 236,250 | 3,736,250 | 28,000,000 |
| 53 | 3,500,000 | 210,000 | 3,710,000 | 24,500,000 |
| 54 | 3,500,000 | 183,750 | 3,683,750 | 21,000,000 |
| 55 | 3,500,000 | 157,500 | 3,657,500 | 17,500,000 |
| 56 | 3,500,000 | 131,250 | 3,631,250 | 14,000,000 |
| 57 | 3,500,000 | 105,000 | 3,605,000 | 10,500,000 |
| 58 | 3,500,000 | 78,750 | 3,578,750 | 7,000,000 |
| 59 | 3,500,000 | 52,500 | 3,552,500 | 3,500,000 |
| 60 | 3,500,000 | 26,250 | 3,526,250 | 0 |
| Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 258,037,500 | |||
Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi giá xe còn phụ thuộc vào nhà máy công bố, theo thời điểm, theo khoản vay lãi suất của từng ngân hàng.
Tuy nhiên khách hàng có thể cân đối để lựa chọn và cân đối tính toán nhu cầu công việc cho phù hợp nhất.
Ưu đãi khi mua xe
– Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
– Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
– Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
– Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.
Liên hệ mua xe
>>> Xem ngay các dòng Xe tải TMT TATA để chọn lựa và tìm cho mình dòng xe ưng ý, phù hợp nhất với khách hàng.
Sản phẩm cùng loại












