Hotline : 0983 865 222

Xe tải Howo 4 chân sắt xi thùng 9m4 máy 340hp

Giá:
Liên hệ

Còn Hàng ( Hàng mới Euro 5 )

36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24/24

Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe. Giảm ngay 3tr vnđ khi mua xe

Mã sản phẩm Howo Sinotruck

Nhóm Xe tải thùng Howo

Trọng tải Trên 15 tấn

Chủng loại Xe tải sắt xi

Chuyên dụng Xe tải thùng hạng nặng

Lượt xem thứ 3997

Mục lục chi tiết

Xe tải Howo 4 chân 17.9 tấn sắt xi thùng 9m4 máy 340hp

Xe ô tô tải thùng howo Sinotruck 4 chân tải trọng 17.9 tấn mẫu xe tải sắt xi Euro 5 trang bị cabin A7 nóc cao với 2 giường nằm là một trong những dòng xe chuyên chạy đường dài cho các bác tài với động cơ 340 mã lực mạnh mẽ, dàn bridgestone siêu giá trị xứng danh là dòng xe chất lượng của hãng.
Vừa qua howo Sinotruck ra mắt thêm 1 dòng xe tải thùng chuyên chạy đường dài với thùng dài 9m4 đây là dòng xe mới Euro 5 trang bị cabin A7 nóc cao với 2 giường nằm chất lượng cho người dùng rõ ràng với sự ra mắt này người dùng có thêm phương án cho việc lựa chọn xe tải chạy đường dài.

Tổng thể thiết kế xe tải thùng Howo 4 chân phiên bản 2020
Tổng thể thiết kế xe tải thùng Howo 4 chân phiên bản 2020​

 

Tổng thể thiết kế Howo 4 chân thùng.

Howo Sinotruck 4 chân thùng trang bị một thiết kế đạm chất 2020 dù vẫn là trang bị Cabin A7 nóc cao với 2 giường nằm
Tuy nhiên phiên bản A7 2020 đã khác nhiều so với các phiên bản đời cũ, CNHTC đã cải tiến để giúp A7 nóc cao trở thành độc nhất vô nhị trong phân khúc nhìn ai cũng biết và mang tên gọi A7-G nóc cao

Cabin V7 nóc cao với 2 giường năm chất lượng
Cabin V7 nóc cao với 2 giường năm chất lượng

Với hệ thống đèn chiếu sáng gồm 5 hốc nhỏ đẹp và gia tăng tối đa cường độ chiếu sáng, cabin còn được trang bị nước sơn bóng bẩy hơn, tĩnh điện hơn với 2 màu chủ đạo là xanh và nâu.
 
Hệ thống đèn mang lại khả năng chiếu sáng cực tốt
Hệ thống đèn mang lại khả năng chiếu sáng cực tốt

Howo Sinotruck là dòng xe tải nặng chuyên cho các khách hàng chạy đường trường, chạy đường dài, chạy trung chuyển chạy Bắc Nam do đó nóc cao 2 giường năm giúp các lái xe, phụ xe có những giây phút nghỉ ngơi thoải mái nhất.
Về thiết kế tổng thể rõ ràng không thể chê trách bất kỳ điều gì trên chiếc xe tải thùng Howo 4 chân phiên bản 2020 với kích thước thùng dài 9m4.

 

Thiết kế nội thất cabin.

Hiện đại, tiện nghi và đầy đủ các trang thiết bị như ghế bóng hơi cho cả bên lái và bên phụ, điều hòa 2 vùng độc lập, vô lăng tích hợp các nút ấn, ghế ôm lưng người lái đảm bảo thoải mái hơn cho người dùng.
Ngoài những trang thiết bị hiện đại, tiện nghi thì sự rộng rãi trên mẫu cabin A7 nóc cao vẫn được thể hiện đảm bảo các bác tài và phụ xe nghỉ ngơi, giải trí thoải mái nhất.

Khoang nội thất cabin cực rộng rãi
Khoang nội thất cabin cực rộng rãi
Bảng điều khiển của xe
Bảng điều khiển của xe​
Bảng đồng hồ táp lô hiển thị chi tiết
Bảng đồng hồ táp lô hiển thị chi tiết​
Hệ thống ghế bóng hơi cho cả ghế lái và ghế phụ
Hệ thống ghế bóng hơi cho cả ghế lái và ghế phụ​

Về nội thất là dòng xe tải nặng cao cấp nên Howo Sinotruck 4 chân vẫn đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng kể cả những khách hàng khó tính nhất.
 

Động cơ 340 mã lực mạnh mẽ.

Trái tim của xe bên vẻ ngoài hào nhoáng là khối động cơ 340 mã lực mang nhãn hiệu D10.34-50 do chính Howo phát triển với 340 mã lực không quá mạnh mẽ nhưng vẫn đáp ứng cho khách hàng chạy đường dài tốt nhất, tiết kiệm nhất.

Động cơ 340 mã lực cho Howo phát triển
Động cơ 340 mã lực cho Howo phát triển
Hệ thống hộp số
Hệ thống hộp số

Theo sau khối động cơ là hộp số HW1971L cũng là hộp số thuộc dạng chất lượng có số có má trên thị trường hiện nay đảm bảo mọi hoạt động tốt nhất và rõ ràng nhất.
 

Hệ thống khung gầm thùng bệ

Về hệ thống khung gầm và thùng bệ độ chắc chắn với sắt xi dày lên đến 2 lớp 8+5 cực chất lượng đem lại khả năng chịu tải tốt cho xe.
Dàn lốp bridgestone với kích cỡ 11.00R20 rãnh dọc đảm bảo đi chạy đường dài, đường trường tốt nhất có thể cho khách hàng.

Dàn lốp Bridgestone siêu chất lượng nhập khẩu Thái Lan
Dàn lốp Bridgestone siêu chất lượng nhập khẩu Thái Lan
Khung gầm cực kỳ chắc chắn
Khung gầm cực kỳ chắc chắn
Cầu sau của xe
Cầu sau của xe
Hệ thống nhíp trước
Hệ thống nhíp trước
Hệ thống dàn nhíp sau
Hệ thống dàn nhíp sau

 
Ngoài ra xe còn trang bị cầu HC13 tấn loại cầu đúc chất lượng nhất nhì phân khúc, tại sao không là cầu HC16 tấn vì chạy đường trường các bác tài qua nhiều trạm cân và không thể chạy quá tải nên rõ ràng 1 cầu 13 tấn là quá đủ.
 

Quy cách đóng thùng

Thùng của mẫu xe Howo 4 chân phiên bản 2020 trang chiều dài 9m5 đây là phiên bản sắt xi nên chưa được cung cấp quy cách đóng thùng Longbientruck sẽ cập nhật chi tiết nhất cho các khách hàng để giúp khách hàng nắm rõ hơn.
 
Hệ thống đóng thùng của Howo 4 chân với thùng dài 9m4
Hệ thống đóng thùng của Howo 4 chân với thùng dài 9m4
 
Tuy nhiên bên dưới longbientruck cũng có thông số kỹ thuật cung cấp đầy đủ mác thép, kiểu loại giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về sản phẩm.
 

Thông số kỹ thuật chi tiết.

Longbientruck xin gửi đến quý khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải thùng Howo 4 chân với thông số kỹ thuật kỹ nhất được cấp từ cục đăng kiểm và CNHTC ( đây là thông số kỹ thuật được cấp bản quyền bởi Longbientruck )
Quý khách hàng có thể xem chi 

Thông số kỹ thuật xe tải thùng howo 4 chân

TT Tên thông số Trị số
1 Thông tin chung  
  Loại ph­ương tiện Ô tô tải (sắt xi)
  Nhãn hiệu, số loại ph­ương tiện CNHTC, ZZ3257N3447A1
  Công thức bánh xe 8x4R
2 Thông số kích th­ước  
  Kích th­ước bao (dài x rộng x cao) (mm) 12200 x 2500 x 3640
  Khoảng cách trục (mm) 1950+5060+1390
  Vết bánh xe tr­ước/sau (mm) 2015/1848
  Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) 2185
  Chiều dài đầu xe (mm) 1560
  Chiều dài đuôi xe (mm) 2935
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 280
  Góc thoát trước/sau (độ) 27/17
3 Thông số về khối l­ượng  
  Khối l­ượng bản thân (kg)
 
11970
 
  Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) 17900
  Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 17900
  Số ng­ười cho phép chở kể cả người lái
(ng­ười)
2 (130kg)
  Khối l­ượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
 
30000
 
  Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
 
30000
 
 
4 Thông số về tính năng chuyển động  
  Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 84
  Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 48,12
  Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m 31,8
  Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) 42,08
  Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) 6,70
  Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) 6,38
  Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 11,99
5 Động cơ  
  Kiểu loại D10.34-50
  Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
  Dung tích xi lanh () 9726
  Tỷ số nén 17,5:1
  Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 126x130
  Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 249 (340hp)/1900
  Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 1490/1200÷1500
  Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
  Vị trí lắp đặt động cơ Phía trước
6 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7 Hộp số  
7.1 Hộp số chính  
  Nhãn hiệu HW16709XST
  Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
  Dẫn động Cơ khí
  Số tay số 9 số tiến + 1 số lùi
  Tỷ số truyền 15,177; 10,238 ; 7,301;
5,228 ; 3,75 ; 2,73 ; 1,947 ; 1,394 ; 1,00 ; R= 13,438
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 1650
8 Các đăng  
8.1 Các đăng loại 1  
  Nhãn hiệu AZ9938311665
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134 x 6
  Chiều dài (mm) 1688
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.2 Các đăng loại 2  
  Nhãn hiệu AZ9938311188
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134x6
  Chiều dài (mm) 1188
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.3 Các đăng loại 3  
  Nhãn hiệu AZ9939312260
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134 x 6
  Chiều dài (mm) 2210
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.4 Các đăng loại 4  
  Nhãn hiệu AZ9557310716
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø93x7
  Chiều dài (mm) 716
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 12000
9 Cầu xe trước 23000
9.1 Trục 1  
  Mã hiệu AH40MG152.2233
  Vết bánh trước (mm) 2015
  Tải trọng cho phép (kg) 7000
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm chữ I
9.2 Trục 2  
  Mã hiệu AH40MG152.2133
  Vết bánh trước (mm) 2015
  Tải trọng cho phép (kg) 7000
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm chữ I
10 Cầu xe sau  
10.1 Trục 3  
  Mã hiệu MCY
  Vết bánh sau (mm) 1848
  Tải trọng cho phép (kg) 11000
  Mô men cho phép đầu vào (N.m) 22000
  Tỷ số truyền 4,63
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
10.2 Trục 4  
  Mã hiệu MCY11
  Vết bánh sau (mm) 1848
  Tải trọng cho phép (kg) 11000
  Mô men cho phép đầu vào (N.m) 22000
  Tỷ số truyền 4,63
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
11 Bánh xe và lốp xe  
  Trục 1 và trục 2 11.00R20
  Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) 120
  Chỉ số khả năng chịu tải 150/146
  Cấp tốc độ K
  Trục 3 và trục 4 11.00R20
  Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) 120
  Chỉ số khả năng chịu tải 150/149
  Cấp tốc độ K
12 Hệ thống phanh  
  Phanh công tác:
+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 1 và trục 2: f400x150
+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 3 và trục 4: f410x180
 
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng
  Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu 3+4
13 Hệ thống treo  
  - Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
- Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực.
- Treo trục 3 và trục 4 : kiểu phụ thuộc, nhíp lá.
 
Thông số Đơn vị Nhíp trục 1 ; 2 Nhíp trục 3;4
Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1790 1390
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) - 1,2 1,2
Chiều rộng các lá nhíp mm 90 89
Chiều dày các lá nhíp mm 15 9 lá dày 20mm;
3 lá dày 22mm
Số lá nhíp 11 12
Nhãn hiệu   WG9931523011 WG9725520287
14 Hệ thống lái  
  Nhãn hiệu WG9725478198/1
  Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
  Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) 9000
  Tỷ số truyền cơ cấu lái 26,2
15 Khung xe  
  Mã hiệu AZ9933515340
  Kích thước tiết diện (mm) 280 x 80 x (8+5)
  Vật liệu 610L
  Sức chịu tải cho phép (kg) 34000
16 Hệ thống điện  
  Ắc quy 02x12Vx150Ah
  Máy phát điện 28V,70A
  Động cơ khởi động 24V, 7,5kW
17 Cabin  
  Kiểu loại Cabin kép, kiểu lật
  Kích thước bao (mm) 2635x2480x3010
18 Thùng hàng  
  Loại thùng Có mui phủ bạt mềm
  Kích thước lòng D/d x R/r x C/c (mm) 9400x2350x790/2150
  Kích thước bao ngoài (mm) 9555x2500x2455
19 Điều hòa nhiệt độ  
  Loại tác nhân làm lạnh R134a
  Kiểu loại WG1664820002
  Công suất làm lạnh (W) 5000
20 Còi xe  
20.1 Loại sử dụng nguồn điện một chiều 01 cái
20.2 Loại sử dụng không khí nén 02 cái
 

Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm

Khi mua xe bất kể khách hàng nào cũng mất thêm một khoản chi phí nữa đó là khoản chi phí đăng ký, đăng kiểm cho chiếc xe của mình.
Longbientruck cũng luôn đồng hành cùng khách hàng và sẵn sàng hỗ trợ các quý khách hàng thân mến trong việc đăng ký, đăng kiểm xe.
Dưới đây longbientruck gửi đến khách hàng bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm để giúp khách hàng nắm bắt được chi tiết nhất.

 
Bảng kê chi phí đăng ký, đăng kiểm xe tải thùng Howo 4 chân phiên bản 2020
Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng
Hạng mục chi tiết  Đơn giá
Giá xe ( tạm tính ) 1,252,000,000
Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) 25,040,000
Biển số 550,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự  1 năm 3,520,000
Lệ phí đăng kiểm lưu hành 350,000
Phí đường bộ 1 năm 12,480,000
Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) 4,500,000
Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) 2,500,000
Tổng cộng  48,940,000

Bảng kê chi  phí trên chỉ mang tính chất tham khảo bởi còn lệ thuộc vào giá bán xe theo từng thời điểm, phụ thuộc vào tỉnh thành mà khách hàng đăng ký. Tuy nhên lệ phí trên cũng đúng và sát đến 90% để khách hàng tham khảo, cân đối cho nhu cầu công việc của gia đình.
 

Thủ tục mua xe Howo 4 chân thùng trả góp.

Cũng giống hầu hết các mẫu xe khác Howo 4 chân cũng được Longbientruck kết nối với các ngân hàng trên toàn quốc để làm dịch vụ mua xe ben trả góp của khách hàng tại nhà cho khách hàng.
Với khoản vay tối thiểu 70% kèm với lãi suất ưu đãi chỉ 9%/1 năm  ( tương đương 0.75%/1 tháng ) đây là mức vay vốn khá ưu đãi trên thị trường xe tải đầy cạnh tranh như hiện nay.
- Hỗ trợ vay vốn trên toàn quốc.
- Hỗ trợ khoản vay tối thiểu từ 60%-70% giá trị xe.
- Không cần thế chấp đất đai, sổ đỏ.
Và để tiện cho khách hàng có thể vay vốn ngân hàng trả góp, quý khách hàng trước khi mua xe cần hoàn thiện một vài thủ tục, giấy tờ hồ sơ như sau để Phụ trách kinh doanh Longbientruck tiện làm việc hơn cho khách hàng.
Đối với ca nhân khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
- Chứng minh thư 2 vợ chồng ( nếu chưa kết hôn thì cần giấy xác nhận độc thân cấp xã, phường chứng nhận ).
- Sổ hộ khẩu.
- Đăng ký kết hôn.
Đối với doanh nghiệp khi vay vốn trả góp giấy tờ ban đầu cần cung cấp :
- Giấy phép đăng ký kinh doanh.
- Chứng minh thư Giám Đốc và thành viên HĐQT.
- Báo cáo tài chính 3 năm gần nhất.
- Báo cáo thuế 6 tháng gần nhất

 

Bảng tính chi phí trả góp hàng tháng.

Mua xe tải nặng thì chi phí trả góp hàng tháng luôn là chi phí khách hàng đặc biệt quan tâm bởi đây là số tiền lớn mỗi tháng 1 khoản tương đối lớn dẫn đến khách hàng thường lăn tăn những khoản vay cả gốc và cả tháng phải trả để cân đối nguồn thu nhập, cân đối lượng tiền để trả đúng hạn cho ngân hàng.
Dưới đây Longbientruck kính gửi đến khách hàng bảng kê chi phí trả góp hàng tháng để khách hàng cân đối lượng tiền của mình.

 
Bảng kê chi phí trả góp hàng tháng mua Howo 4 chân thùng 2020
Kỳ hạn
(Tháng )
Số tiền gốc
(vnđ) - trả định kỳ hàng tháng
Số tiền lãi
(vnđ) dư nợ giảm dần
Số tiền phải trả
(vnđ)
Dư nợ
(vnđ)
0 0 0 0                   875,000,000 (  tạm tính )
1 14,583,334 6,562,500 21,145,834 860,416,666
2 14,583,334 6,453,125 21,036,459 845,833,332
3 14,583,334 6,343,750 20,927,084 831,249,998
4 14,583,334 6,234,375 20,817,709 816,666,664
5 14,583,334 6,125,000 20,708,334 802,083,330
6 14,583,334 6,015,625 20,598,959 787,499,996
7 14,583,334 5,906,250 20,489,584 772,916,662
8 14,583,334 5,796,875 20,380,209 758,333,328
9 14,583,334 5,687,500 20,270,834 743,749,994
10 14,583,334 5,578,125 20,161,459 729,166,660
11 14,583,334 5,468,750 20,052,084 714,583,326
12 14,583,334 5,359,375 19,942,709 699,999,992
13 14,583,334 5,250,000 19,833,334 685,416,658
14 14,583,334 5,140,625 19,723,959 670,833,324
15 14,583,334 5,031,250 19,614,584 656,249,990
16 14,583,334 4,921,875 19,505,209 641,666,656
17 14,583,334 4,812,500 19,395,834 627,083,322
18 14,583,334 4,703,125 19,286,459 612,499,988
19 14,583,334 4,593,750 19,177,084 597,916,654
20 14,583,334 4,484,375 19,067,709 583,333,320
21 14,583,334 4,375,000 18,958,334 568,749,986
22 14,583,334 4,265,625 18,848,959 554,166,652
23 14,583,334 4,156,250 18,739,584 539,583,318
24 14,583,334 4,046,875 18,630,209 524,999,984
25 14,583,334 3,937,500 18,520,834 510,416,650
26 14,583,334 3,828,125 18,411,459 495,833,316
27 14,583,334 3,718,750 18,302,084 481,249,982
28 14,583,334 3,609,375 18,192,709 466,666,648
29 14,583,334 3,500,000 18,083,334 452,083,314
30 14,583,334 3,390,625 17,973,959 437,499,980
31 14,583,334 3,281,250 17,864,584 422,916,646
32 14,583,334 3,171,875 17,755,209 408,333,312
33 14,583,334 3,062,500 17,645,834 393,749,978
34 14,583,334 2,953,125 17,536,459 379,166,644
35 14,583,334 2,843,750 17,427,084 364,583,310
36 14,583,334 2,734,375 17,317,709 349,999,976
37 14,583,334 2,625,000 17,208,334 335,416,642
38 14,583,334 2,515,625 17,098,959 320,833,308
39 14,583,334 2,406,250 16,989,584 306,249,974
40 14,583,334 2,296,875 16,880,209 291,666,640
41 14,583,334 2,187,500 16,770,834 277,083,306
42 14,583,334 2,078,125 16,661,459 262,499,972
43 14,583,334 1,968,750 16,552,084 247,916,638
44 14,583,334 1,859,375 16,442,709 233,333,304
45 14,583,334 1,750,000 16,333,334 218,749,970
46 14,583,334 1,640,625 16,223,959 204,166,636
47 14,583,334 1,531,250 16,114,584 189,583,302
48 14,583,334 1,421,875 16,005,209 174,999,968
49 14,583,334 1,312,500 15,895,834 160,416,634
50 14,583,334 1,203,125 15,786,459 145,833,300
51 14,583,334 1,093,750 15,677,084 131,249,966
52 14,583,334 984,375 15,567,709 116,666,632
53 14,583,334 875,000 15,458,334 102,083,298
54 14,583,334 765,625 15,348,959 87,499,964
55 14,583,334 656,250 15,239,584 72,916,630
56 14,583,334 546,875 15,130,209 58,333,296
57 14,583,334 437,500 15,020,834 43,749,962
58 14,583,334 328,125 14,911,459 29,166,628
59 14,583,334 218,750 14,802,084 14,583,294
60 14,583,334 109,375 14,692,709 0
Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi 1,075,156,281  
Với bảng kê chi phí rõ ràng tường tận theo 5 năm của khách hàng, quý khách hàng hoàn toàn có thể cân đối lượng tiền để cân đối chi phí trả góp cho tốt nhất.
 

Chính sách ưu đãi khi mua xe

Để hỗ trợ quý khách hàng mua xe tải thùng Howo 4 chân phiên bản 2020 trong thời gian này Longbientruck xin đưa ra gói combo quà tặng cho khách hàng giúp khách hàng mua xe mà vẫn có được những Option cao cấp nhất.
- Tặng ngay combo ghế bọc da cho khách hàng.
- Tặng vô lăng bọc da cho khách hàng.
- Tặng lọc gió, lọc dầu 2 lần.
- Miễn phí bảo dưỡng trong toàn thời gian bảo hành.
- Hỗ trợ lắp điều hoà từ nhà máy TMT với giá thành ưu đãi.

 

Liên hệ mua xe

Hiện nay Howo 4 chân thùng phiên bản 2020 với thùng dài 9m4 động cơ 340 mã lực đã chính thức về hàng tại Longbientruck các Showroom của chúng tôi đã sẵn sàng để giao xe cho khách hàng.
Quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Longbientruck để nhận tư vấn và báo giá qua HOTLINE : 0983.865.222

>>> Quý khách hàng có thể xem hết các dòng Xe tải thùng Howo cập nhật đầy đủ, chi tiết sẵn xe để phục vụ khách hàng.

 
Longbientruck.com

Thông số kỹ thuật xe tải thùng howo 4 chân

TT Tên thông số Trị số
1 Thông tin chung  
  Loại ph­ương tiện Ô tô tải (sắt xi)
  Nhãn hiệu, số loại ph­ương tiện CNHTC, ZZ3257N3447A1
  Công thức bánh xe 8x4R
2 Thông số kích th­ước  
  Kích th­ước bao (dài x rộng x cao) (mm) 12200 x 2500 x 3640
  Khoảng cách trục (mm) 1950+5060+1390
  Vết bánh xe tr­ước/sau (mm) 2015/1848
  Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) 2185
  Chiều dài đầu xe (mm) 1560
  Chiều dài đuôi xe (mm) 2935
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 280
  Góc thoát trước/sau (độ) 27/17
3 Thông số về khối l­ượng  
  Khối l­ượng bản thân (kg)
 
11970
 
  Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) 17900
  Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 17900
  Số ng­ười cho phép chở kể cả người lái
(ng­ười)
2 (130kg)
  Khối l­ượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
 
30000
 
  Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
 
30000
 
 
4 Thông số về tính năng chuyển động  
  Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 84
  Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 48,12
  Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m 31,8
  Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) 42,08
  Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) 6,70
  Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) 6,38
  Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 11,99
5 Động cơ  
  Kiểu loại D10.34-50
  Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
  Dung tích xi lanh () 9726
  Tỷ số nén 17,5:1
  Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 126x130
  Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 249 (340hp)/1900
  Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 1490/1200÷1500
  Phương thức cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
  Vị trí lắp đặt động cơ Phía trước
6 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7 Hộp số  
7.1 Hộp số chính  
  Nhãn hiệu HW16709XST
  Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
  Dẫn động Cơ khí
  Số tay số 9 số tiến + 1 số lùi
  Tỷ số truyền 15,177; 10,238 ; 7,301;
5,228 ; 3,75 ; 2,73 ; 1,947 ; 1,394 ; 1,00 ; R= 13,438
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 1650
8 Các đăng  
8.1 Các đăng loại 1  
  Nhãn hiệu AZ9938311665
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134 x 6
  Chiều dài (mm) 1688
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.2 Các đăng loại 2  
  Nhãn hiệu AZ9938311188
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134x6
  Chiều dài (mm) 1188
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.3 Các đăng loại 3  
  Nhãn hiệu AZ9939312260
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø134 x 6
  Chiều dài (mm) 2210
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 23000
8.4 Các đăng loại 4  
  Nhãn hiệu AZ9557310716
  Loại Không đồng tốc
  Đường kính (mm) Ø93x7
  Chiều dài (mm) 716
  Mô men xoắn cho phép (N.m) 12000
9 Cầu xe trước 23000
9.1 Trục 1  
  Mã hiệu AH40MG152.2233
  Vết bánh trước (mm) 2015
  Tải trọng cho phép (kg) 7000
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm chữ I
9.2 Trục 2  
  Mã hiệu AH40MG152.2133
  Vết bánh trước (mm) 2015
  Tải trọng cho phép (kg) 7000
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm chữ I
10 Cầu xe sau  
10.1 Trục 3  
  Mã hiệu MCY
  Vết bánh sau (mm) 1848
  Tải trọng cho phép (kg) 11000
  Mô men cho phép đầu vào (N.m) 22000
  Tỷ số truyền 4,63
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
10.2 Trục 4  
  Mã hiệu MCY11
  Vết bánh sau (mm) 1848
  Tải trọng cho phép (kg) 11000
  Mô men cho phép đầu vào (N.m) 22000
  Tỷ số truyền 4,63
  Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu Dầm hình hộp
11 Bánh xe và lốp xe  
  Trục 1 và trục 2 11.00R20
  Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) 120
  Chỉ số khả năng chịu tải 150/146
  Cấp tốc độ K
  Trục 3 và trục 4 11.00R20
  Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) 120
  Chỉ số khả năng chịu tải 150/149
  Cấp tốc độ K
12 Hệ thống phanh  
  Phanh công tác:
+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 1 và trục 2: f400x150
+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 3 và trục 4: f410x180
 
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng
  Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu 3+4
13 Hệ thống treo  
  - Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
- Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực.
- Treo trục 3 và trục 4 : kiểu phụ thuộc, nhíp lá.
 
Thông số Đơn vị Nhíp trục 1 ; 2 Nhíp trục 3;4
Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1790 1390
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) - 1,2 1,2
Chiều rộng các lá nhíp mm 90 89
Chiều dày các lá nhíp mm 15 9 lá dày 20mm;
3 lá dày 22mm
Số lá nhíp 11 12
Nhãn hiệu   WG9931523011 WG9725520287
14 Hệ thống lái  
  Nhãn hiệu WG9725478198/1
  Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
  Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) 9000
  Tỷ số truyền cơ cấu lái 26,2
15 Khung xe  
  Mã hiệu AZ9933515340
  Kích thước tiết diện (mm) 280 x 80 x (8+5)
  Vật liệu 610L
  Sức chịu tải cho phép (kg) 34000
16 Hệ thống điện  
  Ắc quy 02x12Vx150Ah
  Máy phát điện 28V,70A
  Động cơ khởi động 24V, 7,5kW
17 Cabin  
  Kiểu loại Cabin kép, kiểu lật
  Kích thước bao (mm) 2635x2480x3010
18 Thùng hàng  
  Loại thùng Có mui phủ bạt mềm
  Kích thước lòng D/d x R/r x C/c (mm) 9400x2350x790/2150
  Kích thước bao ngoài (mm) 9555x2500x2455
19 Điều hòa nhiệt độ  
  Loại tác nhân làm lạnh R134a
  Kiểu loại WG1664820002
  Công suất làm lạnh (W) 5000
20 Còi xe  
20.1 Loại sử dụng nguồn điện một chiều 01 cái
20.2 Loại sử dụng không khí nén 02 cái

Xem tiếp

Sản phẩm cùng loại

Ý kiến khách hàng