Bảng giá xe tải TMT Daisaki giá rẻ mới nhất cập nhật liên tục.

Bảng giá xe ô tô tải TMT Daisaki mới nhất 2020. Các mẫu xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đầu tiên của TMT Cửu Long được xuất xưởng. Đẹp hơn, độc hơn, lạ hơn mang nhiều ưu điểm hơn với mức giá thành rẻ hơn so với các hãng Hyundai, KIA …. rất hợp với túi tiền người tiêu dùng. Xem ngay

Bảng giá xe tải TMT Daisaki mới nhất cập nhật liên tục.

Bảng giá xe ô tô tải TMT Daisaki mới nhất 2020. Các mẫu xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đầu tiên của TMT Cửu Long được xuất xưởng. Đẹp hơn, độc hơn, lạ hơn mang nhiều ưu điểm hơn với mức giá thành rẻ hơn so với các hãng Hyundai, KIA …. rất hợp với túi tiền người tiêu dùng. Xem ngay

Bảng giá dưới đây là bảng giá mà đại lý TMT Cửu Long Longbientruck phân phối cho khách hàng. Mức giá trên chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi đặc biệt 2 chỉ vàng JSC mà chúng tôi dành tặng cho 100 khách hàng đầu tiên.
Hãy đến ngay và đặt mua cho mình sản phẩm Xe tải TMT Daisaki.

Bảng giá xe tải TMT Daisaki 2020

Tên xe Tải trọng  Trạng thái thùng Công suất Kích thước thùng  GIÁ BÁN 
Lốp
TMT DAISAKI NH-210D 2,1T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 2670 x 510 mm   6.00-15           392,000,000
TMT DAISAKI NH-245D 2,45T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 1670 x 440 mm   6.00-15           392,000,000
TMT DAISAKI NH-345D 3,45T Xe tự đổ Có ĐH     78  2710 x 1670 x 600 mm   6.50-16           426,000,000
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2650mm, thùng 3240mm)
2,49T Chassi Có ĐH          295,280,000
Thùng lửng Có ĐH 3240 x 1740 x 360 6.00-14          304,859,000
KMPB Có ĐH cánh thùng cao 385mm 78 3240 x 1740 x 1850 6.00-14          319,739,000
Thùng kín Có ĐH.Mui Lướt gió 3300 x 1720 x 1830          326,430,000
TMT DAISAKI NH-345T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm) 
3,45T Chassi Có ĐH          330,155,000
Thùng lửng Có ĐH 78 3580 x 1740 x 360 6.00-15          340,106,000
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH  80 3580 x 1740 x 1700 6.00-15          355,265,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH 3600 x 1730 x 1700          366,425,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 3600 x 1700 x 1700          362,421,000
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 2850mm, thùng 3580mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          325,505,000
Thùng lửng Có ĐH 3580 x 1740 x 360          335,456,000
KMPB đóng từ thùng lửng bọc quây tôn cánh thùng cao 385mm Có ĐH  78 3580 x 1740 x 1700 6.00-15          350,615,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox  cánh thùng cao 610mm Có ĐH 3580 x 1740 x 1700          361,775,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 3600 x 1700 x 1700          357,771,000
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3370mm, thùng 4220mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          314,860,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH 78 4220 X 1730 X 1540 6.00-15          349,912,000
Thùng kín Có ĐH          379,500,000
TMT DAISAKI NH-249T
(CDCS 3310mm, thùng 4220mm) 
2,49T Chassi Có ĐH          314,860,000
Thùng lửng Có ĐH 4220 x 1730 x 450 6.00-15          340,528,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây tôn Có ĐH 4220x1730x1540/1800 6.00-15          349,912,000
KMPB đóng từ chassi bọc quây inox Có ĐH 4220x1730x1540/1800 6.00-15          352,580,000
Thùng kín Có ĐH,Mui Lướt Gió 4220 x 1720 x 1700 6.00-15          355,554,000
TMT DAISAKI NH-CP125T-E4(Động cơ xăng) 1.25T Chassi Có ĐH          216,128,000
Thùng lửng Có ĐH 3180 x1750 x 375          226,400,000
KMPB có ĐH 3180 x 1750 x 1850          242,816,000
Thùng kín có ĐH 3200 x 1730 x 1800          245,984,000
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 2850mm,Thùng 3580mm)Động Cơ WEICHAI-E5 1,25T chassi có ĐH          301,952,000
Thùng lửng Có ĐH 3240 x 1740 x 360          310,048,000
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH 3580 x 1740 x 1680          324,392,000
Thùng kín Có ĐH, Mui Lướt gió 3600 x 1720 x1700          332,922,000
TMT DAISAKI NH-249T(CDCS 3310mm,Thùng 4220mm)Động Cơ WEICHAI-E5 1,25T chassi có ĐH          301,952,000
Thùng lửng Có ĐH          311,152,000
KMPB đóng từ TL Bọc tôn có ĐH          327,452,000
Thùng kín Có ĐH, mui lướt gió          336,702,000
TMT DAISAKI NH-8035T(Động cơ Trung Quốc máy dầu, thùng dài 3.6m) 2.49T Thùng lửng          365,000,000
KMPB          402,000,000
Thùng kín           395,000,000
Bảng giá đã bao gồm VAT ( 10%) và chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, chưa bao gồm các chi phí đăng ký, đăng kiểm, định vị , phù hiệu …
>>> Hãy xem hết các mẫu Xe tải TMT Daisaki cập nhật thông số kỹ thuật chi tiết và các hình ảnh chụp mới nhất để tham khảo sản phẩm với các sản phẩm khác.