Bảng báo giá xe tải Chiến Thắng mới nhất với đầy đủ mẫu mã, tải trọng giá thành ưu đãi nhất cho khách hàng lựa chọn.
[Hot] Bảng giá xe tải Chiến Thắng mới nhất 2022
Bảng giá xe tải Chiến Thắng Hot nhất với các mẫu xe ô tô tải thùng, xe tải ben cập nhật từ nhà máy ô tô chiến thắng các mẫu xe mới nhất 2020. Xem hết các mẫu xe với bảng giá mới nhất và lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất với tầm tiền của mình.
Xe tải Chiến Thắng là một trong những dòng xe tải đi vào thị trường với sứ mệnh mang đến cho người dùng những sản phẩm tốt chất lượng.
Kể từ đó nhà máy Chiến Thắng luôn phải hoạt động hết công suất để có thể cung cấp đủ số lượng xe cho người dùng.
Dưới đây longbientruck xing gửi quý khách hàng bảng báo giá xe tải Chiến Thắng gồm đầy đủ các mẫu mã được cập nhật trực tiếp từ nhà sản xuất. Quý khách hàng tham khảo để biết thêm chi tiết.
Mức giá bán của 28 mẫu xe hãng xe Chiến Thắng dưới đây đang là mức giá bán tốt nhất thị trường, ngoài ra chúng tôi còn trợ giá cho khách hàng khi mua sản phẩm.
Kể từ đó nhà máy Chiến Thắng luôn phải hoạt động hết công suất để có thể cung cấp đủ số lượng xe cho người dùng.
Dưới đây longbientruck xing gửi quý khách hàng bảng báo giá xe tải Chiến Thắng gồm đầy đủ các mẫu mã được cập nhật trực tiếp từ nhà sản xuất. Quý khách hàng tham khảo để biết thêm chi tiết.
Mức giá bán của 28 mẫu xe hãng xe Chiến Thắng dưới đây đang là mức giá bán tốt nhất thị trường, ngoài ra chúng tôi còn trợ giá cho khách hàng khi mua sản phẩm.
| STT | Tên sản phẩm | Khối Lượng | Động cơ | Kích thước thùng | Giá bán | |||
| Tải trọng | Tổng Kg | Ký hiệu | Công suất | Thể tích | ( Dài x Rộng x cao ) m | |||
| Ô TÔ TẢI THÙNG LỬNG | ||||||||
| 1 | Kenbo – KB-SX CTH.TL2 Động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Kenbo Thùng Lửng) |
995kg | 2.210 | BJ413A | 69 Kw | 1342 | 2.600 x 1.520 x 380 | 190.000.000 |
| Ô TÔ TẢI SAT XI | ||||||||
| 1 | Kenbo – KB- SX ( động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Sắt xi KB0.99T) |
BJ413A | 69KW | 1342 | / | 181.500.000 | ||
| 2 | WAW – Ô tô sắt xi tải (WAW-SX) Hệ thống phanh: có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS) |
15600kg | Vân Nội (YNF40E1) |
125 KW | 3920 | / | 505.000.000 | |
| Ô TÔ TẢI CÓ MUI | ||||||||
| 1 | WAW-SX/CTH.TM1 | 8000kg | 13900kg | Vân Nội (YNF40E1) |
125 KW | 3920 | 6.120 x 2.280 x 2.150 | 540.000.000 |
| 2 | WZ6.20/TM1 Hệ thống phanh: Có trang bị hệ thống chống bó cứng (ABS) |
6.100 | 10.595 | WP3.7Q130E40 | 96KW | 3.660 | 4.170 x 2.100 x 2.150 | 440.000.000 |
| 3 | Kenbo – KB0.99TL1/KM Động cơ xăng 1.3, có điều hòa , khóa điện, sóng thành thùng, lốp sau gai ngang, hai tay khóa hậu có zoăng (có bạt), kính điện | 990 kg | 2.325 | BJ413A | 69kw | 1342 | 2.610 x 1.510 x 1.410 | 186.900.000 |
| 7 | DONGFENG 9.0TL1/KM 1 cầu, có điều hòa, ghế hơi, kính điện, số 2 tầng | 9000 kg | 15.895 | YC4E160-33 | 118kw | 4257 | 6.980 x 2.340 x 2.15 | Hết hàng |
| Ô TÔ KENBO VAN | ||||||||
| 1 | KB0.65/TV2 Động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện,kính điện (Xe tải van 5 chỗ) | 650 | 1.11 | BJ413A | 69kw | 1342 | 1.210 x 1.410 x 1.190 | 240.000.000 |
| 2 | KB 0.95/TV1 động cơ xăng 1.3, có điều hòa, đóng mở khóa bằng khiển điện 5 cánh (Xe tải van 2 chỗ) | 950 kg | 1.079 | BJ413A | 69kw | 1342 | 2.150 x 1.420 x 1.190 | 199.000.000 |
| 3 | KB 0.95/TV1 động cơ xăng 1.3, có điều hòa, đóng mở khóa bằng khiển điện 5 cánh, Camera lùi (Xe tải van 2 chỗ) | 950 kg | 1.079 | BJ413A | 69kw | 1342 | 2.150 x 1.420 x 1.190 | 200.000.000 |
| Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ | ||||||||
| 1 | CT6.20D1 | 6200kg | 90 kw | 2672 | 3.720 x 2.130 x 650 | Liên hệ | ||
| 2 | CT5.50TD1 tải ben 1 cầu, lốc kê |
5500kg | 10.695 | 4102QBZL | 85kw | 3760 | 3.440 x 2.040 x 650 | Hết hàng |
| 3 | DONGFENG 8.4TD1 , có điều hòa, ghế hơi, kính điện, số 2 tầng | 8400kg | 15.415 | YC4E160-33 | 118kw | 4257 | 4.100 x 2.260 x 750 | Liên hệ |
| 4 | FAW7.7 tấn 2 cầu Euro 4 | 7.700 kg | 105kw | 3.760 x 2.120 x 800 | 640.000.000 | |||
| Ô TÔ TẢI THÙNG KÍN | ||||||||
| 2 | KB-SX CTH.TK1 Động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Kenbo Thùng kín) TÔN KẼM |
900kg | 2.410 | BJ413A | 69 Kw | 1342 | 2.600 x 1.540 x 1.450 | 193.000.000 |
| 3 | KB-SX CTH.TK1 Động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Kenbo Thùng kín) INOX |
900kg | 2.410 | BJ413A | 69 Kw | 1342 | 2.600 x 1.540 x 1.450 | 199.000.000 |
| 4 | KB-SX CTH.TK2 Động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (Xe Kenbo Thùng kín cánh dơi mở cánh 2 bên +mở hậu) TÔN KẼM |
900kg | 2.410 | BJ413A | 69 Kw | 1342 | 2.600 x 1.540 x 1.450 | 210.000.000 |
Trên đây là trọn bộ bảng báo giá xe tải ben, xe tải thùng Chiến Thắng trọn bộ thông số kỹ thuật sẽ được cập nhật trực tiếp vào từng sản phẩm.
>>> Quý khách nên xem qua các thông số kỹ thuật và các hình ảnh của xe tải Chiến Thắng được đưa lên một cách chính xác và tỉ mỉ.

