Giá:
1.380.000.000 vnđ
Giá cũ: 1.388.000.000 vnđ
Hết hàng ( chỉ còn hàng Euro 4 )
24 tháng tại Showroom và dịch vụ bảo hành tại nhà
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe.
Mã sản phẩm LZ1340PELT
Nhóm Xe tải thùng ChengLong
Trọng tải Trên 15 tấn
Chủng loại Xe tải thùng
Chuyên dụng Xe tải thùng hạng nặng
Lượt xem thứ 301
>>> Xem hết các sản phẩm xe tải thùng Chenglong để quý khách hàng có thể lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất.
Longbientruck.com
1 | Thông tin chung | |
Tên xe | Cheng Long 4 chân (thùng mui bạt) | |
Loại phương tiện | ô tô tải thùng | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | LZ1340PELT | |
Công thức bánh xe | 10x4 | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 11790 x 2495 x 3700 | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 9600 x 2360 x 850/2150 | |
Thể tích thùng hàng | 19.25 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1800 + 3700 + 1350+1350 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.050/1.860 mm | |
3 | Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kG) | 9810 | |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG) | 22450 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 02 chỗ ngồi + 1 giường nằm | |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kG) | 34000 | |
4 | Động cơ | |
Kiểu loại | LZ1340PELT (310HP) Europe III | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 8.424 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 340 HP | |
Tốc độ tối đa ( km/h ) | 75 | |
Khả năng leo dốc ( % ) | 25 | |
Độ rãnh tối thiểu ( mm ) | 325 | |
Vòng tròn quay đầu tối thiểu ( m ) | 27 | |
Tiêu thụ nhiên liệu ( Lít / 100km ) | 35 | |
5 | Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
6 | Hộp số | |
Kiểu hộp số | FULLER 9JS150T-B | |
Loại hộp số | Hộp số 2 tầng 9 số tiến 1 số lùi | |
Điều khiển hộp số | Cơ khí | |
Tỉ số truyền hộp số | i1:12.65 , i2:8.38 , i3:6.22 , i4:4.57 , i5:3.4 , i6:2.46 , i7:1.83 , i8:1.34 , i9:1,r1:13.22 | |
Tỉ số truyền cầu | 4.10 | |
7 | Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1 (02 bánh) | 12.00 R22.5 Bố thép | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00 R22.5 Bố thép | |
Trục 3 (04 bánh) | 12.00 R22.5 Bố thép | |
8 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 03+04 | |
Hỗ trợt thêm | Hệ thống phanh khí WABCO(Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, hiệu quả phanh lên tới 90% an toàn hơn khi điều khiển xe | |
9 | Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
10 | Hệ thống sắt xi | |
Khung chassis | Hình chữ U với mặt cắt 300 (8+5) mm | |
Số lá nhíp | 11/11/13 | |
Thùng nhiên liệu ( lít ) | 360 (13.85m3) | |
11 | Cabin | |
Kiểu loại cabin | Cabin M53 | |
Tiện nghi | Ghế hơi, Điều hòa, nâng điện | |
Loại cabin | Cabin kép với 1 giường nằm |