Giá:
Liên hệ
Còn hàng
36 tháng, dịch vụ bảo hành tại nhà, bảo hành 24./24 tại trung tâm bảo hành Sinotruck ở Việt Nam
Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe
Mã sản phẩm Dump Truck 6x4
Nhóm Xe tải ben Howo
Trọng tải 10-15 tấn
Chủng loại Xe tải ben tự đổ
Chuyên dụng Xe tải ben tự đổ hạng nặng
Lượt xem thứ 513
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CNHTC ZZ33257N3447E1-V |
Công thức bánh xe | 6x4R |
Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 7.800 x 2.500 x 3.490 |
Khoảng cách trục (mm) | 3.425 x 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.041/1.850 |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 14.470 |
Trọng tải (kG) | 9.400 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 24.000 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 104 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 20,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | |
Động cơ | |
Kiểu loại | D10.38-50 - Euro 5 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 9.726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 ( 380 mã lực ) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 12 số tiến + 2 số lùi |
Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1+2 (04 bánh) | 12.00R20 |
Trục 3+4 (08 bánh) | 12.00R20 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 tự hãm |
Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Thùng hàng | |
Loại thùng | Thùng lắp cố định trên xe |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 5000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 |
Chi phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm sau bán hàng | |
Hạng mục chi tiết | Đơn giá |
Giá xe ( tạm tính ) | 1,379,000,000 |
Lệ phí trước bạ xe tải ( 2% ) | 27,580,000 |
Biển số | 550,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1 năm | 3,020,600 |
Lệ phí đăng kiểm lưu hành | 350,000 |
Phí đường bộ 1 năm | 8,640,000 |
Định vị phù hiệu ( dành cho hộ kinh doanh ) | 2,500,000 |
Phí phụ khám xe, lấy biển số ( ngoại tỉnh +500k ) | 2,500,000 |
Tổng cộng | 45,140,600 |
Kỳ hạn (Tháng ) |
Số tiền gốc (vnđ) - trả định kỳ hàng tháng |
Số tiền lãi (vnđ) dư nợ giảm dần |
Số tiền phải trả (vnđ) |
Dư nợ (vnđ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 965,300,000 |
1 | 16,088,334 | 7,239,750 | 23,328,084 | 949,211,666 |
2 | 16,088,334 | 7,119,087 | 23,207,421 | 933,123,332 |
3 | 16,088,334 | 6,998,425 | 23,086,759 | 917,034,998 |
4 | 16,088,334 | 6,877,762 | 22,966,096 | 900,946,664 |
5 | 16,088,334 | 6,757,100 | 22,845,434 | 884,858,330 |
6 | 16,088,334 | 6,636,437 | 22,724,771 | 868,769,996 |
7 | 16,088,334 | 6,515,775 | 22,604,109 | 852,681,662 |
8 | 16,088,334 | 6,395,112 | 22,483,446 | 836,593,328 |
9 | 16,088,334 | 6,274,450 | 22,362,784 | 820,504,994 |
10 | 16,088,334 | 6,153,787 | 22,242,121 | 804,416,660 |
11 | 16,088,334 | 6,033,125 | 22,121,459 | 788,328,326 |
12 | 16,088,334 | 5,912,462 | 22,000,796 | 772,239,992 |
13 | 16,088,334 | 5,791,800 | 21,880,134 | 756,151,658 |
14 | 16,088,334 | 5,671,137 | 21,759,471 | 740,063,324 |
15 | 16,088,334 | 5,550,475 | 21,638,809 | 723,974,990 |
16 | 16,088,334 | 5,429,812 | 21,518,146 | 707,886,656 |
17 | 16,088,334 | 5,309,150 | 21,397,484 | 691,798,322 |
18 | 16,088,334 | 5,188,487 | 21,276,821 | 675,709,988 |
19 | 16,088,334 | 5,067,825 | 21,156,159 | 659,621,654 |
20 | 16,088,334 | 4,947,162 | 21,035,496 | 643,533,320 |
21 | 16,088,334 | 4,826,500 | 20,914,834 | 627,444,986 |
22 | 16,088,334 | 4,705,837 | 20,794,171 | 611,356,652 |
23 | 16,088,334 | 4,585,175 | 20,673,509 | 595,268,318 |
24 | 16,088,334 | 4,464,512 | 20,552,846 | 579,179,984 |
25 | 16,088,334 | 4,343,850 | 20,432,184 | 563,091,650 |
26 | 16,088,334 | 4,223,187 | 20,311,521 | 547,003,316 |
27 | 16,088,334 | 4,102,525 | 20,190,859 | 530,914,982 |
28 | 16,088,334 | 3,981,862 | 20,070,196 | 514,826,648 |
29 | 16,088,334 | 3,861,200 | 19,949,534 | 498,738,314 |
30 | 16,088,334 | 3,740,537 | 19,828,871 | 482,649,980 |
31 | 16,088,334 | 3,619,875 | 19,708,209 | 466,561,646 |
32 | 16,088,334 | 3,499,212 | 19,587,546 | 450,473,312 |
33 | 16,088,334 | 3,378,550 | 19,466,884 | 434,384,978 |
34 | 16,088,334 | 3,257,887 | 19,346,221 | 418,296,644 |
35 | 16,088,334 | 3,137,225 | 19,225,559 | 402,208,310 |
36 | 16,088,334 | 3,016,562 | 19,104,896 | 386,119,976 |
37 | 16,088,334 | 2,895,900 | 18,984,234 | 370,031,642 |
38 | 16,088,334 | 2,775,237 | 18,863,571 | 353,943,308 |
39 | 16,088,334 | 2,654,575 | 18,742,909 | 337,854,974 |
40 | 16,088,334 | 2,533,912 | 18,622,246 | 321,766,640 |
41 | 16,088,334 | 2,413,250 | 18,501,584 | 305,678,306 |
42 | 16,088,334 | 2,292,587 | 18,380,921 | 289,589,972 |
43 | 16,088,334 | 2,171,925 | 18,260,259 | 273,501,638 |
44 | 16,088,334 | 2,051,262 | 18,139,596 | 257,413,304 |
45 | 16,088,334 | 1,930,600 | 18,018,934 | 241,324,970 |
46 | 16,088,334 | 1,809,937 | 17,898,271 | 225,236,636 |
47 | 16,088,334 | 1,689,275 | 17,777,609 | 209,148,302 |
48 | 16,088,334 | 1,568,612 | 17,656,946 | 193,059,968 |
49 | 16,088,334 | 1,447,950 | 17,536,284 | 176,971,634 |
50 | 16,088,334 | 1,327,287 | 17,415,621 | 160,883,300 |
51 | 16,088,334 | 1,206,625 | 17,294,959 | 144,794,966 |
52 | 16,088,334 | 1,085,962 | 17,174,296 | 128,706,632 |
53 | 16,088,334 | 965,300 | 17,053,634 | 112,618,298 |
54 | 16,088,334 | 844,637 | 16,932,971 | 96,529,964 |
55 | 16,088,334 | 723,975 | 16,812,309 | 80,441,630 |
56 | 16,088,334 | 603,312 | 16,691,646 | 64,353,296 |
57 | 16,088,334 | 482,650 | 16,570,984 | 48,264,962 |
58 | 16,088,334 | 361,987 | 16,450,321 | 32,176,628 |
59 | 16,088,334 | 241,325 | 16,329,659 | 16,088,294 |
60 | 16,088,334 | 120,662 | 16,208,996 | 0 |
Tổng số tiền phải trả Gốc + Lãi | 1,186,112,406 |
>>> Xem hết các mẫu Xe tải ben Howo để cập nhật các mẫu mới nhất do Longbientruck cập nhật
Thông Số | CNHTC Dump Truck 6x4 |
Cabin | Logo, cht HOWO loai to Cabin mdi 2018 V7G76 |
Động cơ | HWl 0.38-50 380FIP-Euro 5 |
Hộp số | HWl97l2 - 12 s6 |
Cầu Trước | HF9 – 9 tấn |
Cầu sau | AC 16 tỷ số truyền 5.45 hoặc HC 16 tỷ số truyền 5.73 |
Lốp | Tam giác 12.00R20 |
Khung Xe | 8+8/300 |
Ắc Quy | 2 bình lạc đà 165 Ampe |
Nhíp | + Nhíp trước 10 lá dày 17mmm x rộng 90mm + Nhíp sau 12 lá dày 25mm x rộng 90mm |
Chiều dài CS | 3440 + 1350 mm |
Thùng dầu | 300 lít |
Hệ thống nâng | Hyva 157 |
Thùng xe | Đáy 10mm thành 8mm ( thùng vuông, vát ) |
Kích thước thùng xe | 5000 x 2300 x 750 mm |
Màu sắc | Xanh hoặc nâu |
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải tự đổ |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CNHTC ZZ33257N3447E1-V |
Công thức bánh xe | 6x4R |
Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 7.800 x 2.500 x 3.490 |
Khoảng cách trục (mm) | 3.425 x 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2.041/1.850 |
Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 14.470 |
Trọng tải (kG) | 9.400 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 2 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 24.000 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 104 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 20,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | |
Động cơ | |
Kiểu loại | D10.38-50 - Euro 5 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 9.726 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 ( 380 mã lực ) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí |
Số tay số | 12 số tiến + 2 số lùi |
Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1+2 (04 bánh) | 12.00R20 |
Trục 3+4 (08 bánh) | 12.00R20 |
Hệ thống phanh | Tang trống/ tang trống khí nén |
Phanh đỗ xe | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 tự hãm |
Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
- Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Thùng hàng | |
Loại thùng | Thùng lắp cố định trên xe |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 5000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 |